Danh sách câu lạc bộ bóng đá ở Anh
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Đây là danh sách các câu lạc bộ bóng đá Anh tham gia các giải đấu và hạng đấu trong hệ thống các giải bóng đá Anh tính đến cấp độ 10, hoặc là 6 cấp độ dưới Football League. Trong danh sách cũng bao gồm các CLB bên ngoài nước Anh có tham gia vào hệ thống này (được tô sáng thích hợp).
Danh sách Giải đấu và Hạng đấu
[sửa | sửa mã nguồn]- Premier League (Cấp độ 1)
- English Football League - Championship (Cấp độ 2), League One (Cấp độ 3), League Two (Cấp độ 4)
- National League (Cấp độ 5/Bậc 1)
- National League North / South (Cấp độ 6/Bậc 2)
- Isthmian League Premier (Cấp độ 7/Bậc 3), One North / One South Central / One South East (Cấp độ 8/Bậc 4)
- Northern Premier League Premier (Cấp độ 7/Bậc 3), One North West / One South East (Cấp độ 8/Bậc 4)
- Southern Football League Premier Central / Premier South (Cấp độ 7/Bậc 3), One Central / One South (Cấp độ 8/Bậc 4)
Phía bên dưới có các giải đấu góp đội:
- Combined Counties Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- Eastern Counties Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One North / One South (Cấp độ 10/Bậc 6)
- East Midlands Counties Football League (Cấp độ 10/Chỉ Bậc 6)
- Essex Senior Football League (Cấp độ 9/Chỉ Bậc 5)
- Hellenic Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One East / One West (Cấp độ 10/Bậc 6)
- Midland Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- North West Counties Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One North / One South (Cấp độ 10/Bậc 6)
- Northern Counties East Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- Northern Football League One (Cấp độ 9/Bậc 5), Two (Cấp độ 10/Bậc 6)
- Southern Combination Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- Southern Counties East Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- South West Peninsula League Premier East / Premier West (Cấp độ 10/Chỉ Bậc 6)
- Spartan South Midlands Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- United Counties League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- Wessex Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- Western Football League Premier (Cấp độ 9/Bậc 5), One (Cấp độ 10/Bậc 6)
- West Midlands (Regional) League Premier (Cấp độ 10/Chỉ Bậc 6)
Theo thứ tự bảng chữ cái
[sửa | sửa mã nguồn]Các hạng đấu là chính xác cho mùa giải 2020-21.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích sự thay đổi trong các hạng đấu |
---|
Câu lạc bộ mới |
CLB thăng hạng đến cấp độ cao hơn |
CLB di chuyển giữa các hạng đấu có cùng cấp độ |
CLB rút lui hoặc bị giáng xuống cấp độ thấp hơn |
CLB bị xuống hạng đến cấp độ thấp hơn |
0-9
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu | Cấp độ | Biệt danh | Thay đổi so với mùa giải 2019-20 |
---|---|---|---|---|
1874 Northwich | North West Counties League Premier Division | 9 | Greens |
A
[sửa | sửa mã nguồn]B
[sửa | sửa mã nguồn]C
[sửa | sửa mã nguồn]D
[sửa | sửa mã nguồn]E
[sửa | sửa mã nguồn]F
[sửa | sửa mã nguồn]Notes:
(IM) Isle of Man club playing in the English Football system.
G
[sửa | sửa mã nguồn]Notes:
(CI) Channel Islands club playing in the English Football system.
H
[sửa | sửa mã nguồn]I
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu | Cấp độ | Biệt danh | Thay đổi so với mùa giải 2019-20 |
---|---|---|---|---|
Ilford | Essex Senior League | 9 | Foxes | |
Ilfracombe Town | South West Peninsula League Premier Division East | 10 | Bluebirds | |
Ilkeston Town | Northern Premier League Division One South East | 8 | Robins | |
Ingles | East Midlands Counties League | 10 | tbc | |
Ipswich Town | Football League One | 3 | Tractor Boys | |
Ipswich Wanderers | Eastern Counties League Division One North | 10 | Wanderers | |
Irchester United | United Counties League Division One | 10 | Romans | |
Irlam | North West Counties League Premier Division | 9 | Mitchells | |
Ivybridge Town | South West Peninsula League Premier Division East | 10 | Bridgers |
J
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu | Cấp độ | Biệt danh | Thay đổi so với mùa giải 2019-20 |
---|---|---|---|---|
Jarrow | Northern League Division Two | 10 | tbc | |
Jersey Bulls(CI) | Combined Counties League Division One | 10 | Bulls |
Notes:
(CI) Channel Islands club playing in the English Football system.
K
[sửa | sửa mã nguồn]L
[sửa | sửa mã nguồn]M
[sửa | sửa mã nguồn]Notes:
(WE) Welsh club playing in the English Football system.
N
[sửa | sửa mã nguồn]Notes:
(WE) Welsh club playing in the English Football system.
O
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu | Cấp độ | Biệt danh | Thay đổi so với mùa giải 2019-20 |
---|---|---|---|---|
Oakwood | Southern Combination League Division One | 10 | Oaks | |
Odd Down | Western League Premier Division | 9 | Down | |
Oldham Athletic | Football League Two | 4 | Latics | |
Oldland Abbotonians | Western League Division One | 10 | O's | |
Ollerton Town | East Midlands Counties League | 10 | Town | Chuyển từ Northern Counties East League One |
Ossett United | Northern Premier League Division One North West | 8 | Reds | |
Oxford City | National League South | 6 | City | |
Oxford United | Football League One | 3 | U's | |
Oxhey Jets | Spartan South Midlands League Premier Division | 9 | Jets |
P
[sửa | sửa mã nguồn]Q
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu | Cấp độ | Biệt danh | Thay đổi so với mùa giải 2019-20 |
---|---|---|---|---|
Queens Park Rangers | Football League Championship | 2 | Hoops | |
Quorn | United Counties League Premier Division | 9 | Vegetarians |
R
[sửa | sửa mã nguồn]S
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú:
(WE) Câu lạc bộ Wales đang thi đấu trong hệ thống bóng đá Anh.
T
[sửa | sửa mã nguồn]U
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu | Cấp độ | Biệt danh | Thay đổi so với mùa giải 2019-20 |
---|---|---|---|---|
United Services Portsmouth | Wessex League Division One | 10 | RN | |
Uttoxeter Town | Midland League Division One | 10 | Town | |
Uxbridge | Isthmian League Division One South Central | 8 | Reds |
V
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu | Cấp độ | Biệt danh | Thay đổi so với mùa giải 2019-20 |
---|---|---|---|---|
Vauxhall Motors | North West Counties League Division One South | 10 | Motormen | |
VCD Athletic | Isthmian League Division One South East | 8 | Vickers | |
Verwood Town | Wessex League Division One | 10 | Potters | |
Virginia Water | Hellenic League Premier Division | 9 | Waters |
W
[sửa | sửa mã nguồn]Notes:
(WE) Welsh club playing in the English Football system.
Y
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu | Cấp độ | Biệt danh | Thay đổi so với mùa giải 2019-20 |
---|---|---|---|---|
Yate Town | Southern League Premier Division South | 7 | Bluebells | |
Yaxley | Southern League Division One Central | 8 | Cuckoos | |
Yeovil Town | National League | 5 | Glovers | |
York City | National League North | 6 | Minstermen | |
Yorkshire Amateur | Northern Counties East League Premier Division | 9 | Ammers |
Clubs in Levels 1-10 last season
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Giải đấu/Hạng đấu 2020-21 | Cấp độ | Biệt danh | Giải đấu/Hạng đấu 2020-21 | Cấp độ |
---|---|---|---|---|---|
Brackley Town Saints | Hellenic League Premier Division | 9 | Saints | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Brightlingsea Regent Dự bị | Eastern Counties League Division One South | 10 | R's | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Bury | Football League One | 3 | Shakers | Câu lạc bộ giải thể | - |
Chinnor | Hellenic League Division One East | 10 | Biz | Xuống hạng đến Hellenic League Div Two North | 11 |
Didcot Town Dự bị | Hellenic League Division One East | 10 | Gunners | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Droylsden | Northern Premier League Division One North West | 8 | Bloods | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
F.C. Broxbourne Borough | Spartan South Midlands League Division One | 10 | Boro | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
F.C. Oswestry Town | North West Counties League Division One South | 10 | Town | Câu lạc bộ giải thể | - |
Felixstowe & Walton United Dự bị | Eastern Counties League Division One North | 10 | Seasiders | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Greenwich Borough | Southern Counties East League Premier Division | 9 | Boro | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Leyton Athletic | Eastern Counties League Division One South | 10 | Wad Army | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Marlow United | Hellenic League Division One East | 10 | Flying Blues | Rút lui, gia nhập Thames Valley Premier League Premier Div | 11 |
New College Swindon | Hellenic League Division One West | 10 | College | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
NKF Burbage | Midland League Division One | 10 | tbc | Câu lạc bộ giải thể | - |
Pewsey Vale | Wessex League Division One | 10 | Vale | Rút lui, gia nhập Wiltshire League | 11 |
Sidlesham | Southern Combination League Division One | 10 | Sids | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
South Normanton Athletic | Midland League Premier Division | 9 | Shiners | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Southwick | Southern Combination League Division One | 10 | Wickers | Bị giáng xuống Mid-Sussex League Championship | 13 |
Solent University | Wessex League Premier Division | 9 | tbc | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Wodson Park | Spartan South Midlands League Division One | 10 | tbc | Rút lui, hiện tại không có giải đấu | - |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Các cấp độ tương đương của các hạng đấu có thể so sánh ở trang Hệ thống các giải bóng đá Anh.