Cúp FA Hàn Quốc 2009
Giao diện
Cúp FA Hana Bank 2009 | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Suwon Samsung Bluewings (2nd title) |
Á quân | Seongnam Ilhwa Chunma |
← 2008 2010 → |
Cúp FA Hàn Quốc 2009, hay Cúp FA Hana Bank vì lý do tài trợ, là mùa giải thứ 14 của Cúp FA Hàn Quốc. Mùa giải khởi tranh từ ngày 1 tháng 3 năm 2009 và kết thúc ngày 8 tháng 11 năm 2009 với việc Suwon Samsung Bluewings đánh bại Seongnam Ilhwa Chunma 4–2 trong loạt sút luân lưu sau khi hòa 1–1.
Đội vô địch giành suất tham dự AFC Champions League 2010.
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng Sơ loại
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng Một
[sửa | sửa mã nguồn]Cheongju Jikji FC | 2–2 | Samcheok Shinwoo Electronics |
---|---|---|
Lee Ki-Dong ![]() ![]() |
Ko Hwa-Seop ![]() Jeong Jun-Ho ![]() |
|
Loạt sút luân lưu | ||
7–6 |
Đại học Chung-Ang | 7–1 | A-hyun FC |
---|---|---|
Kim Pyung-Rae ![]() Lee Ji-Hoon ![]() Lee Hyo-Min ![]() ![]() Yoo Seung-Chul ![]() Kim Sung-Joon ![]() Choi Yeon-Ho ![]() |
Kwon Woo-Jin ![]() |
Gumi Siltron | 2–1 | Gwangju Gwangsan FC |
---|---|---|
Woo Min-Hyuk ![]() Jeon Jun-Yeon ![]() |
Kim Byung-Woon ![]() |
Vòng Hai
[sửa | sửa mã nguồn]Đại học Soongsil | 0–1 | Đại học Sunmoon |
---|---|---|
Kim Jung-Min ![]() |
Third round
[sửa | sửa mã nguồn]Đại học Kyunghee | 1–1 | Seoul United |
---|---|---|
Kang Joo-Ho ![]() |
Kim Dong-Hae ![]() |
|
Loạt sút luân lưu | ||
4–3 |
Gumi Siltron | 2–2 | Đại học Sunmoon |
---|---|---|
Park Jin-Han ![]() Jeong Jun-Yeon ![]() |
Lee Haeng-Soo ![]() ![]() |
|
Loạt sút luân lưu | ||
1–4 |
Vòng Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Bracket
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 32 đội
[sửa | sửa mã nguồn]Pohang Steelers | 7–1 | Hongcheon Idu FC |
---|---|---|
Cho Chan-Ho ![]() Ristić ![]() ![]() ![]() Noh Byung-Joon ![]() ![]() Lee Seon-Hoo ![]() |
Lee Seon-Hoo ![]() |
Jeju United | 0–0 | Gangneung City |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
Ricardo ![]() Chun Jae-Woon ![]() Shim Young-Sung ![]() Gu Ja-Cheol ![]() Jóbson ![]() |
5–3 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Daegu FC | 3–1 | Suwon City |
---|---|---|
Cho Hyung-Ik ![]() Popović ![]() Lee Hyun-Chang ![]() |
Park Jong-Chan ![]() |
Chunnam Dragons | 2–1 | Daejeon KHNP |
---|---|---|
Kim Myung-Woon ![]() Adriano Chuva ![]() |
Kim Jeong-Gyeom ![]() |
Seongnam Ilhwa Chunma | 5–2 | Busan Transportation Corporation |
---|---|---|
Mota ![]() ![]() ![]() Han Dong-Won ![]() Cho Dong-Geon ![]() |
Ha Tae-Keun ![]() Jang Ji-Soo ![]() |
Yesan FC | 0–5 | Gwangju Sangmu |
---|---|---|
Park Won-Hong ![]() ![]() Choi Jae-Soo ![]() Seo Min-Gook ![]() ![]() |
Vòng 16 đội
[sửa | sửa mã nguồn]Goyang KB Kookmin Bank | 0–4 | Pohang Steelers |
---|---|---|
Stevica Ristić ![]() ![]() Kim Gi-Dong ![]() ![]() |
Daejeon Citizen | 2–1 (h.p) | Đại học Kyunghee |
---|---|---|
Hwang Ji-Yoon ![]() Lee Je-Kyu ![]() |
Kim Hyung-Pil ![]() |
Jeonbuk Hyundai Motors | 3–1 | FC Seoul |
---|---|---|
Lee Hyun-Seung ![]() Lee Dong-Gook ![]() ![]() |
Jung Jo-Gook ![]() |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Daegu FC | 1–1 (h.p) | Daejeon Citizen |
---|---|---|
Lee Seul-gi ![]() |
Na Kwang-hyun ![]() |
|
Loạt sút luân lưu | ||
Lee Seul-gi ![]() Bang Dae-jong ![]() Valdeir ![]() Kim Chang-hee ![]() |
3–5 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Jeju United | 2–5 (h.p) | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
Koo Ja-cheol ![]() Jóbson ![]() |
Ha Dae-sung ![]() Lee Hyun-seung ![]() Lee Dong-gook ![]() ![]() Eninho ![]() |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Suwon Samsung Bluewings | 3–0 | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
Tiago ![]() Kim Do-Heon ![]() Wan Houliang ![]() |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trọng tài: Choi Gwang-Bo
Cúp FA Hàn Quốc 2009 Winners |
---|
Suwon Bluewings Lần Second |
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]- Cầu thủ xuất sắc nhất vòng đấu — Vòng 32 đội:
Mota (Seongnam Ilhwa Chunma)
- Cầu thủ xuất sắc nhất vòng đấu — Vòng 16 đội:
Kwon Sun-Tae (Jeonbuk Hyundai Motors)
- Cầu thủ xuất sắc nhất vòng đấu — Tứ kết:
Lee Dong-Gook (Jeonbuk Hyundai Motors)
- Cầu thủ xuất sắc nhất vòng đấu — Bán kết:
Kim Do-Heon (Suwon Bluewings)
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu:
Lee Woon-Jae (Suwon Bluewings)
- Vua phá lưới:
Stevica Ristić (Pohang Steelers) - 5 bàn
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Official Fixtures & Results at KFA Website Lưu trữ 2014-07-25 tại Archive.today
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Bản mẫu:Bóng đá Hàn Quốc năm 2009 Bản mẫu:Bóng đá châu Á năm 2009