Bản mẫu:Vòng đấu hạng AFC Champions League Elite 2024–25/doc
Giao diện
Preview
[sửa mã nguồn]- Vùng Tây
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HIL | AHL | SAD | NSR | WAS | EST | GHA | PAK | SHO | PRS | AIN | RYN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 5 | +8 | 9 | Giành quyền tham dự vòng 16 đội | 4 Nov | 3 Dec | 5–0 | 4 Feb | |||||||||
2 | Al-Ahli | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 9 | 2 Dec | 17 Feb | 4 Nov | 1–0 | ||||||||||
3 | Al-Sadd | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 | 26 Nov | 3 Feb | 2–0 | 1–0 | ||||||||||
4 | Al-Nassr | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | 2 Dec | 3 Feb | 5 Nov | 2–1 | ||||||||||
5 | Al Wasl | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | 18 Feb | 0–2 | 4 Nov | 2 Dec | ||||||||||
6 | Esteghlal | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0–1 | 3–0 | 25 Nov | 3 Feb | ||||||||||
7 | Al-Gharafa | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 3 | 25 Nov | 1–2 | 4 Feb | 4–2 | ||||||||||
8 | Pakhtakor | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | −1 | 2 | 17 Feb | 0–1 | 3 Dec | 5 Nov | ||||||||||
9 | Al-Shorta | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | −5 | 2 | 1–1 | 26 Nov | 0–0 | 17 Feb | ||||||||||
10 | Persepolis | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 | 17 Feb | 4 Nov | 1–1 | 2 Dec | ||||||||||
11 | Al Ain | 3 | 0 | 1 | 2 | 7 | 10 | −3 | 1 | 4–5 | 25 Nov | 1–1 | 3 Feb | ||||||||||
12 | Al-Rayyan | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | −4 | 0 | 1–3 | 1–2 | 18 Feb | 25 Nov |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 22 tháng 10 năm 2024. Nguồn: Asian Football Confederation
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số trận thắng; 5) Loạt sút luân lưu nếu hòa ở những trận cuối; 6) Điểm thẻ phạt; 7) Bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số trận thắng; 5) Loạt sút luân lưu nếu hòa ở những trận cuối; 6) Điểm thẻ phạt; 7) Bốc thăm.
- Vùng Đông
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GWA | VIS | BUR | SHS | SHT | JDT | FMA | SHP | POH | KWF | CCM | UHD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gwangju | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | +7 | 9 | Giành quyền tham dự vòng 16 đội | 18 Feb | 27 Nov | 3–1 | 7–3 | |||||||||
2 | Vissel Kobe | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 | 5 Nov | 2–1 | 11 Feb | 26 Nov | ||||||||||
3 | Buriram United | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 7 | 0–0 | 1–0 | 26 Nov | 12 Feb | ||||||||||
4 | Thân Hoa Thượng Hải | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 | 18 Feb | 4−1 | 2–0 | 4 Dec | ||||||||||
5 | Sơn Đông Thái Sơn | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4 | 11 Feb | 26 Nov | 2–2 | 3–1 | ||||||||||
6 | Johor Darul Ta'zim | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4 | 3 Dec | 3–0 | 18 Feb | 5 Nov | ||||||||||
7 | Yokohama F. Marinos | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 | 0 | 4 | 6 Nov | 12 Feb | 27 Nov | 4–0 | ||||||||||
8 | Cảng Thượng Hải | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | −2 | 4 | 3 Dec | 2–2 | 19 Feb | 3–2 | ||||||||||
9 | Pohang Steelers | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | 3 Dec | 6 Nov | 3–0 | 11 Feb | ||||||||||
10 | Kawasaki Frontale | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 | 0–1 | 4 Dec | 5 Nov | 18 Feb | ||||||||||
11 | Central Coast Mariners | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | −4 | 0 | 1–2 | 5 Nov | 11 Feb | 3 Dec | ||||||||||
12 | Ulsan HD | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | −7 | 0 | 0–2 | 19 Feb | 26 Nov | 0–1 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: Asian Football Confederation
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số trận thắng; 5) Loạt sút luân lưu nếu hòa ở những trận cuối; 6) Điểm thẻ phạt; 7) Bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số trận thắng; 5) Loạt sút luân lưu nếu hòa ở những trận cuối; 6) Điểm thẻ phạt; 7) Bốc thăm.