Amanita nivalis
Giao diện
Amanita nivalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. nivalis |
Danh pháp hai phần | |
Amanita nivalis Grev. 1826 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Amanita nivalis | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
màng bào free | |
thân nấm có volva | |
vết bào tử màu white |
Amanita nivalis là một loài nấm đảm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này được nhà nghiên cứu Robert Kaye Greville miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1826 từ mẫu vật tìm thấy ở vùng cao nguyên của Scotland. Danh pháp khoa học nivalis (tuyết trắng) mà Greville đặt để chỉ môi trường sống của nấm này, không phải chỉ màu trắng của nấm.[2]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Synonymy: Amanita nivalis”. Species Fungorum. CAB International. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2012.
- ^ “Amanita nivalis”. Amanitaceae.org. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2012.