Amanita farinosa
Giao diện
Amanita farinosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Homobasidiomycetae |
Phân lớp (subclass) | Hymenomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. farinosa |
Danh pháp hai phần | |
Amanita farinosa (Schw.) |
Amanita farinosa | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm phẳng hoặc lồi | |
màng bào tự do | |
thân nấm trần | |
vết bào tử màu trắng | |
sinh thái học là nấm rễ | |
khả năng ăn được: độc |
Amanita farinosa là một loài nấm độc Bắc Mỹ trong chi Amanita.
Phân loại
[sửa | sửa mã nguồn]Các nghiên cứu phân tử gần đây cho thấy rằng Amanita farinosa là thành viên trong phân nhóm Amanita có quan hệ gần gũi với Amanita muscaria, A. gemmata và A. roseotincta.[1][2]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Moncalvo J-M, Drehmel D, & Vilgalys R. (2000). Variation in modes and rates of evolution in nuclear and mitochondrial ribosomal DNA in the mushroom genus Amanita (Agaricales, Basidiomycota): phylogenetic implications. Molecular Phylogenetic and Evolution 16:48-63.
- ^ Drehmel D, Moncalvo J-M, & Vilgalys R. (1999). Molecular phylogeny of Amanita based on large subunit ribosomal DNA sequences: implications for taxonomy and character evolution. Mycologia 91:610-618