Aleksandr Vladimirovich Budakov
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Aleksandr Vladimirovich Budakov | ||
Ngày sinh | 10 tháng 2, 1985 | ||
Nơi sinh | Magnitogorsk, CHXHCN Xô viết LB Nga | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Anzhi Makhachkala | ||
Số áo | 98 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2002 | Metallurg-Metiznik Magnitogorsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2006 | Lokomotiv Moskva | 0 | (0) |
2005 | → Vityaz Podolsk (mượn) | 0 | (0) |
2006 | → Chernomorets Novorossiysk (mượn) | 23 | (0) |
2007–2008 | Sibir Novosibirsk | 37 | (0) |
2009 | Krylia Sovetov Samara | 0 | (0) |
2010–2011 | Kuban Krasnodar | 56 | (1) |
2012 | Spartak Nalchik | 11 | (0) |
2012–2013 | Khimki | 12 | (0) |
2013–2015 | Torpedo Moskva | 2 | (0) |
2016 | Isloch Minsk Raion | 14 | (0) |
2016–2017 | Amkar Perm | 0 | (0) |
2017– | Anzhi Makhachkala | 11 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | U-19 Nga | 4 | (0) |
2011 | Nga-2 | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 9 năm 2011 |
Aleksandr Vladimirovich Budakov (tiếng Nga: Александр Владимирович Будаков; sinh ngày 10 tháng 2 năm 1985) là một thủ môn bóng đá người Nga. Anh thi đấu cho F.K. Anzhi Makhachkala.
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Anh ra mắt chuyên nghiệp tại Russian Second Division năm 2006 cho FC Chernomorets Novorossiysk.[1]
Dàn xếp tỉ số
[sửa | sửa mã nguồn]Vào tháng 8 năm 2016, Budakov là một trong những cầu thủ của Isloch Minsk Raion liên quan đến vụ dàn xếp tỉ số trong trận đấu với Dinamo Brest vào ngày 30 tháng 4 năm 2016.[2]
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]- Russian First Division best goalkeeper: 2010.[3]
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 20 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Metallurg-Metiznik Magnitogorsk | 2000 | PFL | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | ||
Lokomotiv Moskva | 2002 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
2003 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
2004 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
2005 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 0 | |||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Vityaz Podolsk | 2005 | PFL | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 1 | 0 | ||
Chernomorets Novorossiysk | 2006 | 23 | 0 | 0 | 0 | – | – | 23 | 0 | |||
Sibir Novosibirsk | 2007 | FNL | 22 | 0 | 2 | 0 | – | – | 24 | 0 | ||
2008 | 15 | 0 | 0 | 0 | – | – | 15 | 0 | ||||
Tổng cộng | 37 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 0 | ||
Krylia Sovetov Samara | 2009 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | |
Kuban Krasnodar | 2010 | FNL | 36 | 1 | 0 | 0 | – | – | 36 | 1 | ||
2011–12 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 20 | 0 | 1 | 0 | – | – | 21 | 0 | |||
Tổng cộng | 56 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 1 | ||
Spartak Nalchik | 2011–12 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 11 | 0 | – | – | – | 11 | 0 | |||
Khimki | 2012–13 | FNL | 12 | 0 | 0 | 0 | – | – | 12 | 0 | ||
Torpedo Moskva | 2013–14 | 1 | 0 | 1 | 0 | – | – | 2 | 0 | |||
2014–15 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
Isloch Minsk Raion | 2016 | Giải bóng đá ngoại hạng Belarus | 14 | 0 | 0 | 0 | – | – | 14 | 0 | ||
Amkar Perm | 2016–17 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | ||
Anzhi Makhachkala | 2017–18 | 11 | 0 | 0 | 0 | – | 1[a] | 0 | 12 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 166 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 173 | 1 |
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ One appearance in relegation play-offs
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Career stats at Footballfacts
- ^ “Владимир Маковский и двое футболистов покинули клуб”. fcisloch.by (bằng tiếng Nga). FC Isloch Minsk Raion. 11 tháng 8 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2016. Truy cập 11 tháng 8 năm 2016.
- ^ Лауреаты сезона 2010-го года Lưu trữ 2011-05-21 tại Wayback Machine
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- (tiếng Nga) Profile by RFPL Lưu trữ 2009-03-26 tại Wayback Machine
- Aleksandr Vladimirovich Budakov tại Soccerway
Thể loại:
- Sinh năm 1985
- Người Magnitogorsk
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá Nga
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Nga
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Nga-2
- Cầu thủ bóng đá FC Chernomorets Novorossiysk
- Cầu thủ bóng đá PFC Krylia Sovetov Samara
- Cầu thủ bóng đá F.K. Sibir Novosibirsk
- Thủ môn bóng đá nam
- Cầu thủ Giải bóng đá ngoại hạng Nga
- Cầu thủ bóng đá F.K. Vityaz Podolsk
- Cầu thủ bóng đá FC Torpedo Moskva
- Cầu thủ bóng đá FC Isloch Minsk Raion
- Cầu thủ bóng đá FC Amkar Perm
- Cầu thủ bóng đá FC Anzhi Makhachkala
- Cầu thủ bóng đá FC Khimki
- Cầu thủ bóng đá FC Kuban Krasnodar
- Cầu thủ bóng đá FC Lokomotiv Moscow
- Cầu thủ bóng đá PFC Spartak Nalchik
- Cầu thủ bóng đá nam Nga ở nước ngoài