Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Argentina
Giao diện
Hiệp hội | Argentine Volleyball Federation | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn | CSV | ||
Huấn luyện viên | Julio Velasco | ||
Hạng FIVB | 7 164 | ||
Đồng phục | |||
| |||
Thế vận hội Mùa hè | |||
Sồ lần tham dự | 7 (Lần đầu vào năm 1984) | ||
Kết quả tốt nhất | Vị trí thứ 3 (1988) | ||
Giải vô địch thế giới | |||
Sồ lần tham dự | 11 (Lần đầu vào năm 1960) | ||
Kết quả tốt nhất | Vị trí thứ 3 (1982) | ||
www.feva.org.ar (tiếng Tây Ban Nha) | |||
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Olympic | ||
Seoul 1988 | Đội | |
Giải Vô địch thế giới | ||
Argentina 1982 | ||
America's Cup | ||
Mar del Plata 1998 | ||
Tampa 1999 | ||
Buenos Aires 2001 | ||
Pan American Games | ||
Mar del Plata 1995 | Đội | |
Toronto 2015 | Đội | |
Guadalajara 2011 | Đội | |
Havana 1991 | Đội | |
Caracas 1983 | Đội | |
São Paulo 1963 | Đội | |
Universiade | ||
Gwangju 2015 | Đội |
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Argentina là đội bóng đại diện cho Argentina tại các cuộc thi tranh giải và trận đấu giao hữu bóng chuyền nam ở phạm vi quốc tế.
Đội hình
[sửa | sửa mã nguồn]Đội hình hiện tại
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là danh sách các thành viên đội tuyển nam quốc gia Argentina tham dự giải World League 2017.[1]
Huấn luyện viên chính: Julio Velasco
Stt. | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Nhảy đập | Nhảy chắn | Câu lạc bộ năm 2016–17 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toro, AlejandroAlejandro Toro | 20 tháng 7 năm 1989 | 1,90 m (6 ft 3 in) | 88 kg (194 lb) | 326 cm (128 in) | 308 cm (121 in) | Lomas Vóley |
2 | Flores, FabiánFabián Flores | 25 tháng 5 năm 1991 | 1,98 m (6 ft 6 in) | 74 kg (163 lb) | 346 cm (136 in) | 330 cm (130 in) | Ciudad de Campana |
3 | Johansen, GermánGermán Johansen | 2 tháng 9 năm 1995 | 2,00 m (6 ft 7 in) | 85 kg (187 lb) | 351 cm (138 in) | 336 cm (132 in) | Club de Amigos |
4 | Cavanna, MaximilianoMaximiliano Cavanna | 7 tháng 2 năm 1988 | 1,85 m (6 ft 1 in) | 79 kg (174 lb) | 314 cm (124 in) | 300 cm (120 in) | UPCN San Juan |
5 | Fernández, IgnacioIgnacio Fernández (L) | 7 tháng 6 năm 1994 | 1,77 m (5 ft 10 in) | 73 kg (161 lb) | 310 cm (120 in) | 300 cm (120 in) | Ciudad de Buenos Aires |
6 | Poglajen, CristianCristian Poglajen | 14 tháng 7 năm 1989 | 1,95 m (6 ft 5 in) | 94 kg (207 lb) | 342 cm (135 in) | 322 cm (127 in) | Montes Claros Vôlei |
7 | Zanotti, LisandroLisandro Zanotti | 4 tháng 10 năm 1990 | 1,95 m (6 ft 5 in) | 88 kg (194 lb) | 336 cm (132 in) | 315 cm (124 in) | Lomas Vóley |
8 | González, DemiánDemián González | 21 tháng 2 năm 1983 | 1,92 m (6 ft 4 in) | 82 kg (181 lb) | 350 cm (140 in) | 333 cm (131 in) | Brasil Kirin Campinas |
9 | Quiroga, GonzaloGonzalo Quiroga | 25 tháng 2 năm 1993 | 1,93 m (6 ft 4 in) | 85 kg (187 lb) | 336 cm (132 in) | 316 cm (124 in) | Kioene Padova |
10 | Bruno, NicolásNicolás Bruno | 24 tháng 2 năm 1989 | 1,87 m (6 ft 2 in) | 85 kg (187 lb) | 338 cm (133 in) | 318 cm (125 in) | Personal Bolívar |
11 | Solé, SebastianSebastian Solé | 12 tháng 6 năm 1991 | 2,00 m (6 ft 7 in) | 94 kg (207 lb) | 362 cm (143 in) | 342 cm (135 in) | Diatec Trentino |
13 | Darraidou, SantiagoSantiago Darraidou | 24 tháng 11 năm 1980 | 1,94 m (6 ft 4 in) | 96 kg (212 lb) | 345 cm (136 in) | 335 cm (132 in) | Sarmiento de Resistencia |
14 | Crer, PabloPablo Crer | 12 tháng 6 năm 1989 | 2,02 m (6 ft 8 in) | 85 kg (187 lb) | 357 cm (141 in) | 337 cm (133 in) | Personal Bolívar |
15 | De Cecco, LucianoLuciano De Cecco (C) | 2 tháng 6 năm 1988 | 1,91 m (6 ft 3 in) | 98 kg (216 lb) | 332 cm (131 in) | 315 cm (124 in) | Sir Sicoma Colussi Perugia |
16 | González, AlexisAlexis González (L) | 21 tháng 7 năm 1981 | 1,84 m (6 ft 0 in) | 85 kg (187 lb) | 327 cm (129 in) | 310 cm (120 in) | Personal Bolívar |
17 | Imhoff, FacundoFacundo Imhoff | 25 tháng 1 năm 1989 | 2,02 m (6 ft 8 in) | 88 kg (194 lb) | 345 cm (136 in) | 325 cm (128 in) | Lomas Vóley |
18 | Ramos, MartínMartín Ramos | 26 tháng 8 năm 1991 | 1,97 m (6 ft 6 in) | 94 kg (207 lb) | 348 cm (137 in) | 328 cm (129 in) | UPCN San Juan |
19 | Lazo, NicolásNicolás Lazo | 16 tháng 4 năm 1995 | 1,92 m (6 ft 4 in) | 85 kg (187 lb) | 340 cm (130 in) | 320 cm (130 in) | UPCN San Juan |
Vận động viên nổi bật
[sửa | sửa mã nguồn]Nhà cung cấp và tài trợ
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng dưới đây liệt kê các nhà cung cấp trang thiết bị cho đội tuyển quốc gia Argentina.
Thời gian | Nhà cung cấp |
---|---|
2000–2006 | Topper |
2008– | Olympikus Sonder |
Nhà tài trợ
[sửa | sửa mã nguồn]- Nhà tài trợ chính: Banco de la Nación Argentina, Sonder
- Các đơn vị tài trợ khác: Pensma, Sodimac, Arnet, Enardo và Gatorade.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Team Roster - Argentina”. FIVB World League 2017. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2017.