Bước tới nội dung

Đường cao tốc Namhae

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đường cao tốc số 10 shield}}
Đường cao tốc Namhae
남해고속도로
Đường cao tốc số 10
고속국도 제10호선
Map
Thông tin tuyến đường
Chiều dài273,1 km (169,7 mi)
Đã tồn tại14 tháng 11 năm 1973 – nay
Lịch sử14 tháng 11 năm 1973 (W.Suncheon ~ Sanin, Changwon ~ Deokcheon[1])
8 tháng 11 năm 2001 (Sanin ~ Changwon)
27 tháng 4 năm 2012 (W.Yeongam ~ Dorong)
Các điểm giao cắt chính
Đầu TâyW.Yeongam IC, Haksan-myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do
  Đường cao tốc Honam
Đường cao tốc Suncheon–Wanju
Đường cao tốc Tongyeong–Daejeon
Đường cao tốc Jungbu Naeryuk
Đường cao tốc Jungang
Đường cao tốc Namhae nhánh 1
Đường cao tốc Namhae nhánh 2
Đường cao tốc Namhae nhánh 3
Đường cao tốc nhánh Jungang
Đường cao tốc vành đai ngoài Busan
Quốc lộ 2
Quốc lộ 3
Quốc lộ 13
Quốc lộ 14
Quốc lộ 15
Quốc lộ 17
Quốc lộ 18
Quốc lộ 19
Quốc lộ 22
Quốc lộ 23
Quốc lộ 27
Quốc lộ 29
Quốc lộ 33
Quốc lộ 58
Quốc lộ 59
Quốc lộ 79
Đầu TâyDeokcheon IC, Deokcheon-dong, Buk-gu, Busan
Vị trí
Các thành phố chínhJeollanam-do Yeongam-gun
Jeollanam-do Gangjin-gun
Jeollanam-do Jangheung-gun
Jeollanam-do Boseong-gun
Jeollanam-do Goheung-gun
Jeollanam-do Suncheon-si
Jeollanam-do Gwangyang-si
Gyeongsangnam-do Hadong-gun
Gyeongsangnam-do Sacheon-si
Gyeongsangnam-do Jinju-si
Gyeongsangnam-do Haman-gun
Gyeongsangnam-do Changwon-si
Gyeongsangnam-do Gimhae-si
Busan
Hệ thống cao tốc
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc
Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ
Các tuyến đường cao tốc trước năm 2001
(Điểm xuất phát tính trước ngày 24/08/2001)
Kí hiệu tuyến đường
Năm sử dụng
Năm 1983 ~ 1997 Năm 1997 ~ 2001
Tên tuyến đường Đường cao tốc Namhae
(Đường cao tốc số 6)
Điểm bắt đầu Buk-gu, Busan
Điểm kết thúc Suncheon-si, Jeollanam-do
Đường cao tốc Namhae
Hangul
Hanja
Romaja quốc ngữNamhae Gosok Doro
McCune–ReischauerNamhae Kosok Toro

Đường cao tốc Namhae (Tiếng Hàn남해고속도로; Hanja南海高速道路; RomajaNamhae Gosokdoro) là đường cao tốc ở Hàn Quốc có số tuyến là 10 bắt đầu ở Yeongam-gun, Jeollanam-do và kết thúc ở Buk-gu, Busan.

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 10 tháng 11 năm 1972: Bắt đầu xây dựng đoạn Busan ~ Suncheon.
  • 14 tháng 11 năm 1973: Đoạn mở đầu Busan-Suncheon.[2]
  • 22 tháng 5 năm 1978: Bắt đầu xây dựng Đường cao tốc Namhae nhánh 2.
  • 4 tháng 9 năm 1981: Khánh thành Đường cao tốc Namhae nhánh 2 đoạn Naengjeong ~ Sasang và đoạn đường 4 làn xe khứ hồi W.Masan ~ Naejeong.
  • 7 tháng 9 năm 1989: Khánh thành đoạn đường 4 làn xe khứ hồi đoạn Jinju ~ W.Masan.
  • 9 tháng 11 năm 1991: Bắt đầu xây dựng Đường cao tốc Namhae nhánh 3.
  • 27 tháng 12 năm 1995: Đường cao tốc Namhae nhánh 3 thông xe.
  • 1 tháng 7 năm 1996: Đường cao tốc Namhae nhánh 3 được hạ cấp thành Đường quốc lộ (Quốc lộ 59)
  • 27 tháng 4 năm 2012: Đoạn mở đầu Jungnim ~ Suncheonman. (Kết nối gián tiếp với đoạn Suncheon ~ Busan)

Chi tiết tuyến đường

[sửa | sửa mã nguồn]

Số làn đường

[sửa | sửa mã nguồn]

Đoạn Yeongam ~ Suncheon

[sửa | sửa mã nguồn]
Điểm đầu/cuối Hướng
đi
Yeongam
Hướng
đi
Suncheon
W.Yeongam IC 2 2
Haeryong IC

Đoạn Sucheon ~ Busan

[sửa | sửa mã nguồn]
Điểm đầu/cuối Hướng
đi
Sucheon
Hướng
đi
Busan
W.SuncheonIC 2 2
Sacheon IC 3 3
Jinju JC 4 4
Sanin JC 2 2
Changwon JC 4 4
Naengjeong JC 3 3
E.Gimhae IC 4 4
Gimhae JC 3 3
Daejeo JC 2 2
Deokcheon IC

Tổng chiều dài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 273.17 km
    • Đoạn Yeongam ~ Suncheon: 106.84 km
    • Đoạn Suncheon ~ Busan: 166.36 km

Tốc độ giới hạn

[sửa | sửa mã nguồn]
  • W.Yeongam IC ~ Haeryong IC, W.Suncheon IC ~ Deokcheon IC: Tối đa 100 km/h (Tối đa 80 km/h đối với xe tải và máy móc xây dựng có trọng tải trên 1,5 tấn)

Đường hầm

[sửa | sửa mã nguồn]
Đoạn Yeongam ~ Suncheon
Tên hầm Vị trí Chiều dài Năm hoàn thành Ghi chú
Hầm Yeongam 1 Sindeok-ri, Haksan-myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do 612m 2012 Hướng đi Suncheon
617m Hướng đi Yeongam
Hầm Yeongam 2 Sindeok-ri, Haksan-myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do 510m 2012 Hướng đi Suncheon
497m Hướng đi Yeongam
Hầm Yeongam 3 Dokcheon-ri, Haksan-myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do 250m 2012
Hầm Bamjae Mukdong-ri, Haksan- myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do 655m 2012 Hướng đi Suncheon
669m Hướng đi Yeongam
Hầm Gangjin 1 Suyang-ri, Seongjeon-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do 659m 2012 Hướng đi Suncheon
667m Hướng đi Yeongam
Hầm Gangjin 2 Pyeonggi-ri, Jakcheon-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do 685m 2012 Hướng đi Suncheon
Samdang-ri, Jakcheon-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do 675m Hướng đi Yeongam
Hầm Gangjin 3 Samdang-ri, Jakcheon-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do 1,255m 2012 Hướng đi Suncheon
1,265m Hướng đi Yeongam
Hầm Gangjin 4 Sakyang-ri, Byeongyeong-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do 1,260m 2012 Hướng đi Suncheon
1,270m Hướng đi Yeongam
Hầm Jangheung 1 Seongbul-ri, Jangheung-eup, Jangheung-gun, Jeollanam-do 445m 2012 Hướng đi Suncheon
380m Hướng đi Yeongam
Hầm Jangheung 2 Seongbul-ri, Jangheung-eup, Jangheung-gun, Jeollanam-do 434m 2012 Hướng đi Suncheon
428m Hướng đi Yeongam
Hầm Jangheung 3 Yeonsan-ri, Jangheung-eup, Jangheung-gun, Jeollanam-do 464m 2012 Hướng đi Suncheon
493m Hướng đi Yeongam
Hầm núi Jeamsan 1 Hogye-ri, Busan-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do 439m 2012 Hướng đi Suncheon
456m Hướng đi Yeongam
Hầm núi Jeamsan 2 Hogye-ri, Busan-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do 742m 2012 Hướng đi Suncheon
694m Hướng đi Yeongam
Hầm Jangdong 1 Yonggok-ri, Jangdong-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do 1,705m 2012 Hướng đi Suncheon
1,735m Hướng đi Yeongam
Hầm Jangdong 2 Bukgyo- ri, Jangdong-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do 204m 2012 Hướng đi Suncheon
191m Hướng đi Yeongam
Hầm Jangdong 3 Joyang-ri, Jangdong-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do 519m 2012 Hướng đi Suncheon
547m Hướng đi Yeongam
Hầm Boseong Daeyari- ri, Boseong-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do 1,179m 2012 Hướng đi Suncheon
1,154m Hướng đi Yeongam
Hầm Nodong 1 Yonghori, Nodong-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do 652m 2012 Hướng đi Suncheon
614m Hướng đi Yeongam
Hầm Nodong 2 Gwanggok- ri, Nodong-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do 195m 2012 Hướng đi Suncheon
145m Hướng đi Yeongam
Hầm Miryok 1 Myeongbong-ri, Nodong- myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do 730m 2012 Hướng đi Suncheon
741m Hướng đi Yeongam
Hầm Miryok 2 Yongjeong-ri, Miryeok-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do 124m 2012 Hướng đi Suncheon
Hầm Choamsan Sunam-ri, Gyeombaek-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do 2,211m 2012 Hướng đi Suncheon
2,213m Hướng đi Yeongam
Hầm Joseong 1 Daegok-ri, Seongseong-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do 666m 2012 Hướng đi Suncheon
645m Hướng đi Yeongam
Hầm Joseong 2 Chuknae- ri, Seongseong-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do 1,384m 2012 Hướng đi Suncheon
1,396m Hướng đi Yeongam
Hầm Beolgyo 1 Shinwol- ri, Seongseong- myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do 301m 2012 Hướng đi Suncheon
Okjeon-ri, Beolgyo-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do 269m Hướng đi Yeongam
Hầm Beolgyo 2 Okjeon-ri, Beolgyo-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do 572m 2012 Hướng đi Suncheon
499m Hướng đi Yeongam
Hầm Beolgyo 3 Madong-ri, Beolgyo-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do 1,980m 2012 Hướng đi Suncheon
1,960m Hướng đi Yeongam
Hầm Goheung Hancheon-ri, Donggang-myeon, Goheung-gun, Jeollanam-do 950m 2012 Hướng đi Suncheon
930m Hướng đi Yeongam
Hầm Hodong Hodong-ri, Beolgyo-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do 366m 2012 Hướng đi Suncheon
314m Hướng đi Yeongam
Hầm Byeolryang 1 Geumchi-ri, Byeolryang-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 864m 2012 Hướng đi Suncheon
872m Hướng đi Yeongam
Hầm Byeolryang 2 Songgi-ri, Byeolryang-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 1,121m 2012 Hướng đi Suncheon
1,117m Hướng đi Yeongam
Hầm Byeolryang 3 Wonchang-ri, Byeolryang-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 588m 2012 Hướng đi Suncheon
596m Hướng đi Yeongam
Hầm Haeryong Dorong-ri, Haeryong-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 1,419m 2012 Hướng đi Suncheon
1,424m Hướng đi Yeongam
Đoạn Suncheon ~ Busan
Tên hầm Vị trí Chiều dài Năm hoàn thành Ghi chú
Hầm Gwangyang Juknim-ri, Gwangyang-eup, Gwangyang-si, Jeollanam-do 270m 1992 Hướng đi Busan
240m Hướng đi Suncheon
Hầm Hadong Gunghang-ri, Geumseong-myeon, Hadong-gun, Gyeongsangnam-do 196m 1992 Hướng đi Busan
201m Hướng đi Suncheon
Hầm Jingyo Goi-ri, Jingyo-myeon, Hadong-gun, Gyeongsangnam-do 340m 1992 Hướng đi Busan
400m Hướng đi Suncheon
Hầm Sacheon Songjeon-ri, Gonyang- myeon, Sacheon-si, Gyeongsangnam-do 168m 1973 Hướng đi Busan
240m 1992 Hướng đi Suncheon
Hầm Jinju 1 Sangmun-ri, Munsan-eup, Jinju-si, Gyeongsangnam-do 614m 2010 Hướng đi Busan
572m Hướng đi Suncheon
Hầm Jinju 2 647m 2011 Hướng đi Busan
760m 2010 Hướng đi Suncheon
Hầm Sanin Mogok-ri, Sanin-myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do 688m 2011 Hướng đi Busan
604m Hướng đi Suncheon
Hầm Haman 1 Sinsan-ri, Sanin-myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do 877m 2001 Hướng đi Busan
850m Hướng đi Suncheon
Hầm Haman 2 Yongjeong-ri, Chilwon-eup, Haman-gun, Gyeongsangnam-do 500m 2001 Hướng đi Busan
520m Hướng đi Suncheon
Hầm Changwon 1 Mugi-ri, Chilwon-eup, Haman-gun, Gyeongsangnam-do 2,551m 2001 Hướng đi Busan
2,566m Hướng đi Suncheon
Hầm Changwon 2 Yonggang-ri, Dong-eup, Uichang-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do 854m 2001
Hầm Gimhae Hagye-ri, Jinyeong-eup, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do 690m 2001 Hướng đi Busan
643m Hướng đi Suncheon

Hầm đã đóng

Tên hầm Vị trí Chiều dài Năm hoàn thành Ghi chú
Hầm Jinju Sangmun-ri, Munsan-eup, Jinju-si, Gyeongsangnam-do 719m 1989 Hướng đi Busan
562m 1973 Hướng đi Suncheon
Hầm Gimhae Hagye-ri, Jinyeong-eup, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do 432m 1980 Hướng đi Busan
415m 1973 Hướng đi Suncheon

Nút giao thông · Giao lộ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • IC: Nút giao thông, JC: Giao lộ, TG: Trạm thu phí, SA: Khu vực dịch vụ.
  • Đơn vị đo khoảng cách là km.

Đoạn Yeongam ~ Suncheon

[sửa | sửa mã nguồn]
Số Tên Khoảng cách Tổng khoảng cách Kết nối Vị trí Ghi chú
Tiếng Anh Hangul
Kết nối trực tiếp với Muyeong-ro trên Quốc lộ 2
영암기점 - 0.00 Jeollanam-do Yeongam-gun
1 W.Yeongam 서영암 0.38 0.38 Quốc lộ 2 (F1 Gyeongjujang-ro·Muyeong-ro)
2 W.Yeongam TG 서영암 요금소 Nojeong-gil
(Tỉnh lộ 819 (Mangwolcheon-ro·Yeongam-ro))
Trạm thu phí chính

Chỉ có thể vào theo hướng Yeongam và hướng Suncheon, thanh toán phí khi vào trạm thu phí
Haksan IC cũ

Seoho-Haksan 서호학산 4.96 5.34
SA Yeongam SA 영암휴게소 Cả 2 hướng
3 Gangjin-Muwisa 강진무위사 14.19 19.53 Quốc lộ 2 (Noksaek-ro)
Tỉnh lộ 830 (Geumgang-ro)
( Quốc lộ 13 (Yehyang-ro))
Gangjin-gun
4 Jangheung 장흥 18.73 38.26 Quốc lộ 23 (Jangheung-daero)
Tỉnh lộ 55 (Jangheung-daero)
Jangheung-gun
SA Jangheung Jungnamjin SA 장흥정남진휴게소 Tích hợp cả 2 hướng
5 Boseong 보성 22.95 61.21 Quốc lộ 18 (Songjae-ro·Hwabo-ro)
Quốc lộ 29 (Hwabo-ro)
Boseong-gun
SA Boseong Nokcha SA 보성녹차휴게소 Cả 2 hướng
6 Beolgyo 벌교 18.50 79.71 Quốc lộ 2 (Noksaek-ro)
Tỉnh lộ 843 (Noksaek-ro)
7 Goheung 고흥 4.20 83.91 Goheung-ro·Chaedongseon-ro
( Quốc lộ 15 (Ujuhanggong-ro))
( Quốc lộ 27 (Ujuhanggong-ro))
(Tỉnh lộ 15 (Ujuhanggong-ro))
Goheung-gun Chỉ vào theo hướng Suncheon và ra theo hướng Yeongam
TG S.Suncheon TG 남순천 요금소 Suncheon-si Trạm thu phí chính
8 Suncheonman 순천만 16.36 100.27 Quốc lộ 2 (Noksaek-ro) Thanh toán chi phí khi tiến vào hướng Suncheon và ra hướng Yeongam
9 Dorong 도롱 4.71 104.98 Quốc lộ 17 (Expo-daero)
Tỉnh lộ 22 (Expo-daero)
Chỉ vào theo hướng Yeongam và ra theo hướng Suncheon
Haeryong 해룡 1.64 106.62 Quốc lộ 17 (Expo-daero·Chungmugong-ro)
Tỉnh lộ 22 (Expo-daero·Chungmugong-ro)
Chỉ vào theo hướng Suncheon và ra theo hướng Yeongam
Suncheon 순천종점 0.22 106.84
Kết nối trực tiếp với Quốc lộ 17 (Expo-daero·Chungmugong-ro)

Đoạn Suncheon ~ Busan

[sửa | sửa mã nguồn]
Số Tên Khoảng cách Tổng khoảng cách Kết nối Vị trí Ghi chú
Tiếng Anh Hangul
Kết nối trực tiếp với Đường cao tốc Honam
Suncheon 순천기점 - 0.00 Jeollanam-do Suncheon-si
10 W.Suncheon 서순천 0.05 0.05 Đường cao tốc Honam
Suncheon-ro ( Quốc lộ 17, Quốc lộ 22)
11 Suncheon 순천 3.76 3.81 Quốc lộ 17 (Mupyeong-ro·Baekgang-ro)
Tỉnh lộ 840 (Maecheon-ro·Baekgang-ro)
12 Suncheon JC 순천 분기점 2.19 6.00 Đường cao tốc Suncheon–Wanju Trong trường hợp đi hướng Busan, không thể đi vào Đường cao tốc Suncheon–Wanju (Hướng Suncheon).
13 Gwangyang 광양 6.58 12.58 Quốc lộ 2 (Baegun-ro)
Tỉnh lộ 58 (Baegun-ro)
Tỉnh lộ 865 (Baegun-ro)
Gwangyanghangjeonyong 1-ro
Gwangyang-si
14 E.Gwangyang 동광양 5.14 17.72 Quốc lộ 2 (Baegun-ro)
Tỉnh lộ 58 (Baegun-ro·Okjin-ro)
15 Okgok 옥곡 6.48 24.20 Tỉnh lộ 861 (Gangbyeon-ro)
16 Jinwol 진월 4.42 28.62 Quốc lộ 2 (Baegun 1-ro)
SA Seomjingang SA 섬진강휴게소 Cả 2 hướng
17 Hadong 하동 6.98 35.60 Quốc lộ 19 (Seomjingang-daero)
Quốc lộ 59 (Seomjingang-daero·Saneob-ro)
Gyeongsangnam-do Hadong-gun
18 Jingyo 진교 10.05 45.65 Tỉnh lộ 1002 (Gyeongchung-ro)
19 Gonyang 곤양 6.40 52.05 Tỉnh lộ 58 (Gonyang-ro)
Tỉnh lộ 1005 (Gonyang-ro)
Gugosokdo-ro
(Tỉnh lộ 1002 (Gonbuk-ro))
Sacheon-si
SA Sacheon SA 사천휴게소 Cả 2 hướng
20 Chukdong 축동 8.00 60.05 Tỉnh lộ 1002 (Seosam-ro) Gasan IC cũ
21 Sacheon 사천 5.91 65.96 Quốc lộ 3 (Sacheon-daero)
Quốc lộ 33 (Sacheon-daero)
(Tỉnh lộ 1002 (Seosam-ro))
22 Jinju JC 진주 분기점 2.51 68.47 Đường cao tốc Tongyeong–Daejeon Jinju-si
23 Jinju 진주 3.25 71.72 Gaho-ro·Daesin-ro·Dongbu-ro
SA Jinju SA 진주휴게소 Hướng đi Busan
24 Munsan 문산 4.01 75.73 Tỉnh lộ 1009 (Worasan-ro)
Dongjin-ro
SA Munsan SA 문산휴게소 Hướng đi Suncheon
25 Jinseong 진성 6.84 82.57 Tỉnh lộ 1007 (Dongbu-ro·Jinui-ro)
26 Jisu 지수 6.00 88.57 Yongbong-ro
(Tỉnh lộ 1037 (Jisu-ro))
27 Gunbuk 군북 9.19 97.76 Quốc lộ 79 (Hamma-daero) Haman-gun
28 Jangji 장지 2.79 100.55 Tỉnh lộ 1029 (Jangbaek-ro)
SA Haman SA 함안휴게소 Cả 2 hướng
29 Haman 함안 3.69 104.24 Tỉnh lộ 67 (Hamma-daero)
Tỉnh lộ 1011 (Hamma-daero)
30 Sanin JC 산인 분기점 8.68 112.92 Đường cao tốc Namhae nhánh 1 Trong trường hợp đi hướng Suncheon thì không thể vào Đường cao tốc Namhae nhánh 1 (Hướng Changwon)
31 Chirwon JC 칠원 분기점 3.04 115.96 Đường cao tốc Jungbu Naeryuk Không thể đi vào Đường cao tốc Jungbu Naeryuk (hướng Changwon)
32 N.Changwon 북창원 8.86 124.82 Quốc lộ 79 (Jeonglyeol-daero)
Cheonju-ro
Changwon-si
33 Changwon JC 창원 분기점 3.54 128.36 Đường cao tốc Namhae nhánh 1 Trường hợp đi hướng Busan thì không thể vào Đường cao tốc Namhae nhánh 1 (Hướng Haman)
34 E.Changwon 동창원 5.06 133.42 Gimhae-daero·Uichang-daero Jinyeong IC cũ
SA

34-1

Jinyeong SA
Jinyeong JC
진영휴게소
진영 분기점
Đường cao tốc vành đai ngoài Busan Gimhae-si Cả 2 hướng
35 Jillye 진례 6.28 139.70 Tỉnh lộ 1042 (Seobu-ro)
35-1 Jillye JC 진례 분기점 Đường cao tốc Namhae nhánh 3
36 Naengjeong JC 냉정 분기점 7.02 146.72 Đường cao tốc Namhae nhánh 2
37 W.Gimhae 서김해 4.76 151.48 Quốc lộ 14 (Dongseo-daero)
Quốc lộ 58 (Geumgwak-daero)
(Tỉnh lộ 1020 (Chilsan-ro))
38 E.Gimhae 동김해 4.55 156.03 Gimhae-daero·Inje-ro Gimhae IC cũ
38-1 Gimhae JC 김해 분기점 2.65 158.68 Đường cao tốc nhánh Jungang Trường hợp hướng Suncheon thì không thể đi vào Đường cao tốc nhánh Jungang(Hướng Yangsan)
TG N.Busan TG 북부산 요금소 Busan Gangseo-gu Trạm thu phí chinh
39 Daejeo JC 대저 분기점 4.77 163.45 Đường cao tốc Jungang
40 Deokcheon 덕천 2.91 166.36 Tuyến đường thành phố Busan số 55 (Gangbyeon-daero)
Tuyến đường thành phố Busan số 66 (Gangbyeon-daero·Đường dẫn Đường cao tốc Namhae)
Buk-gu
Kết nối trực tiếp với Tuyến đường thành phố Busan số 66, Đường dẫn Đường cao tốc Namhae

Khu vực đi qua

[sửa | sửa mã nguồn]
Jeollanam-do
  • Yeongam-gun (Haksan-myeon - Seoho-myeon - Haksan-myeon - Seoho-myeon) - Gangjin-gun (Seongseong-myeon - Jakcheon-myeon - Byeongyeong-myeon) - Jangheung-gun (Jangheung-eup - Busan-myeon - Jangdong-myeon) - Boseong-gun (Boseong -eup - Nodong-myeon - Miryeok-myeon - Gyeombaek-myeon - Joseong-myeon - Beolgyo-eup) - Goheung-gun (Donggang-myeon) - Boseong-gun (Beolgyo-eup) - Suncheon-si (Byeolyang-myeon - Inwol-dong - Anpung-dong - Daedae-dong - Gyoryang-dong - Haeryong-myeon - Seo-myeon) - Gwangyang-si (Bonggang-myeon - Gwangyang-eup - Junggun-dong - Gwangyang-eup - Junggun-dong - Okgok-myeon - Jinsang-myeon - Jinwol-myeon)
Gyeongsangnam-do
  • Hadong-gun (Geumseong-myeon - Geumnam-myeon - Gojeon-myeon - Jingyo-myeon) - Sacheon-si (Gonyang-myeon - Chukdong-myeon) - Jinju-si (Jeongchon-myeon - Gajwa-dong - Hotan-dong - Munsan-eup - Jinseong-myeon - Sabong-myeon - Jisu-myeon) - Haman-gun (Gunbuk-myeon - Gaya-eup - Sanin-myeon - Chilwon-eup) - Changwon-si Uichang-gu (Buk-myeon - Dong-eup) - Gimhae-si (Jeongyeong-eup - Jinrye-myeon - Juchon-myeon - Daecheong-dong - Juchon-myeon - Bugok-dong - Juchon-myeon - Bugok-dong - Yuha-dong - Juchon-myeon - Pungyu-dong - Heung-dong - Jeonha-dong - Bonghwang-dong - Buwon-dong - Samjeong-dong - Eobang-dong - An-dong - Jjin-dong - Bulam-dong)
Busan

Kiểm soát tốc độ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Đoạn Suncheon ~ Busan (Hướng đi Suncheon)
    • Gunbuk IC ~ Jisu IC: 6.7 km[3]
    • Jingyo IC ~ Hadong IC 7.7km (Thực hiện ngày 28 tháng 12 năm 2015)
    • N.Changwon IC ~ Chirwon JC 6.9 km (Thử nghiệm từ ngày 1 tháng 1 năm 2017 > Thực hiện vào ngày 14 tháng 4 năm 2017)
  • Đoạn Suncheon ~ Busan (Hướng đi Busan)
    • Jisu IC ~ Gunbuk IC 6.7 km (Thử nghiệm từ ngày 1 tháng 12 năm 2021 > Thực hiện)

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Vào thời điểm khánh thành, điểm cuối là Gupo IC, nhưng điểm cuối sau đó được đổi thành Deokcheon IC.
  2. ^ 건설부공고 제104호, 1973년 11월 10일.
  3. ^ 경남 47곳에 과속·신호위반 무인단속카메라 설치 Được lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2015 tại Wayback Machine, 뉴시스. 2013년 12월 31일

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]