Úrvalsdeild 1994
Giao diện
Thống kê của Úrvalsdeild mùa giải 1994.
Tổng quan
[sửa | sửa mã nguồn]Có 10 đội tham gia, và ÍA giành chức vô địch. Mihajlo Bibercic của ÍA là vua phá lưới với 14 bàn thắng.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Câu lạc bộ | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | ÍA | 18 | 12 | 3 | 3 | 35 | 11 | +24 | 39 |
2 | FH | 18 | 11 | 3 | 4 | 26 | 16 | +10 | 36 |
3 | Keflavík | 18 | 8 | 7 | 3 | 36 | 24 | +12 | 31 |
4 | Valur | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 25 | +0 | 28 |
5 | KR | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 20 | +8 | 27 |
6 | Fram | 18 | 4 | 8 | 6 | 27 | 30 | -3 | 20 |
7 | Breiðablik | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 35 | -12 | 20 |
8 | ÍBV | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 29 | -7 | 19 |
9 | Þór | 18 | 3 | 5 | 10 | 27 | 38 | -11 | 14 |
10 | Stjarnan | 18 | 2 | 5 | 11 | 18 | 39 | -21 | 11 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1993-94 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1994-95