Yoshida Yutaka
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yoshida Yutaka | ||
Ngày sinh | 17 tháng 2, 1990 | ||
Nơi sinh | Fujinomiya, Shizuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sagan Tosu | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Trường Trung học Shizuoka Gakuen | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2011 | Ventforet Kofu | 84 | (0) |
2012–2014 | Shimizu S-Pulse | 85 | (2) |
2015– | Sagan Tosu | 63 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-17 Nhật Bản | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Yoshida Yutaka (吉田 豊 Yoshida Yutaka , sinh ngày 17 tháng 2 năm 1990 ở Fujinomiya, Shizuoka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Sagan Tosu.[1]
Anh từng là thành viên của U-17 Nhật Bản thi đấu cho Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2007.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3][4][5][6]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2008 | Ventforet Kofu | J2 League | 10 | 0 | 0 | 0 | - | 10 | 0 | |
2009 | 23 | 0 | 2 | 0 | - | 25 | 0 | |||
2010 | 27 | 0 | 1 | 0 | - | 28 | 0 | |||
2011 | J1 League | 24 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 27 | 0 | |
2012 | Shimizu S-Pulse | 25 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 35 | 0 | |
2013 | 28 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 34 | 1 | ||
2014 | 32 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0 | 42 | 1 | ||
2015 | Sagan Tosu | 31 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 38 | 2 | |
2016 | 32 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 36 | 0 | ||
Tổng | 232 | 3 | 17 | 0 | 26 | 1 | 277 | 4 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Stats Centre: Yoshida Yutaka Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2010.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 92 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 94 out of 289)
- ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-02-02 tại Wayback Machine
- ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-02-02 tại Wayback Machine
- ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-01-29 tại Wayback Machine
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Sagan Tosu
- Yoshida Yutaka – Thành tích thi đấu FIFA
- Yoshida Yutaka tại J.League (tiếng Nhật)