Yolo (album của DIA)
Giao diện
YOLO | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của DIA | ||||
Phát hành | 19 tháng 4 năm 2017 | |||
Thu âm | 2016-2017 | |||
Thể loại | ||||
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn | |||
Hãng đĩa | ||||
Thứ tự album của DIA | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ YOLO | ||||
| ||||
Yolo là album phòng thu thứ hai của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc DIA phân phối bởi MBK và LOEN.
Bối cảnh và phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Album được phát hành ngày 19 tháng 4,2017 cùng với chương trình truyền hình thực tế của nhóm ''YOLO TRIP''
Album có sự xuất hiện của 2 thành viên mới là Lee Joo Eun và Ahn Som Yi
Ngày 7 tháng 4,MBK Entertainment phát hành ca khúc' 'You Are My Flower'' có sự góp mặt của diễn viên Moon Hee Kyung và tiền bối Hong Jin Young,bài hát đứng thứ 1 trên Melon thể loại nhạc Trot.
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangement | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Will You Go Out With Me?" (나랑 사귈래) |
|
| Two Champ | 3:11 |
2. | "Boyfriend" (남.사.친) |
|
|
| 2:47 |
3. | "April (사월)" (featuring Din Din) |
|
|
| 3:59 |
4. | "Mannequin" (마네킹) |
|
| Stainboys | 3:37 |
5. | "You Are My Flower (꽃, 달, 술)" (with Kim Yeon Ja, Hong Jin Young) |
|
| 79 | 4:21 |
6. | "Light" (빛) |
|
| Ddoli Park | 3:48 |
7. | "There Is No Time" (Huihyeon featuring Kim Chung-ha) |
|
| Slapstick | 3:34 |
8. | "Listen To This Song" (이 노래 들어볼래) |
|
|
| 3:58 |
9. | "Not Only You But Spring" (너만 모르나 봄) |
|
|
| 3:45 |
10. | "Independence Movement Day" (乾坤坎離) |
|
|
| 5:02 |
11. | "Will You Go Out With Me?" (2016) |
|
|
| 3:12 |
12. | "You Are My Flower" (DIA only version) |
|
| 79 | 4:21 |
13. | "Will You Go Out With Me?" (Ballad version) |
|
| Stainboys | 4:56 |
14. | "Will You Go Out With Me?" (Instrumental) |
| Two Champ | 3:11 | |
Tổng thời lượng: | 53:42 |
Xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất |
---|---|
Bảng xếp hạng album tuần của Gaon | 8 |
Bảng xếp hạng album tháng của Gaon | 3 |
Bảng xếp hạng album năm của Gaon | 2 |
Doanh số
[sửa | sửa mã nguồn]Nhà cung cấp (2017) | Số lượng |
---|---|
Bảng xếp hạng đĩa cứng Gaon | 23,192+ |