Yokosuka E1Y
Giao diện
E1Y | |
---|---|
Kiểu | Thủy phi cơ trinh sát |
Nguồn gốc | Nhật Bản |
Nhà chế tạo | Yokosuka |
Chuyến bay đầu | 1923 |
Vào trang bị | 1926 |
Sử dụng chính | Hải quân Đế quốc Nhật Bản |
Số lượng sản xuất | 320[1] |
Yokosuka E1Y là một loại thủy phi cơ trinh sát của Nhật Bản trong thập niên 1920.
Biến thể
[sửa | sửa mã nguồn]- Thủy phi cơ Trinh sát Hải quân Kiểu 10
- Thủy phi cơ Trinh sát Hải quân Kiểu 10 Mẫu A
- Thủy phi cơ Trinh sát Hải quân Kiểu 10 Mẫu B
- Thủy phi cơ Trinh sát Hải quân Kiểu 14-1 (E1Y1)
- Thủy phi cơ Trinh sát Hải quân Kiểu 14-2 (E1Y2)
- Thủy phi cơ Trinh sát Hải quân Thử nghiệm Kiểu 14-2 Kai-1
- Thủy phi cơ Trinh sát Hải quân Kiểu 14-3 (E1Y3)
- Thủy phi cơ Vận tải Hoán cái Hải quân Kiểu 14
Quốc gia sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Tính năng kỹ chiến thuật (E1Y2)
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ Japanese Aircraft, 1910-1941[2]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 3
- Chiều dài: 10,59 m (34 ft 9 in)
- Sải cánh: 14,22 m (46 ft 8 in)
- Chiều cao: 4,15 m (13 ft 7½ in)
- Diện tích cánh: 54,2 m² (584 sq ft)
- Trọng lượng rỗng: 1.889 kg (4.164 lb)
- Trọng lượng có tải: 2.750 kg (6.062 lb)
- Động cơ: 1 × Lorraine-Dietrich 2, 336 kW (450 hp)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 177 km/h (96 knot, 110 mph)
- Vận tốc hành trình: 130 km/h (70 knot, 80.5 mph)
- Tầm bay: 1.156 km (624 hải lý, 718 mi)
- Trần bay: 4.000 m (13.100 ft)
Trang bị vũ khí
- Súng: 1× súng máy 7,7 mm
- Bom: 2× quả bom 110 kg (240 lb) hoặc 4× quả bom 30 kg (66 lb)
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- a The type number was the year of the Taishō Emperor's reign, i.e. Type 10 = 1921.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Yokosuka E1Y.
- Ghi chú
- ^ Donald 1997, tr. 922.
- ^ Mikesh and Abe 1990, tr. 275.
- ^ Mikesh and Abe 1990, tr. 2.
- Tài liệu
- Donald, David (ed.). The Encyclopedia of World Aircraft. Leicester, UK: Blitz Editions, 1997. ISBN 1-85605-375-X.
- Mikesh, Robert and Abe, Shorzoe. Japanese Aircraft, 1910-1941. London: Putnam & Company Ltd., 1990. ISBN 0-85177-840-2.