Wimmeria
Giao diện
Wimmeria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
Lớp (class) | Magnoliopsida |
Bộ (ordo) | Celastrales |
Họ (familia) | Celastraceae |
Chi (genus) | Wimmeria Schltdl. & Cham., 1831 |
Wimmeria là một chi cây bụi tới cây cỡ nhỏ thuộc họ Celastraceae.[1] Nó được đặt tên theo nhà thực vật học người Đức Christian Friedrich Heinrich Wimmer (1803–1868).
Loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Danh sách này có thể chưa đầy đủ.
- W. acapulcensis Lundell
- W. acuminata L. O. Williams
- W. bartlettii Lundell
- W. caudata Lundell
- W. chiapensis Lundell
- W. concolor Cham. & Schltdl.
- W. crenata Liebm. ex Lundell
- W. cyclocarpa Radlk. ex Donn. Sm.
- W. discolor Cham. & Schltdl.
- W. guatemalensis Rose
- W. integerrima Turcz.
- W. lambii (Standl. & L. O. Williams) Lundell (đồng nghĩa của Maytenus lambii)[2]
- W. lanceolata Rose
- W. mexicana (Moc. & Sessé ex DC.) Lundell (đồng nghĩa của W. confusa and Celastrus mexicanus)
- W. microphylla Radlk.
- W. montana Lundell
- W. obtusifolia Standl.
- W. pallida Radlk.
- W. persicifolia Radlk.
- W. pubescens Radlk.
- W. serrulata Radlk.
- W. sternii Lundell
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Miroslav M. Grandtner biên tập (2005). Elsevier's Dictionary of Trees: Volume 1 - North America. ISBN 0444517847.
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp) - Shreve, Forrest (1964). Vegetation and Flora of the Sonoran Desert. Ira Loren Wiggins. Stanford University Press. ISBN 0804701636.
- “A synopsis of the species of Wimmeria”. Contributions from the United States National Herbarium. 1901. tr. 129–130.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Celastrus mexicanus Holotype (Fragment)
- Hooker, William J. (1841). Icones Plantarum. IV. London: Longman, Orme, Brown, Green, and Longmans. tr. 353&ndash.
- Neotropical Herbarium Specimens
- Radlkofer, Ludwig A. T. (1878). “Über Sapindus und damit in Zusammenhang stehende Pflanzen”. Sitzungsberichte der Mathematisch-physikalischen Classe der Königlich-Bayerischen Akademie der Wissenschaften zu München. 8: 221–408. (tiếng Đức)
- Type Collections at MICH[liên kết hỏng]
- “Wimmeria nov. gen”. Linnaea. 6: 427–428. 1831. (tiếng Latinh)