Waterville, Ohio
Giao diện
Waterville, Ohio | |
---|---|
— Làng — | |
Vị trí trong Quận Lucas, Ohio | |
Vị trí tiểu bang Ohio ở Hoa Kỷ | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Lucas |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 5.523 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 419 |
Waterville là một làng thuộc quận Lucas, tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của làng này là 5523 người.[1]
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số |
Số dân | %± | |
1880 | 382 | — | |
1890 | 586 | 534% | |
1900 | 703 | 200% | |
1910 | 834 | 186% | |
1920 | 779 | −66% | |
1930 | 973 | 249% | |
1940 | 961 | −12% | |
1950 | 1.110 | 155% | |
1960 | 1.856 | 672% | |
1970 | 2.940 | 584% | |
1980 | 3.884 | 321% | |
1990 | 4.517 | 163% | |
2000 | 4.828 | 69% | |
2010 | 5.523 | 144% | |
2020 | 6.003 | 87% | |
Sources:[2][3][4][5][6] |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “2010 Census Gazetteer Files”. Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Population: Ohio” (PDF). 1910 U.S. Census. U.S. Census Bureau. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2013.
- ^ “Population: Ohio” (PDF). 1930 US Census. U.S. Census Bureau. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2013.
- ^ “Number of Inhabitants: Ohio” (PDF). 18th Census of the United States. U.S. Census Bureau. 1960. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2020.
- ^ “Ohio: Population and Housing Unit Counts” (PDF). U.S. Census Bureau. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2013.
- ^ “U.S. Census website”. United States Census Bureau. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2008.