Valorant Champions Tour 2024: Giải đấu Quốc tế Giai đoạn 2
Thông tin giải đấu | |
---|---|
Trò chơi | Valorant |
Vị trí |
|
Ngày |
|
Quản lý | Riot Games |
Số đội | 44 (mỗi khu vực 11 đội) |
Valorant Champions Tour 2024 (VCT): Giải đấu Quốc tế Giai đoạn 2, là một giải đấu khu vực được tổ chức bởi Riot Games cho bộ môn thể thao điện tử Valorant, và là một phần của Valorant Champions Tour mùa giải 2024. GĐQT Giai đoạn 2 là giải đấu trong chuỗi giải đấu năm 2024, diễn ra tại 4 địa điểm khác nhau dựa trên 4 khu vực lớn của VCT, gồm: Berlin, Đức (khu vực EMEA)[1], Los Angeles, Hoa Kỳ (khu vực Châu Mỹ)[2], Seoul, Hàn Quốc (khu vực Thái Bình Dương)[3] và Thượng Hải, Trung Quốc (khu vực Trung Quốc).[4]
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]- Berlin là thành phố đăng cai tổ chức GĐQT Giai đoạn 1 EMEA. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Riot Games Arena Berlin.[5]
- Los Angeles là thành phố đăng cai tổ chức GĐQT Giai đoạn 1 châu Mỹ. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Riot Games Arena Los Angeles.[6]
- Seoul là thành phố đăng cai tổ chức GĐQT Giai đoạn 1 Thái Bình Dương. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại COEX Artium.[7]
- Thượng Hải là thành phố đăng cai tổ chức GĐQT Giai đoạn 1 Trung Quốc. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Fearless Arena.[8]
Berlin, Đức | Los Angeles, Hoa Kỳ |
---|---|
Seoul, Hàn Quốc | Thượng Hải, Trung Quốc |
Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]40 đội thành viên và 4 đội không phải thành viên đến từ các khu vực EMEA, Châu Mỹ, Thái Bình Dương và Trung Quốc đều đủ điều kiện tham gia Giải đấu Quốc tế ở khu vực của họ.
Khu vực | Đội | ID | Khu vực | Đội | ID |
---|---|---|---|---|---|
EMEA | BBL Esports | BBL | Thái Bình Dương | DetonatioN FocusMe | DFM |
Fnatic | FNC | DRX | DRX | ||
FUT Esports | FUT | Gen.G | GEN | ||
Giants | GIA | Global Esports | GE | ||
Karmine Corp | KC | Paper Rex | PRX | ||
KOI | KOI | Rex Regum Qeon | RRQ | ||
Natus Vincere | NAVI | T1 | T1 | ||
Team Heretics | TH | Talon Esports | TLN | ||
Team Liquid | TL | Team Secret | TS | ||
Team Vitality | VIT | ZETA DIVISION | ZETA | ||
Gentle Mates | M8 | Bleed Esports | BLD | ||
Châu Mỹ | 100 Thieves | 100T | Trung Quốc | All Gamers | AG |
Cloud9 | C9 | Bilibili Gaming | BLG | ||
Evil Geniuses | EG | EDward Gaming | EDG | ||
FURIA Esports | FUR | FunPlus Phoenix | FPX | ||
KRÜ Esports | KRÜ | JD Gaming | JDG | ||
Leviatán | LEV | Nova Esports | NV | ||
LOUD | LOUD | TYLOO | TYL | ||
MIBR | MIBR | Titan Esprots Club | TEC | ||
NRG | NRG | Trace Esports | TEC | ||
Sentinels | SEN | Wolves Esports | WOL | ||
G2 Esports | G2 | Dragon Ranger Gaming | DRG |
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả bốn Giải đấu Quốc tế của các khu vực đều sẽ thi đấu theo thể thức sau:
- Vòng bảng:
- 11 đội tham gia thi đấu được chia làm 2 bảng là bảng Alpha và bảng Omega.
- Bảng Alpha có 5 đội, bảng Omega có 6 đội.
- Các đội trong bảng sẽ thi đấu với nhau, thi đấu theo thể thức vòng tròn 1 lượt.
- Kết quả từ GĐQT Giai đoạn 1 sẽ được giữ nguyên và kết hợp cùng kết quả của GĐQT Giai đoạn 2.
- Tất cả các trận đấu được thi đấu theo thể thức Bo3.
- 6 đội có kết quả tổng hợp của Giai đoạn 1 và Giai đoạn 2 tốt nhất sẽ đủ điều kiện lọt vào vòng loại trực tiếp.
- Vòng loại trực tiếp:
- 6 đội sẽ tham gia thi đấu theo thể thức nhánh thắng nhánh thua kết hợp.
- Tất cả các trận đấu được thi đấu theo thể thức Bo3, ngoại trừ trận chung kết nhánh thua và chung kết tổng thi đấu theo thể thức Bo5.
- 3 đội đứng đầu sẽ đủ điều kiện tham gia giải đấu Champion Seoul 2024.
Khu vực EMEA
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FUT | 8 | 2 | 17 | 6 | +11 | 275 | 199 | +76 | Lọt vào BKNT |
2 | TH | 8 | 2 | 17 | 8 | +9 | 300 | 239 | +61 | |
3 | FNC | 7 | 3 | 15 | 9 | +6 | 267 | 221 | +46 | Lọt vào TKNT |
4 | VIT | 6 | 4 | 14 | 13 | +1 | 279 | 293 | -14 | |
5 | NAVI | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 248 | 261 | -13 | |
6 | KC | 4 | 6 | 12 | 13 | -1 | 254 | 259 | -5 | |
7 | BBL | 4 | 6 | 10 | 13 | -3 | 237 | 238 | -1 | Bị loại |
8 | TL | 4 | 6 | 9 | 13 | -4 | 216 | 239 | -23 | |
9 | G8 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 209 | 251 | -42 | |
10 | GX | 3 | 7 | 10 | 15 | -5 | 240 | 298 | -58 | |
11 | KOI | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 237 | 264 | -27 |
Kết quả chi tiết
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng Alpha
KC | FNC | VIT | TL | |
---|---|---|---|---|
BBL | 0-2 | 1-2 | 1-2 | 2-0 |
TL | 2-0 | 0-2 | 0-2 | |
VIT | 2-1 | 1-2 | ||
FNC | 2-0 |
Bảng Omega
TH | NAVI | KOI | FUT | M8 | |
---|---|---|---|---|---|
GX | 1-2 | 2-0 | 0-2 | 0-2 | 2-1 |
M8 | 1-2 | 1-2 | 2-0 | 0-2 | |
FUT | 0-2 | 2-0 | 2-1 | ||
KOI | 1-2 | 2-0 | |||
NAVI | 0-2 |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 14 | 10 | 12 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VIT | 8 | 13 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VIT | 12 | 13 | 14 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NAVI | 13 | 5 | 7 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VIT | 11 | 6 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FNC | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FUT | 13 | 5 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FNC | 7 | 15 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FNC | 15 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
KC | 13 | 13 | 6 | 1 | FNC | 13 | 9 | 13 | 13 | - | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
VIT | 8 | 13 | 9 | 3 | - | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 13 | 13 | - | 2 | VIT | 6 | 13 | 13 | 13 | - | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
FUT | 10 | 11 | - | 0 | TH | 13 | 4 | 3 | 9 | - | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Châu Mỹ
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LEV | 9 | 1 | 19 | 4 | +15 | 296 | 204 | +92 | Lọt vào BKNT |
2 | G2 | 7 | 3 | 15 | 8 | +7 | 254 | 209 | +45 | |
3 | KRÜ | 6 | 4 | 15 | 10 | +5 | 287 | 247 | +40 | Lọt vào TKNT |
4 | SEN | 6 | 4 | 13 | 8 | +5 | 249 | 214 | +35 | |
5 | C9 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 270 | 276 | -6 | |
6 | 100T | 5 | 5 | 12 | 11 | +1 | 255 | 232 | +23 | |
7 | NRG | 4 | 6 | 10 | 13 | -3 | 238 | 237 | +1 | Bị loại |
8 | LOUD | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 249 | 275 | -26 | |
9 | EG | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 241 | 281 | -40 | |
10 | FUR | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 | 195 | 270 | -75 | |
11 | MIBR | 1 | 9 | 3 | 18 | -15 | 168 | 257 | -89 |
Kết quả chi tiết
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng Alpha
SEN | C9 | G2 | KRÜ | |
---|---|---|---|---|
NRG | 0-2 | 1-2 | 0-2 | 2-1 |
KRÜ | 0-2 | 2-0 | 1-2 | |
G2 | 2-0 | 2-1 | ||
C9 | 0-2 |
Bảng Omega
LEV | LOUD | 100T | MIBR | FUR | |
---|---|---|---|---|---|
EG | 0-2 | 2-1 | 1-2 | 0-2 | 2-0 |
FUR | 0-2 | 2-1 | 2-0 | 2-0 | |
MIBR | 0-2 | 1-2 | 0-2 | ||
100T | 0-2 | 1-2 | |||
LOUD | 0-2 |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LEV | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
KRÜ | 13 | 11 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
KRÜ | 2 | 4 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C9 | 11 | 13 | 6 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LEV | 8 | 6 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G2 | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G2 | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SEN | 7 | 10 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100T | 5 | 10 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100T | 13 | 13 | - | 2 | G2 | 13 | 14 | 13 | 4 | - | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
LEV | 15 | 16 | 9 | 13 | - | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
KRÜ | 9 | 13 | 13 | 2 | LEV | 13 | 11 | 7 | 13 | 13 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
100T | 13 | 11 | 11 | 1 | KRÜ | 3 | 13 | 13 | 10 | 10 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Thái Bình Dương
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PRX | 9 | 1 | 18 | 6 | +12 | 287 | 200 | +87 | Lọt vào BKNT |
2 | DRX | 8 | 2 | 17 | 9 | +8 | 300 | 226 | +74 | |
3 | TS | 7 | 3 | 16 | 11 | +5 | 311 | 269 | +42 | Lọt vào TKNT |
4 | GEN | 6 | 4 | 16 | 10 | +6 | 299 | 259 | +40 | |
5 | RRQ | 6 | 4 | 14 | 10 | +4 | 264 | 263 | +1 | |
6 | TLN | 6 | 4 | 14 | 12 | +2 | 276 | 288 | -12 | |
7 | T1 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 301 | 296 | +5 | Bị loại |
8 | ZETA | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 277 | 306 | -29 | |
9 | GE | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 220 | 262 | -42 | |
10 | DFM | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 224 | 310 | -86 | |
11 | BLD | 1 | 9 | 7 | 19 | -12 | 225 | 305 | -80 |
Kết quả chi tiết
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng Alpha
BLD | GEN | GE | T1 | |
---|---|---|---|---|
TS | 2-1 | 2-1 | 2-0 | 2-1 |
T1 | 2-1 | 1-2 | 2-1 | |
GE | 2-0 | 0-2 | ||
GEN | 2-1 |
Bảng Omega
DFM | DRX | PRX | RRQ | TLN | |
---|---|---|---|---|---|
ZETA | 1-2 | 1-2 | 1-2 | 0-2 | 2-1 |
TLN | 2-0 | 1-2 | 0-2 | 2-1 | |
RRQ | 2-0 | 2-0 | 1-2 | ||
PRX | 2-0 | 2-1 | |||
DRX | 2-1 |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PRX | 10 | 5 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GEN | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GEN | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RRQ | 8 | 11 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GEN | 13 | 10 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DRX | 9 | 13 | 6 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DRX | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS | 11 | 11 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TLN | 8 | 4 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TLN | 13 | 13 | - | 2 | GEN | 6 | 18 | 14 | 13 | - | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
DRX | 13 | 16 | 12 | 6 | - | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PRX | 13 | 13 | - | 2 | DRX | 7 | 10 | 13 | 13 | 13 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
TLN | 3 | 3 | - | 0 | PRX | 13 | 13 | 10 | 10 | 7 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Trung Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | EDG | 7 | 3 | 16 | 7 | +9 | 270 | 214 | +56 | Lọt vào BKNT |
2 | FPX | 7 | 3 | 16 | 9 | +7 | 280 | 230 | +50 | |
3 | TE | 7 | 3 | 15 | 10 | +5 | 278 | 252 | +26 | Lọt vào TKNT |
4 | JDG | 5 | 5 | 13 | 11 | +2 | 264 | 228 | +36 | |
5 | BLG | 5 | 5 | 12 | 12 | 0 | 249 | 257 | -8 | |
6 | AG | 5 | 5 | 11 | 12 | -1 | 238 | 253 | -15 | |
7 | DRG | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 256 | 274 | -18 | Bị loại |
8 | NV | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 261 | 287 | -26 | |
9 | TYL | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 256 | 287 | -31 | |
10 | WOL | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 234 | 265 | -31 | |
11 | TEC | 3 | 7 | 9 | 16 | -7 | 245 | 284 | -39 |
Kết quả chi tiết
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng Alpha
BLG | EDG | DRG | NV | |
---|---|---|---|---|
WOL | 0-2 | 2-1 | 2-0 | 0-2 |
NV | 1-2 | 0-2 | 2-1 | |
DRG | 0-2 | 2-0 | ||
EDG | 2-0 |
Bảng Omega
AG | FPX | JDG | TYL | TEC | |
---|---|---|---|---|---|
TE | 2-0 | 2-1 | 1-2 | 2-1 | 2-1 |
TEC | 0-2 | 2-0 | 0-2 | 1-2 | |
TYL | 0-2 | 2-1 | 0-2 | ||
JDG | 2-0 | 0-2 | |||
FPX | 2-1 |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FPX | 3 | 11 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TE | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TE | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AG | 7 | 10 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TE | 2 | 5 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EDG | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EDG | 13 | 7 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
JDG | 9 | 7 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BLG | 5 | 13 | 10 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BLG | 13 | 13 | - | 2 | EDG | 13 | 8 | 13 | 9 | 13 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
FPX | 9 | 13 | 7 | 13 | 8 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FPX | 13 | 12 | 13 | 2 | TE | 13 | 13 | 8 | 9 | 8 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
BLG | 3 | 14 | 10 | 1 | FPX | 11 | 8 | 13 | 13 | 13 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “VCT EMEA Stage 2 Schedule”. One Esports.
- ^ “VCT Americas Stage 2 Schedule”. Esports.
- ^ “VCT PACIFIC STAGE 1 & 2: Everything you need to know”. Valorant Esports.
- ^ “VCT China 2024 Stage 1 and Stage 2: Teams, Groups, Dates, Format, More”. afkgaming.com.
- ^ “VCT EMEA Stage 2 Schedule”. One Esports.
- ^ “VCT Americas Stage 2 Schedule”. Esports.
- ^ “VCT PACIFIC STAGE 1 & 2: Everything you need to know”. Valorant Esports.
- ^ “VCT China 2024 Stage 1 and Stage 2: Teams, Groups, Dates, Format, More”. afkgaming.com.