Vạn niên thanh (định hướng)
Giao diện
Tra Vạn niên thanh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Vạn niên thanh trong tiếng Việt có thể hiểu là tên hoặc dịch nghĩa tên của một số loài thực vật:
- Rohdea japonica: có tên gọi dịch nghĩa từ tiếng Trung Quốc sang là vạn niên thanh (giản thể: 万年青; phồn thể: 萬年青, nghĩa đen là "thường xanh").
- Aglaonema: chi minh ty, thô lặc thảo (粗肋草), quảng đông vạn niên thanh chúc (广东万年青属).
- Aglaonema simplex: vạn niên thanh, minh ty đơn.
- Epipremnum aureum: trầu bà vàng, vạn niên thanh.