Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 – Khu vực châu Âu (Bảng 2)
Giao diện
Bài viết sau đây là tóm tắt của các trận đấu trong khuôn khổ bảng 2, vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2010 khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt các đội Hy Lạp, Israel, Thụy Sĩ, Moldova, Latvia và Luxembourg.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Thụy Sĩ giành vé trực tiếp tới Nam Phi. Đội nhì bảng Hy Lạp đi đấu vòng play-off.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 8 | +10 | 21 | Giành quyền tham dự FIFA World Cup 2010 | — | 2–0 | 2–1 | 0–0 | 1–2 | 2–0 | |
2 | ![]() |
10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 10 | +10 | 20 | Tiến vào vòng 2 | 1–2 | — | 5–2 | 2–1 | 2–1 | 3–0 | |
3 | ![]() |
10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 15 | +3 | 17 | 2–2 | 0–2 | — | 1–1 | 2–0 | 3–2 | ||
4 | ![]() |
10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 10 | +10 | 16 | 2–2 | 1–1 | 0–1 | — | 7–0 | 3–1 | ||
5 | ![]() |
10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 25 | −21 | 5 | 0–3 | 0–3 | 0–4 | 1–3 | — | 0–0 | ||
6 | ![]() |
10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 18 | −12 | 3 | 0–2 | 1–1 | 1–2 | 1–2 | 0–0 | — |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch thi đấu được quyết định tại buổi họp giữa các đội được tổ chức tại Israel vào ngày mùng 8 tháng 1 năm 2008..[1] Tuy nhiên, do Latvia và Hy Lạp không thể đồng ý với nhau về lịch thi đấu, nên FIFA buộc phải tiến hành bốc thăm để phân lịch thi đấu.[2][3] Lễ bốc thăm diễn ra tại Zagreb, Croatia, tại kỳ họp thứ XXXII của UEFA.[4]
Luxembourg ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Torosidis ![]() Gekas ![]() Charisteas ![]() |
Hy Lạp ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Charisteas ![]() Katsouranis ![]() |
Chi tiết |
Latvia ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Koļesņičenko ![]() |
Chi tiết | Benayoun ![]() |
Luxembourg ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Karlsons ![]() Cauņa ![]() Višņakovs ![]() Perepļotkins ![]() |
Latvia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Žigajevs ![]() Verpakovskis ![]() |
Chi tiết |
Luxembourg ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Senderos ![]() Huggel ![]() |
Khán giả: 8,031
Hy Lạp ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Torosidis ![]() Gekas ![]() |
Chi tiết | Papadopoulos ![]() |
Cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí | Cầu thủ | Đội tuyển | Số bàn |
---|---|---|---|
1 | Theofanis Gekas | ![]() |
10 |
2 | Elyaniv Barda | ![]() |
6 |
3 | Alexander Frei | ![]() |
5 |
Blaise Nkufo | ![]() | ||
5 | Angelos Charisteas | ![]() |
4 |
Omer Golan | ![]() | ||
7 | Yossi Benayoun | ![]() |
3 |
Ben Sahar | ![]() | ||
Māris Verpakovskis | ![]() | ||
10 | Georgios Samaras | ![]() |
2 |
Vasilis Torosidis | ![]() | ||
Vitālijs Astafjevs | ![]() | ||
Aleksandrs Cauņa | ![]() | ||
Ģirts Karlsons | ![]() | ||
Andrejs Rubins | ![]() | ||
Philippe Senderos | ![]() |
- 1 bàn
Lượng khán giả[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | Cao nhất | Thấp nhất | Trung bình |
---|---|---|---|
![]() |
28.810 | 13.684 | 19.640 |
![]() |
38.000 | 7.038 | 20.668 |
![]() |
8.600 | 3.600 | 6.960 |
![]() |
8.031 | 2.157 | 4.172 |
![]() |
10.500 | 4.300 | 8.598 |
![]() |
38.500 | 18.026 | 27.125 |
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Yossi Benayoun: 'We should qualify'”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2011.
- ^ FIFA 2010: Discussions on fixture list falter
- ^ FIFA draw to decide order of World Cup qualifiers
- ^ Draw settles disputes Lưu trữ 2008-02-02 tại Wayback Machine FIFA