Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 (Vòng sơ loại UEFA)
Giao diện
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 khu vực châu Âu là giải đấu vòng loại do UEFA tổ chức để chọn ra đại diện tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015.
Tám đội tuyển có thứ hạng thấp nhất tham dự vòng sơ loại và được chia ra thành hai bảng bốn đội. Hai đội tuyển đứng nhất ở mỗi bảng sẽ tiến vào vòng tiếp theo, nơi họ sẽ tranh tài với ba mươi tám đội tuyển còn lại. Lễ bốc tham chia bảng được tổ chức ngày 18 tháng 12 năm 2012.[1] Malta và Litva là các đội hạt giống, đồng thời cũng là chủ nhà của mỗi bảng. Các trận đấu diễn ra từ 4 tới 9 tháng 4 năm 2013.
Tiêu chí xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm, các tiêu chí so sánh sau sẽ được áp dụng:[2]
- Số điểm giữa các đội bằng điểm trong các lần đối đầu trực tiếp;
- Hiệu số bàn thắng giữa các đội bằng điểm trong các lần đối đầu trực tiếp;
- Số bàn thắng ghi được giữa các đội bằng điểm trong các lần đối đầu trực tiếp;
- Hiệu số bàn thắng bại trong tất cả các trận vòng bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận vòng bảng;
- Nếu chỉ có hai đội bằng nhau ở tất cả các tiêu chí 1–5, và hai đội đó hòa nhau trong trận cuối cùng vòng bảng (tức là cùng có mặt trên sân sau khi 90 phút thi đấu chính thức khép lại) thì hai đội đó sẽ bước vào loạt luân lưu (không được áp dụng nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm).
- Vị trí theo Hệ số UEFA;
Múi giờ địa phương CEST (UTC+02:00).
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | +8 | 7 | Vòng bảng | — | — | — | 6–0 | |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 7 | 1–1 | — | 2–0 | — | ||
3 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | −4 | 1 | 0–2 | — | — | — | ||
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | −7 | 1 | — | 1–2 | 0–0 | — |
Luxembourg ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo |
Albania ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Memedov ![]() Velaj ![]() |
Báo cáo |
Khán giả: 40
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Malta ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Carabott ![]() Theuma ![]() Cuschieri ![]() Xuerreb ![]() Buttigieg ![]() |
Báo cáo |
Latvia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Theuma ![]() Cuschieri ![]() |
Khán giả: 210
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | +2 | 7 | Vòng bảng | — | 3–3 | 2–1 | — | |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | +2 | 5 | — | — | — | 1–1 | ||
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 3 | — | 0–2 | — | 4–3 | ||
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | −2 | 1 | 0–1 | — | — | — |
Quần đảo Faroe ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
H. Sevdal ![]() Magnussen ![]() |
Báo cáo | Vukčević ![]() Kuć ![]() |
Gruzia ![]() | 4–3 | ![]() |
---|---|---|
Pasikashvili ![]() Chkonia ![]() Matveeva ![]() |
Báo cáo | Vanagaitė ![]() Bložytė ![]() Mažukelyte ![]() |
Gruzia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Vukčević ![]() |
Litva ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Andreasen ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
H. Sevdal ![]() |
Báo cáo | Chichinadze ![]() |
Montenegro ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Vukčević ![]() |
Báo cáo | Vanagaitė ![]() |
Những người ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
- 5 bàn
- 4 bàn
- 2 bàn
- 1 bàn
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Albania, Montenegro learn debut opposition”. UEFA. ngày 18 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Regulations of the UEFA European Qualifying Competition for the 7th FIFA Women's World Cup” (PDF). UEFA.com.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- World Cup nữ – Vòng sơ loại, UEFA.com