Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – 500m Nữ
Giao diện
Thuyền rồng – 500m Nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Jakabaring | ||||||
Ngày | 26 tháng 8 năm 2018 | ||||||
Vận động viên | 171 từ 11 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
![]() | ||
200 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | |
Nội dung thi đấu thuyền rồng (đua thuyền truyền thống) 500m nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức vào ngày 26 tháng 8 năm 2018.[1][2]
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các giờ đều là Giờ miền Tây Indonesia (UTC+07:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Chủ Nhật, 26 tháng 8 năm 2018 | 10:00 | Heats |
11:00 | Repechage | |
11:30 | Bán kết | |
14:00 | Chung kết |
Đội hình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|
|
|
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
|
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Heats
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại: 1–3 → Bán kết (BK), Nghỉ → Repechage (R)
Heat 1
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2:24.044 | BK |
2 | ![]() |
2:27.406 | BK |
3 | ![]() |
2:32.656 | BK |
4 | ![]() |
2:34.864 | R |
5 | ![]() |
2:38.620 | R |
6 | ![]() |
2:38.884 | R |
Heat 2
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2:27.331 | BK |
2 | ![]() |
2:29.899 | BK |
3 | ![]() |
2:32.491 | BK |
4 | ![]() |
2:34.353 | R |
5 | ![]() |
2:35.201 | R |
Repechage
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại: 1–4 → Bán kết (BK), Nghỉ → Tail race (TR)
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2:33.810 | BK |
2 | ![]() |
2:34.882 | BK |
3 | ![]() |
2:36.408 | BK |
4 | ![]() |
2:41.082 | BK |
5 | ![]() |
2:50.432 | TR |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại: 1–3 → Chung kết (CK), Nghỉ → Tail race (TR)
Bán kết 1
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2:27.926 | CK |
2 | ![]() |
2:29.482 | CK |
3 | ![]() |
2:31.084 | CK |
4 | ![]() |
2:33.722 | TR |
5 | ![]() |
2:44.702 | TR |
Bán kết 2
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2:27.203 | CK |
2 | ![]() |
2:30.109 | CK |
3 | ![]() |
2:33.131 | CK |
4 | ![]() |
2:33.987 | TR |
5 | ![]() |
2:38.841 | TR |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Tail race
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | ![]() |
2:35.384 |
2 | ![]() |
2:35.988 |
3 | ![]() |
2:38.360 |
4 | ![]() |
2:40.928 |
5 | ![]() |
2:42.134 |
Trận tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
![]() |
![]() |
2:24.788 |
![]() |
![]() |
2:25.092 |
![]() |
![]() |
2:26.904 |
4 | ![]() |
2:27.056 |
5 | ![]() |
2:28.690 |
6 | ![]() |
2:32.026 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang web chính thức Lưu trữ 2018-09-14 tại Wayback Machine