Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 – 250m Nữ
Giao diện
Thuyền rồng – 250m Nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Thuyền rồng Tăng Thành | ||||||
Ngày | 20 October 2010 | ||||||
Vận động viên | 144 từ 6 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
|
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||
---|---|---|
250 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | nữ |
Nội dung thi đấu thuyền rồng 250m nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 ở Quảng Châu được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 năm 2010 tại Hồ Thuyền rồng Tăng Thành.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Bảy, 20 tháng 11 năm 2010 | 09:20 | Heats |
10:00 | Repechage | |
10:40 | Chung kết |
Đội hình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Trung Quốc | Indonesia | Iran | Ma Cao |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Singapore | Thái Lan | ||
|
|
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Heats
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Repechage (R)
Heat 1
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 1:01.886 | CK |
2 | Ma Cao | 1:02.858 | R |
3 | Iran | 1:03.188 | R |
Heat 2
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Indonesia | 1:00.099 | CK |
2 | Trung Quốc | 1:00.255 | R |
3 | Singapore | 1:04.167 | R |
Repechage
[sửa | sửa mã nguồn]- Qualification: 1 → Grand final (CK), Rest → Minnor final (MF)
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 1:01.235 | CK |
2 | Iran | 1:02.608 | MF |
3 | Ma Cao | 1:04.481 | MF |
4 | Singapore | 1:10.175 | MF |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận chung kết nhỏ
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Singapore | 1:03.293 |
2 | Ma Cao | 1:04.235 |
3 | Iran | 1:04.397 |
Trận tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 59.320 | |
Indonesia | 59.458 | |
Thái Lan | 1:02.008 |