Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 – 1000m Nữ
Giao diện
Thuyền rồng – 1000m Nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Thuyền rồng Tăng Thành | ||||||
Ngày | 18 tháng 11 năm 2010 | ||||||
Vận động viên | 144 từ 6 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||
---|---|---|
250 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | nữ |
Nội dung thi đấu thuyền rồng 1000m nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 ở Quảng Châu được tổ chức vào ngày 18 tháng 11 năm 2010 tại Hồ Thuyền rồng Tăng Thành.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Năm, 18 tháng 11 năm 2010 | 09:20 | Heats |
10:30 | Repechage | |
11:30 | Chung kết |
Đội hình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Trung Quốc | Indonesia | Iran | Ma Cao |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Singapore | Thái Lan | ||
|
|
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Heats
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Repechage (R)
Heat 1
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4:17.976 | CK |
2 | Iran | 4:25.956 | R |
3 | Singapore | 4:26.628 | R |
Heat 2
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 4:06.375 | CK |
2 | Indonesia | 4:15.363 | R |
3 | Ma Cao | 4:28.983 | R |
Repechage
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Chung kết nhỏ (MF)
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Indonesia | 4:26.528 | CK |
2 | Singapore | 4:28.058 | MF |
3 | Ma Cao | 4:28.568 | MF |
4 | Iran | 4:29.498 | MF |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận chung kết nhỏ
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Ma Cao | 4:23.849 |
2 | Singapore | 4:27.233 |
3 | Iran | 4:32.357 |
Trận tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 4:03.706 | |
Indonesia | 4:14.590 | |
Thái Lan | 4:18.292 |