Thriller (EP)
Giao diện
Thriller | ||||
---|---|---|---|---|
EP của BTOB | ||||
Phát hành | 9 tháng 9 năm 2013 | |||
Thu âm | 2013 | |||
Thể loại | K-pop, dance-pop | |||
Thời lượng | 21:23 | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn | |||
Hãng đĩa | Cube Entertainment Universal Music Group | |||
Thứ tự album của BTOB | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Thriller | ||||
| ||||
Thriller là EP thứ ba của nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTOB. Album được phát hành vào ngày 9 tháng 9 năm 2013, gồm 6 bài hát, trong đó Thriller là bài hát chủ đề và được sử dụng để quảng bá.[1][2]
Bối cảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Vào ngày 23 tháng 8 năm 2013, Cube Entertainment công bố hình ảnh cho "When I Was Your Man", một bài hát được phát hành trước ngày phát hành chính thức của album, video âm nhạc của bài hát được đăng tải sau vài ngày.[3][4] Ngày 4 tháng 9 năm 2013, BTOB đã đăng tải video âm nhạc của Thriller lên trang Youtube chính thức. Cùng ngày hôm đó, nhóm đã trình diễn Thriller và When I Was Your Man trên MBC Show Champion.[5]
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]※ In đậm là bài hát chủ đề của album.[6]
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangement | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "내가 니 남자였을 때" (When I Was Your Man) | Park Woo-sung, Sora | Park Woo-sung, | Park Woo-sung | 3:45 |
2. | "스릴러" (Thriller) | Seo Jae-woo, Seo Yong-bae, Lee Minhyuk, Jung IlHoon | Seo Jae-woo, Seo Yong-bae | Seo Jae-woo, Seo Yong-bae | 3:27 |
3. | "왜이래" (Why) | Lee Gi-kwang, Lim Hyunsik, Lee Minhyuk, Shin Peniel, Jung IlHoon | Lee Gi-kwang, Lim Hyunsik | S. Tiger | 3:38 |
4. | "Catch Me" | Seo Jae-woo, Seo Yong-bae, Lee Minhyuk, Jung IlHoon | Seo Jae-woo, Seo Yong-bae | Seo Jae-woo, Seo Yong-bae, Lee Minhyuk, Jung IlHoon | 3:31 |
5. | "크리스탈같이" (Like a Crystal) | Choi Yong-chan, Lee Minhyuk, Shin Peniel, Jung IlHoon | Choi Yong-chan | Choi Yong-chan | 3:09 |
6. | "별" (Star) | Lim Hyunsik, Lee Minhyuk, Jung IlHoon | Lim Hyunsik | Kim Tae-ho, Son Young-jin | 3:47 |
Tổng thời lượng: | 21:23 |
Xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất |
---|---|
Gaon Weekly album chart | 3 |
Gaon Monthly album chart | 10 |
Gaon Yearly album chart | 66 |
Doanh số và chứng nhận
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng | Số lượng |
---|---|
Gaon physical sales | 23.949+[7] |
Oricon physical sales |
Lịch sử phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Ngày | Nhãn đĩa | Định dạng |
---|---|---|---|
Hàn Quốc | Universal Music[8] |
||
Thế giới |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “[Mini Album] BTOB – Thriller [3rd Mini Album]”. KN Blog. ngày 9 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2014.
- ^ “스릴러 - 음악은 역시, 벅스!”. Bugs!. ngày 9 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2014.
- ^ “비투비, '내가니남자였을때' 콘셉트 이미지 공개 '컴백 초읽기'”. Star News. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2013.
- ^ 비투비, '내가 니 남자였을 때' 스페셜 뮤비 공개 '달달' (bằng tiếng Hàn). TV Daily. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2014.
- ^ 비투비 ‘스릴러’ 티저 공개, 상체탈의 전신타투 ‘파격’ (bằng tiếng Hàn). Newsen. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2014.
- ^ “BTOB 3RD MINI ALBUM Thriller” (bằng tiếng Hàn). BTOB. ngày 9 tháng 9 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2014.
- ^ “Gaon Album Chart - 2013 (see #66)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2016.
- ^ “YESASIA: BTOB Mini Album Vol. 3”. Truy cập 22 tháng 2 năm 2016.