The Show
Giao diện
(Đổi hướng từ The Show (chương trình truyền hình Hàn Quốc))
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. (Tháng 2 năm 2020) |
Trang này hiện không hoạt động và được giữ lại vì lý do tham khảo lịch sử. Trang này không còn phù hợp hoặc sự đồng thuận về mục đích của nó đã trở nên không rõ ràng. Để hồi sinh cuộc thảo luận, hãy tìm kiếm nơi có nhiều người xem hơn, như Trang thảo luận chung. |
The Show | |
---|---|
Tên khác | The Show: All New K-pop (mùa 2) The Show: All About K-pop (mùa 3) |
Thể loại | Âm nhạc |
Dẫn chương trình | Xiaojun Ahn Hyeong Seop Kang Yeo-sang |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | Hàn Quốc |
Số mùa | 5 |
Sản xuất | |
Địa điểm | Sangam-dong, Seoul, Hàn Quốc |
Đơn vị sản xuất | SBS |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | SBS MTV |
Phát sóng | 15 tháng 4 năm 2011 – nay |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
The Show (tiếng Hàn Quốc: 더쇼) là một chương trình truyền hình âm nhạc của Hàn Quốc được phát sóng bởi kênh SBS MTV. Chương trình được chiếu trực tiếp vào mỗi thứ ba hàng tuần lúc 18:00 KST. The Show được phát sóng từ SBS Prism Tower ở Sangam-dong, Seoul, Hàn Quốc.[1]
Hệ thống giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng của The Show được giới thiệu vào đầu mùa thứ tư vào ngày 28 tháng 10 năm 2014 và đặt tên là The Show Choice.[2] Giải thưởng của chương trình được tính theo các tiêu chí kết hợp dựa trên fan hâm mộ K-pop ở Hàn Quốc và Trung Quốc. 3 ứng cử viên được chọn từ các ca sĩ, diễn viên mỗi tuần và người chiến thắng của The Show Choice được tính theo các tiêu chí:
- Pre-score: Tổng số 90%, gồm Digital + Doanh số album + Lượt xem MV youtube + Bình chọn trên starpass từ Thứ 6 tới thứ 2 tuần kế tiếp + điểm từ các chuyên gia
- Bình chọn trực tiếp (chỉ đề cử cho The Show Choice): Tổng số 10%, gồm Bình chọn trên Starpass
Người dẫn chương trình
[sửa | sửa mã nguồn]- Mùa 1
- Luna (f(x)), Hyosung (Secret) (15 tháng 4 - 30 tháng 9 năm 2011)
- Himchan (BAP), Hyeri (Girl's Day) (07 tháng 10 - 16 tháng 12 năm 2011)
- Mùa 2
- Mùa 3
- Mùa 4
- Hyeri (Girl's Day) (28 tháng 10 năm 2014 - 20 tháng 1 năm 2015)
- Hongbin (VIXX) (03 tháng 3 - ngày 13 tháng 10 năm 2015)[6]
- Zhou Mi (Super Junior-M), Jiyeon (T-ara) (28 tháng 10 năm 2014 - 08 tháng 12 năm 2015)
- Mùa 5
- Zhou Mi (Super Junior-M) (26 tháng 1 – 2 tháng 8 năm 2016)
- Yerin (GFriend) (26 tháng 1 - 6 tháng 9 năm 2016)[7]
- Wooshin (UP10TION), Jeon Somi (11 tháng 10 năm 2016 - 25 tháng 4 năm 2017)
- P.O (Block B), Jeonghwa (EXID), Yeonwoo (16 tháng 5 - 29 tháng 8 năm 2017)
- Youngjae (Got7), JooE (Momoland), Hohyeon (TRCNG) (17 tháng 10 năm 2017 - 8 tháng 5 năm 2018)
- Yeeun (CLC), Jeno (NCT), Kim Yong-guk (22 tháng 5 - 23 tháng 10 năm 2018)
- Yeeun (CLC), Jeno (NCT) (30 tháng 10 năm 2018 - 26 tháng 11 năm 2019)
- Kim Min-kyu (Produce X 101), Juyeon (The Boyz), Sihyeon (EVERGLOW) (11 tháng 2 năm 2020 - 26 tháng 1 năm 2021)
- Yeosang (Ateez), Kim Yo-han (WEi), Jihan (Weeekly) (2 tháng 3 - 14 tháng 12 năm 2021)
- Yeosang (Ateez), Minhee (Cravity), Chaehyun (Kep1er) (25 tháng 1 năm 2022 - 14 tháng 03 năm 2023)
- Yeosang (Ateez), Ahn Hyeong Seop (TEMPEST), Xiaojun ( NCT) (4 tháng 4 năm 2023 - nay)
Chiến thắng The Show Choice
[sửa | sửa mã nguồn]2014
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các bài hát đứng đầu trên The Show Choice
Triple Crown | |
Điểm số cao nhất vào năm 2014 | |
— | Chương trình không được tổ chức |
Tập | Thời gian | Nghệ sĩ | Ca khúc | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 28 tháng 10 | VIXX1st, 2nd | "Error"1st, 2nd | 9,850 |
2 | 4 tháng 11 | 8,059 | ||
3 | 11 tháng 11 | Boyfriend1st | "Witch"1st | 7,669 |
4 | 18 tháng 11 | Zhou Mi1st | "Rewind"1st | 8,114 |
5 | 25 tháng 11 | Hyolyn và Jooyoung1st | "Erase"1st | 7,415 |
6 | 2 tháng 12 | Apink1st, 2nd, 3rd | "LUV" | 7,237 |
7 | 9 tháng 12 | 8,257 | ||
8 | 16 tháng 12 | 8,498 | ||
9 | 23 tháng 12 | |||
10 | 30 tháng 12 |
2015
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các bài hát đứng đầu trên The Show Choice
Triple Crown | |
Điểm số cao nhất vào năm 2014 | |
— | Chương trình không được tổ chức |
Tập | Thời gian | Nghệ sĩ | Ca khúc | Điểm |
---|---|---|---|---|
11 | 13 tháng 1 | EXID1st | "Up & Down"1st | 8,165 |
12 | 20 tháng 1 | Jonghyun1st, 2nd | "Déjà-Boo"1st, 2nd | 8,604 |
13 | 27 tháng 1 | 7,388 | ||
14 | 3 tháng 2 | Infinite H1st, 2nd | "Pretty"1st, 2nd | 7,572 |
15 | 10 tháng 2 | 8,382 | ||
16 | 17 tháng 2 | U-KISS1st | "Playground"1st | China Choice |
17 | 24 tháng 2 | |||
18 | 3 tháng 3 | VIXX3rd, 4th, 5th | "Love Equation" | 8,250 |
19 | 10 tháng 3 | 8,254 | ||
20 | 17 tháng 3 | 7,941 | ||
21 | 24 tháng 3 | Boyfriend2nd | "Bounce"1st | 8,084 |
22 | 31 tháng 3 | Red Velvet1st | "Ice Cream Cake"1st | 7,138 |
23 | 7 tháng 4 | FTISLAND1st, 2nd | "Pray"1st, 2nd | 7,832 |
24 | 14 tháng 4 | 7,728 | ||
25 | 21 tháng 4 | EXID1st | "Ah Yeah"1st | 7,117 |
26 | 28 tháng 4 | EXO1st | "Call Me Baby"1st | 8,227 |
27 | 5 tháng 5 | BTS1st, 2nd | "I Need U"1st, 2nd | 8,078 |
28 | 12 tháng 5 | 8,442 | ||
29 | 19 tháng 5 | Kim Suncg-kyu1st | "The Answer"1st | 8,413 |
— | 26 tháng 5 | UNIQ1st | "EOEO"1st | China Choice |
30 | 2 tháng 6 | Kara1st | "Cupid"1st | 8,274 |
31 | 9 tháng 6 | SHINee1st | "View"1st | 7,861 |
32 | 16 tháng 6 | EXO2nd | "Love Me Right"1st | 8,317 |
33 | 23 tháng 6 | 2PM1st | "My House"1st | 8,516 |
34 | 30 tháng 6 | Teen Top1st | "Ah-Ah"1st | 7,218 |
35 | 7 tháng 7 | AOA1st | "Heart Attack"1st | 7,416 |
36 | 14 tháng 7 | Girls' Generation1st | "Party"1st | 8,286 |
37 | 21 tháng 7 | Infinite1st, 2nd | "Bad"1st, 2nd | 8,648 |
38 | 28 tháng 7 | 8,657 | ||
39 | 4 tháng 8 | Summer K-Pop Festival | ||
40 | 11 tháng 8 | Summer K-Pop Festival | ||
41 | 18 tháng 8 | Summer K-Pop Festival | ||
42 | 25 tháng 8 | Girls' Generation2nd | "Lion Heart"1st | 7,295 |
43 | 1 tháng 9 | VIXX LR1st | "Beautiful Liar"1st | 9,464 |
— | 8 tháng 9 | |||
44 | 15 tháng 9 | Red Velvet2nd | "Dumb Dumb"1st | 7,498 |
45 | 22 tháng 9 | CNBLUE1st, 2nd | "Cinderella"1st, 2nd | 8,607 |
46 | 29 tháng 9 | 8,545 | ||
47 | 6 tháng 10 | GOT71st, 2nd, 3rd | "If You Do" | 8,981 |
48 | 13 tháng 10 | 8,598 | ||
49 | 20 tháng 10 | 9,241 | ||
50 | 27 tháng 10 | Kim Dong-wan1st | "I'm Fine"1st | 7,402 |
51 | 3 tháng 11 | 2015 Asia Dream Concert | ||
52 | 10 tháng 11 | f(x)1st | "4 Walls"1st | 8,910 |
53 | 17 tháng 11 | VIXX6th | "Chained Up"1st | 8,914 |
54 | 24 tháng 11 | Lee Hong-gi1st | "Insensible"1st | 7,310 |
55 | 1 tháng 12 | B.A.P1st | "Young, Wild & Free"1st | 7,447 |
56 | 8 tháng 12 | BTS3rd | "RUN"1st | 8,951 |
2016
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các bài hát đứng đầu trên The Show Choice
Triple Crown | |
Điểm số cao nhất vào năm 2016 | |
— | Chương trình không được tổ chức |
Tập | Thời gian | Nghệ sĩ | Ca khúc | Điểm |
---|---|---|---|---|
57 | 26 tháng 1 | Teen Top2nd | "Warning Sign"1st | 8,473 |
58 | 2 tháng 2 | GFriend1st | "Rough"1st | 8,044 |
— | 9 tháng 2 | |||
59 | 16 tháng 2 | GFriend2nd | "Rough"2nd | 7,653 |
60 | 23 tháng 2 | SS3011st | "Pain"1st | 7,062 |
61 | 1 tháng 3 | Taemin1st | "Press Your Number"1st | 8,397 |
62 | 8 tháng 3 | B.A.P2nd | "Feel So Good"1st | 7,876 |
63 | 15 tháng 3 | Mamamoo1st | "You're The Best"1st | 7,642 |
64 | 22 tháng 3 | Red Velvet3rd | "One Of These Nights"1st | 7,823 |
65 | 29 tháng 3 | GOT74th, 5th | "Fly"1st, 2nd | 9,025 |
66 | 5 tháng 4 | 9,108 | ||
67 | 12 tháng 4 | CNBLUE3rd, 4th | "You're So Fine"1st, 2nd | 7,690 |
68 | 19 tháng 4 | 8,385 | ||
69 | 26 tháng 4 | VIXX7th, 8th, 9th | "Dynamite" | 8,841 |
70 | 3 tháng 5 | 8,208 | ||
71 | 10 tháng 5 | 8,220 | ||
72 | 17 tháng 5 | Tiffany1st | "I Just Wanna Dance"1st | 7,898 |
73 | 24 tháng 5 | AOA2nd | "Good Luck"1st | 8,192 |
74 | 31 tháng 5 | Jonghyun3rd | "She Is"1st | 8,644 |
— | 7 tháng 6 | |||
75 | 14 tháng 6 | EXID3rd | "L.I.E."1st | 8,924 |
76 | 21 tháng 6 |
Thành tích của các nghệ sĩ
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách giành Triple Crown
Giành #1 nhiều nhất (Toàn chương trình)
Vị thứ | Nghệ sĩ | Số lần | Năm hoạt động |
---|---|---|---|
1 | VIXX | 6 lần | 2012 |
2 | Apink | 3 lần | 2011 |
GOT7 | 2014 | ||
BTS | 2013 | ||
3 | FTISLAND | 2 lần | 2007 |
Girls' Generation | |||
CNBLUE | 2009 | ||
Infinite | 2010 | ||
Teen Top | |||
Boyfriend | 2011 | ||
EXO | 2012 | ||
EXID | |||
INFINITE H | 2013 | ||
Red Velvet | 2014 | ||
Jonghyun | 2015 |
Top 10 điểm cao nhất (Toàn chương trình)
Top 10 điểm cao nhất (28 tháng 10 năm 2014 – nay)
Rank | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm | Ngày |
---|---|---|---|---|
1 | VIXX | Error | 9.850 điểm | 28 tháng 10 năm 2014 |
2 | VIXX LR | Beautiful Liar | 9.464 điểm | 1 tháng 9 năm 2015 |
3 | GOT7 | If You Do | 9.241 điểm | 20 tháng 10 năm 2015 |
4 | 8.981 điểm | 6 tháng 10 năm 2015 | ||
5 | BTS | Run | 8.951 điểm | 8 tháng 12 năm 2015 |
6 | VIXX | Chained Up | 8.914 điểm | 17 tháng 11 năm 2015 |
7 | f(x) | 4 Walls | 8.910 điểm | 10 tháng 11 năm 2015 |
8 | Infinite | Bad | 8.657 điểm | 28 tháng 7 năm 2015 |
9 | 8.648 điểm | 21 tháng 7 năm 2015 | ||
10 | CNBLUE | Cinderella | 8.607 điểm | 22 tháng 9 năm 2015 |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- SBS Inkigayo
- KBS Music Bank
- Mnet M! Countdown
- Arirang TV Pops in Seoul
- Arirang TV Simply K-Pop
- JTBC Music on Top
- MBC Music Show Champion
- MBC Show! Music Core
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “SBS MTV The Show: All About K-pop FREE Admissions ngày 8 tháng 7 năm 2014 & ngày 29 tháng 7 năm 2014”. Imagine your Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2014.
- ^ “VIXX win the 1st trophy with 'Error' from SBS MTV 'The Show Season 4'”. dkpopnews. ngày 28 tháng 10 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2014.
- ^ “비투비 이민혁-육성재, SBS MTV '더 쇼' MC발탁”. biz.heraldcorp.com (bằng tiếng Triều Tiên). The Korea Herald. ngày 20 tháng 3 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “블락비 '지코-P.O', SBS MTV 'The Show' MC 발탁” (bằng tiếng Triều Tiên). SBS MTV. ngày 23 tháng 10 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “T-ara's Jiyeon and Girl's Day Hyeri Work Together as MCs of "The Show: All About K-Pop"”. ngày 3 tháng 6 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2014.
- ^ “VIXX's Hongbin to join Jiyeon and Zhoumi as MC on 'The Show'”. Allkpop. ngày 24 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2015.
- ^ “Super Junior-M's Zhou Mi Returns to Host "The Show", Joined by GFRIEND's Yerin”. Soompi. ngày 26 tháng 1 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2016.