Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thể loại
:
Chòm sao Nhân Mã
53 ngôn ngữ
Afrikaans
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Беларуская
Беларуская (тарашкевіца)
Bosanski
Brezhoneg
Català
Čeština
Deutsch
Eesti
Ελληνικά
English
Español
Esperanto
Euskara
فارسی
Français
Galego
한국어
हिन्दी
Hrvatski
Interlingua
Italiano
עברית
Latina
Latviešu
Lëtzebuergesch
Македонски
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
日本語
Nordfriisk
Norsk bokmål
Norsk nynorsk
Polski
Português
Română
Русский
Simple English
Slovenčina
Slovenščina
Српски / srpski
Srpskohrvatski / српскохрватски
Suomi
Svenska
ไทย
Türkçe
Українська
Winaray
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết chính của
thể loại
này là
Nhân Mã (chòm sao)
.
Trang trong thể loại “Chòm sao Nhân Mã”
Thể loại này chứa 52 trang sau, trên tổng số 52 trang.
Cung Thủ (chòm sao)
0–9
2MASS-GC02
A
Alpha Sagittarii
B
BPM 37093
C
C Centauri
Bản mẫu:Chòm sao Nhân Mã
CO-0.40-0.22
D
Delta Sagittarii
Đ
Đám mây sao Nhân Mã
M
Messier 18
Messier 21
Cụm sao Nhân Mã
Messier 23
Messier 25
Messier 28
Messier 54
Messier 55
Messier 69
Messier 70
Messier 75
MOA-2007-BLG-192Lb
MOA-2011-BLG-262
N
Nam Đẩu
NGC 3783
NGC 3918
NGC 6440
NGC 6528
NGC 6540
NGC 6544
NGC 6558
NGC 6818
NGC 6822
Nhân Mã A*
O
OGLE-2006-BLG-109Lc
OGLE-TR-10
OGLE-TR-10b
S
S2 (Sao)
Nhân Mã A
Sigma Sagittarii
SWEEPS-10
T
Tàn tích siêu tân tinh G1.9+0.3
Tín hiệu Wow!
Tinh vân Chẻ Ba
Tinh vân Lagoon
Tinh vân Omega
V
V4998 Sagittarii
W
W Sagittarii
WR 102
WR 102ea
WR 102ka
WR 104
Z
Zeta Sagittarii
Thể loại
:
Chòm sao
Chòm sao theo Ptolemy
Chòm sao phương nam