Thể loại:Asthenini
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Asthenini.
Wikispecies có thông tin sinh học về Asthenini
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 25 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.
- Sơ khai Asthenini (671 tr.)
A
- Agnibesa (7 tr.)
- Anydrelia (3 tr.)
- Asthena (35 tr.)
- Asthenotricha (32 tr.)
B
- Bihastina (10 tr.)
C
- Chaetolopha (17 tr.)
E
- Eois (293 tr.)
- Epicyme (1 tr.)
- Eschatarchia (3 tr.)
- Euchoeca (5 tr.)
L
- Laciniodes (13 tr.)
- Leucoctenorrhoe (1 tr.)
M
- Macrohastina (2 tr.)
- Minoa (15 tr.)
N
- Nomenia (4 tr.)
P
- Palpoctenidia (4 tr.)
- Parachaetolopha (trống)
- Parasthena (1 tr.)
- Poecilasthena (38 tr.)
- Polynesia (Geometridae) (3 tr.)
- Pseudostegania (trống)
V
- Venusia (67 tr.)
Trang trong thể loại “Asthenini”
Thể loại này chứa 47 trang sau, trên tổng số 47 trang.
H
- Hastina
- Hydrelia
- Hydrelia arizana
- Hydrelia binotata
- Hydrelia chionata
- Hydrelia cingulata
- Hydrelia condensata
- Hydrelia flammeolaria
- Hydrelia flammulata
- Hydrelia fuscocastanea
- Hydrelia inornata
- Hydrelia lineata
- Hydrelia musculata
- Hydrelia ochrearia
- Hydrelia ornata
- Hydrelia percandidata
- Hydrelia rubricosta
- Hydrelia rubrivena
- Hydrelia sanguiflua
- Hydrelia sericea
- Hydrelia subcingulata
- Hydrelia subobliquaria
- Hydrelia ulula
- Hydrelia undularia
- Hydrelia undulosata