Thảo luận Thành viên:ThiênĐế98/Nháp 9
Thêm đề tàiGiao diện
Crom (II) oxit | |
---|---|
Danh pháp IUPAC | chromium(II) oxide |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | CrO |
Khối lượng mol | 67.996 g/mol |
Bề ngoài | Màu đen |
Khối lượng riêng | Rắn |
Điểm nóng chảy | 300 °C (572 °F; 573 K) |
Điểm sôi | |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Crom II oxit về tổng quan là một chất rắn có màu đen, không tan trong nước, là một oxit bazơ[1] có tính khử và tính bazơ.[2]
Lý tính[sửa mã nguồn]
Như đã nói trong phần giới thiệu, CrO là chất rắn có màu đen và không tan trong nước.[2]
Hóa tính[sửa mã nguồn]
Crom II oxit là một oxit bazơ có tính bazơ và cả tính khử.[1][2]
Tính khử[sửa mã nguồn]
Vì tính chất khử, nên CrO rất dễ bị oxi hóa thành Crom III oxit trong không khí.[1]
- Crom II oxit tự cháy trong không khí bằng phản ứng:[2]
- 4CrO + O2 → 2Cr2O3
- Crom II oxit tác dụng với các xit như: HNO3 loãng hoặc HNO3 đặc nóng và H2SO4 đặc nóng, tạo ra sản phẩm mới là muối Cr3+.[2]
Ví dụ: CrO + HNO3 → 3Cr(NO3)3 + NO + 5H2>O.
Tính bazơ[sửa mã nguồn]
- Tác dụng với các dung dịch axit loãng của HCl, H2SO4, tạo ra sản phẩm là muối Crom 2+ và nước.[2]
Ví dụ: CrO + H2SO4 → CrSO4 + H2>O.
Điều chế[sửa mã nguồn]
Có thể điều chế CrO bằng cách cho hỗn hợp Cr-Hg vào trong không khí, khi đó:[2]
- 2Cr + O2 → 2CrO