Thành viên:ThiênĐế98/Nháp 9
Giao diện
STT | Tên | Quốc gia | Chức vị |
"Phó tế" | "Linh mục" | "Giám mục" | Giáo hội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tarcisius Isao Kikuchi | Nhật Bản I | Ngày 8 tháng 4 Năm I | Ngày 23 tháng 4 năm I | Ngày 1 tháng 7 năm I | Rôma | |
2 | Joseph Mitsuaki Takami | Nhật Bản II | Ngày 6 tháng 7 Năm I | Ngày 11 tháng 7 năm I | Ngày 9 tháng 7 năm I | Rôma | |
3 | Baselios Cleemis Thottunkal |
Ấn Độ I | |
Ngày 3 tháng 8 năm I | Ngày 2 tháng 10 năm I | Ngày 8 tháng 10 năm I | Syro-Malankars |
4 | Nicholas Cheong Jin-suk | Hàn Quốc I | Ngày 7 tháng 10 năm I | Ngày 13 tháng 10 năm I | Ngày 13 tháng 10 năm I | Rôma | |
5 | Ricardo Jamin Vidal | Philippines I | Ngày 16 tháng 10 năm I | Ngày 23 tháng 10 năm I | Ngày 23 tháng 10 năm I | Rôma | |
6 | Peter Seiichi Shirayanagi | Nhật Bản III | Ngày 24 tháng 10 năm I | Ngày 1 tháng 12 năm I | Ngày 7 tháng 2 năm II | Rôma | |
7 | Simon Ignatius Pimenta | Ấn Độ II | Ngày 6 tháng 12 năm I | Ngày 15 tháng 12 năm I | Ngày 21 tháng 1 năm II | Rôma | |
8 | Lawrence Trevor Picachy | Ấn Độ III | Ngày 16 tháng 12 năm I | Ngày 27 tháng 1 năm II | Ngày 6 tháng 8 năm II | Rôma | |
9 | Valerian Gracias | Ấn Độ IV | Ngày 1 tháng 2 năm II | Ngày 6 tháng 2 năm II | Ngày 5 tháng 10 năm II | Rôma | |
10 | Julio Rosales y Ras | Philippines II | Ngày 9 tháng 2 năm II | Ngày 6 tháng 7 năm II | Ngày 8 tháng 12 năm II | Rôma | |
11 | Michael Michai Kitbunchu | Thái Lan I | Ngày 16 tháng 7 năm II | Ngày 28 tháng 8 năm II | Ngày 28 tháng 5 năm III | Rôma | |
12 | Anthony Soter Fernandez | Malaysia I | Ngày 2 tháng 9 năm II | Ngày 11 tháng 9 năm II | Ngày 9 tháng 6 năm III | Rôma | |
13 | Joseph Asajirō Satowaki | Nhật Bản IV | Ngày 17 tháng 9 năm II | Ngày 24 tháng 9 năm II | Ngày 6 tháng 8 năm III | Rôma | |
14 | Paul Yashigoro Taguchi | Nhật Bản V | Ngày 5 tháng 10 năm II | Ngày 2 tháng 12 năm II | Ngày 24 tháng 10 năm III | Rôma | |
15 | Peter Tatsuo Doi | Nhật Bản VI | Ngày 4 tháng 12 năm II | Ngày 27 tháng 5 năm III | Ngày 28 tháng 11 năm III | Rôma | |
16 | Stephen Fumio Hamao | Nhật Bản VII | Ngày 30 tháng 5 năm III | Ngày 6 tháng 6 năm III | Ngày 27 tháng 2 năm IV | Rôma | |
17 | Stephen Kim Sou-hwan | Hàn Quốc II | Ngày 11 tháng 6 năm III | Ngày 2 tháng 7 năm III | Ngày 1 tháng 9 năm IV | Rôma | |
18 | Joseph Marie Anthony Cordeiro |
Ấn Độ V | Ngày 3 tháng 7 năm III | Ngày 13 tháng 7 năm III | Ngày 8 tháng 10 năm IV | Rôma | |
19 | Rufino Jiao Santos | Philippines III | Ngày 16 tháng 7 năm III | Ngày 15 tháng 7 năm III | Ngày 3 tháng 2 năm V | Rôma | |
20 | Jaime Lachica Sin | Philippines IV | Ngày 18 tháng 8 năm III | Ngày 23 tháng 10 năm III | Ngày 26 tháng 3 năm V | Rôma | |
21 | Justinus Darmojuwono | Indonesia I | Ngày 26 tháng 10 năm III | Ngày 24 tháng 11 năm III | Ngày 11 tháng 4 năm V | Rôma | |
22 | Julius Riyadi Darmaatmadja |
Indonesia II | Ngày 26 tháng 11 năm III | Ngày 7 tháng 12 năm III | Ngày 25 tháng 4 năm V | Rôma | |
23 | Paul Pierre Méouchi | Li Băng I | |
Ngày 14 tháng 12 năm III | Ngày 22 tháng 2 năm IV | Ngày 11 tháng 2 năm VI | Maronite |
24 | Ignace Moussa I Daoud | Syria I | |
Ngày 2 tháng 3 năm IV | Ngày 12 tháng 3 năm IV | Ngày 25 tháng 2 năm VI | Syria |
25 | Maximos IV Saïgh | Syria II | |
Ngày 15 tháng 3 năm IV | Ngày 17 tháng 4 năm IV | Ngày 21 tháng 4 năm VII | Greek-Melkite |
Các bài viết THÁNG CHÂU Á - 2017
Phiên | Quốc gia - Liệt kê | Tổng từng Quốc gia | Tổng số quốc gia |
---|---|---|---|
NGÀY 1 | Nhật Bản: Tarcisius Isao Kikuchi, Joseph Mitsuaki Takami, Peter Seiichi Shirayanagi Ấn Độ: Baselios Cleemis Thottunkal, Simon Ignatius Pimenta, Lawrence Trevor Picachy Hàn Quốc: Nicholas Cheong Jin-suk PhilippinesRicardo Jamin Vidal |
Nhật: 3 Ấn Độ: 3 Hàn Quốc: 1 Philipines:1 |
4 |
NGÀY 2 | Ấn Độ: Valerian Gracias Philippines: Baselios Cleemis Thottunkal, Julio Rosales y Ras Thái Lan: Michael Michai Kitbunchu MalaysiaAnthony Soter Fernandez Nhật Bản: Joseph Asajirō Satowaki, Paul Yashigoro Taguchi, Peter Tatsuo Doi |
Nhật: 6 Ấn Độ: 4 Philipines:2 Thái Lan:1 Malaysia: 1 |
6 |