Thì quá khứ tiếp diễn
Giao diện
Thì quá khứ tiếp diễn (Tiếng Anh:The past continuous) là một thì trong tiếng Anh hiện đại.
Cấu trúc
[sửa | sửa mã nguồn]- Câu khẳng định (+): S + was/were+ V-ing
- Câu phủ định (-): S + wasn't/weren't +V-ing
- Câu nghi vấn (?): Was/Were + S + V-ing ?
- Từ để hỏi (question words): Question Words + Was/Were + S + V-ing ?
Chú ý:
+ Chủ ngữ (S) I,He,She,It/danh từ số ít + was
+ Chủ ngữ (S) You/We/They/danh từ số nhiều + were
+ Thì quá khứ tiếp diễn không đi với các động từ nhận thức, tri giác: hear, feel, see, smell,...
Dấu hiệu nhận biết
[sửa | sửa mã nguồn]- All time yesterday, this time yesterday....(thời điểm rõ ràng trong quá khứ).
- As (khi), Just as (ngay khi), When (khi).
- Trường hợp đặc biệt : Always (luôn luôn)
Cách sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]I was having dinner at 7 o'clock last night.
They were playing tennis all time yesterday morning.
- Một hành động diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy ra. Hành động dài sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, hành động ngắn sử dụng thì quá khứ đơn, thường kèm theo những từ "When","While".
The baby was sleeping soundly when I got home last night.
--------Quá khứ tiếp diễn ----------------------Quá khứ đơn---------
Last night while my brothers were watching TV, i was doing homework.
- "Always" diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra với sự không hài lòng của người nói.
That worker was always coming to work late.
Đọc thêm
[sửa | sửa mã nguồn]