Thành viên:TpDk26/các lệnh mã hóa
Mã hóa A: trang định hướng
[sửa | sửa mã nguồn]code wiki | wiki | ||
---|---|---|---|
{{Wiktionary}} | ![]() Tra các lệnh mã hóa trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary | ||
{{Commonscat}} | ![]() Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về TpDk26/các lệnh mã hóa. | ||
{{otheruses}} | |||
{{disambig}} | |||
{{sơ khai lịch sử}} | |||
{{sơ khai địa lý}} | |||
{{rất sơ khai}} | |||
{{sơ khai}} | |||
{{mở rộng}} |
| ||
{{đang viết}} |
| ||
{{đang sửa}} |
|
Mã hóa B: code
[sửa | sửa mã nguồn]code wiki | wiki |
---|---|
[[Thể loại:Sơ khai Hành chính Việt Nam]] | |
<ref> </ref> | [1] |
<ref name=TP01> </ref> | [2] |
[[Thể loại:Xã, phường, thị trấn ]] | |
<ref name=TP01/> | [2] |
{{tham khảo}} |
|
==Chú thích== | ==Chú thích== |
{{fact}} | [cần dẫn nguồn] |
2<sup>3</sup> | 23 |
tạo khung | <table border="1" cellpadding="2" cellspacing="0">
<tr><td><td> </table> <tr><td colspan=2>
|
<s>nháp nháp</s> |
|
Mã hóa C
[sửa | sửa mã nguồn]{{otheruses}}
==Vị trí địa lý==
==Điều kiện tự nhiên==
==Dân số==
==Hành chính==
==Giáo dục==
==Y tế==
==Kinh tế==
==Văn hóa xã hội==
==Giao thông==
==Di tích - Thắng cảnh==
==Lịch sử==
<ref name=TP01>[ ]</ref>
==Hình ảnh==
==Xem thêm==
==Liên Kết ngoài==
==Chú thích==
{{tham khảo}}
Mã hóa D: định hướng
[sửa | sửa mã nguồn]{{định hướng}}'''Hòa Khánh''' có thể là một số địa danh Việt Nam sau đây:
tỉnh [[]]
thành phố [[ (thành phố)|]],
quận [[ (quận)|]],
thị xã [[ (thị xã)|]],
huyện [[ , |]],
phường [[ , |]],
thị trấn [[ (thị trấn), |]],
xã [[ , | ]],
là một A từng thuộc
là một A cũ thuộc
Mã hóa E: Địa phương
[sửa | sửa mã nguồn]{{Địa phương lân cận
|Giữa =
|Đông =
|Tây =
|Nam =
|Bắc =
|Đông Nam =
|Tây Nam =
|Đông Bắc =
|Tây Bắc =
}}
Mã hóa F
[sửa | sửa mã nguồn]<ref>[http://moha.gov.vn/boundary/vnBoundary.html Bản đồ hành chính Việt Nam]</ref>
laws.dongnai.gov.vn
Mã hóa G: thế phả
[sửa | sửa mã nguồn]
Thừa tự | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khuyết thế hệ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Cao Tổ Lưu Bang 256 TCN-202 TCN - 195 TCN | Cao hậu Lã Trĩ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì 221 TCN - 189 | Hán Huệ Đế Lưu Doanh 210 TCN-195 TCN - 188 TCN | Hán Văn Đế Lưu Hằng 202 TCN-180 TCN - 157 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Cảnh vương Lưu Chương 200 TCN TCN - 177 TCN | Tiền Thiếu Đế Lưu Cung ?-188 TCN - 184 TCN | Hậu Thiếu Đế Lưu Hoằng 192 TCN-184 TCN - 180 TCN | Hán Cảnh Đế Lưu Khải 188 TCN-157 TCN - 141 TCN | Lương Hiếu vương Lưu Vũ ?- 144 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Cung vương Lưu Hỉ ?- 144 TCN | Trường Sa Định vương Lưu Phát ?- 127 TCN | Hán Vũ Đế Lưu Triệt 141 TCN-157 TCN - 87 TCN | Trung Sơn Tĩnh vương Lưu Thắng ?- 113 TCN | Lương Cung vương Lưu Mãi ?-136 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Khoảnh vương Lưu Diên ?-118 TCN | Thung Lăng Tiết hầu Lưu Mãi | Lệ thái tử Lưu Cư 128 TCN - 91 TCN | Xương Ấp Ai vương Lưu Bác ?- 86 TCN | Hán Chiêu Đế Lưu Phất Lăng 94 TCN-87 TCN - 74 TCN | Lương Bình vương Lưu Tương ?- 96 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Kính vương Lưu Nghĩa ?- 110 TCN | Thung Lăng Đái hầu Lưu Hùng Cừ | Lưu Ngoại | Điệu hoàng khảo Lưu Tiến 113 TCN - 91 TCN | Hải Hôn hầu Lưu Hạ 92 TCN -74 TCN- 59 TCN | Lương Trinh vương Lưu Vô Thương ?-85 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Huệ vương Lưu Vũ ?-97 TCN | Lưu Lợi | Lưu Hồi | Hán Tuyên Đế Lưu Tuân 91 TCN-74 TCN - 49 TCN | Lương Kính vương Lưu Định Quốc ?-45 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Hoang vương Lưu Thuận | Lưu Tử Trương | Lưu Khâm ?-3 | Hán Nguyên Đế Lưu Thích 75 TCN-49 TCN - 33 TCN | Sở Hiếu vương Lưu Hiêu ?-25 TCN | Đông Bình Tư vương Lưu Vũ ?-20 TCN | Lương Di vương Lưu Toại ?-39 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thức Tiết hầu Lưu Hiến | Canh Thủy Đế Lưu Huyền ?-23-25 | Hán Quang Vũ Đế Lưu Tú 6 TCN- 25-57 | Hán Thành Đế Lưu Ngao 51 TCN-33 TCN - 7 TCN | Cung Hoàng Lưu Khang ?- 23 TCN | Trung Sơn Hiếu vương Lưu Hưng ?-8 TCN | Quảng Thích Dương hầu Lưu Huân | Đông Bình Dương vương Lưu Vân ?-4 TCN | Lương Hoàng vương Lưu Gia ?-24 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thức hầu Lưu Manh | Hán Minh Đế Lưu Trang 28-57-75 | Hán Ai Đế Lưu Hân 27 TCN-7 TCN - 1 TCN | Hán Bình Đế Lưu Khản 9 TCN-1-6 | Quảng Thích hầu Lưu Hiển | Nghiêm Hương hầu Lưu Tín ?-7 | Lương vương Lưu Lập ?-3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Bồn Tử 10-25-27-? | Hán Chương Đế Lưu Đát 57-75-88 | Nhũ Tử Lưu Anh 5-6-9-25 | Lưu Vĩnh ?-25-27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thiên Thừa Trinh vương Lưu Kháng ?-93 | Hiếu Đức hoàng Lưu Khánh 78-107 | Hán Hòa Đế Lưu Triệu 79-88-105 | Tế Bắc Huệ vương Lưu Thọ ?-120 | Hiếu Mục hoàng Lưu Khai ?-132 | Lưu Hu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhạc An Di vương Lưu Sủng ?-122 | Hán An Đế Lưu Hỗ 94-106-125 | Hán Thương Đế Lưu Long 105-106 | Bắc Hương hầu Lưu Ý ?-125 | Hiếu Sùng hoàng Lưu Dực | Hiếu Nguyên hoàng Lưu Thục | Lưu Hùng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bột Hải Hiếu vương Lưu Hồng ?-147 | Hán Thuận Đế Lưu Bảo 115-125-144 | Lưu Hoằng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thục Hán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Chất Đế Lưu Toản 138-145-146 | Hán Xung Đế Lưu Bỉnh 143-144-145 | Hán Hoàn Đế Lưu Chí 132-146-168 | Hiếu Nhân hoàng Lưu Trường | Hán Chiêu Liệt Đế Lưu Bị 161-221-223 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Linh Đế Lưu Hoành 156-168-189 | Thục Hán Hậu Chủ Lưu Thiện 207-223-263-271 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Thiếu Đế Lưu Biện 176-189 | Hán Hiến Đế Lưu Hiệp 181-189-220-234 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cây Gia Đình
[sửa mã nguồn]
Hercules of Monaco 1623 - 1651 | |||||||||||||||||||||||||||||
Louis I 1642 - 1662 - 1701 | Catherine-Charlotte de Gramont 1639 - 1678 | ||||||||||||||||||||||||||||
Marie of Lorraine 1674 - 1724 | Anthony I 1661 - 1701 - 1731 | Elisabeth Dufort | |||||||||||||||||||||||||||
James 1689 - 1731 - 1733 - 1751 | Louise-Hippolyte 1697 - 1731 - 1731 | Chevalier de Grimaldi 1697 - 1784 regent 1732 - 1784 | |||||||||||||||||||||||||||
Maria-Caterina di Brignole-Sale 1733 - 1814 | Honoré III 1720 - 1733 - 1793 - 1795 | ||||||||||||||||||||||||||||
cây 2
[sửa mã nguồn]?1 // | ?2 // | ||||||||||||
{{familytree||||A1|v|A2|A1=''' ?1 ''' <br>// |A2=[[?2]]<br>// }}
cây 3
[sửa mã nguồn]
1 Hán Cao Tổ ?-195TCN 256-195TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 Hán Văn Đế 180-157TCN 202–157TCN | Lưu Bác | Lưu Cứ | 2 Hán Huệ Đế 194-188TCN 210–188TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 Hán Cảnh Đế 157-141TCN 188–141TCN | 9 Xương Ấp Vương 74-74TCN ?-59TCN | Lưu Tiến | 3 Hán Tiền Thiếu Đế 188-184TCN ?–184TCN | 4 Hán Hậu Thiếu Đế 184-180TCN ?–180TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Phát | 7 Hán Vũ Đế 140-87TCN 156-87TCN | 10 Hán Tuyên Đế 74-49TCN 91-49TCN | {{{ }}} | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Dung | 8 Hán Chiêu Đế 95–74TCN 87-74TCN | 11 Hán Nguyên Đế 76–33TCN 49-33TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Mãi | 12 Hán Thành Đế 33–7TCN 51-7TCN | Lưu Khang | Lưu Hưng | Lưu Hiển | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Ngoại | Lưu Hùng Cường | 13 Hán Ai Đế 7–1TCN 26-1TCN | 14 Hán Bình Đế 9TCN–5SCN 1TCN-5SCN | 15 Nhũ Tử Anh 5–8 25–25 5–25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hồi | Lưu Nhân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Khâm | Lưu Khương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Tú | Lưu Diễn | Lưu Trọng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
cây 4
[sửa mã nguồn]
1 Hán Cao Tổ ?-195TCN 256-195TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 Hán Văn Đế 180-157TCN 202–157TCN | Lưu Cứ | Lưu Bác | 2 Hán Huệ Đế 194-188TCN 210–188TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 Hán Cảnh Đế 157-141TCN 188–141TCN | Lưu Tiến | 9 Xương Ấp Vương 74-74TCN ?-59TCN | 3 Hán Tiền Thiếu Đế 188-184TCN ?–184TCN | 4 Hán Hậu Thiếu Đế 184-180TCN ?–180TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 Hán Vũ Đế 140-87TCN 156-87TCN | 10 Hán Tuyên Đế 74-49TCN 91-49TCN | {{{ }}} | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 Hán Chiêu Đế 95–74TCN 87-74TCN | 11 Hán Nguyên Đế 76–33TCN 49-33TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Khang | Lưu Hưng | Lưu Hiển | 12 Hán Thành Đế 33–7TCN 51-7TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 Hán Ai Đế 7–1TCN 26-1TCN | 14 Hán Bình Đế 9TCN–5SCN 1TCN-5SCN | 15 Nhũ Tử Anh 5–8 25–25 5–25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
cây 5
[sửa mã nguồn]cây 6
[sửa mã nguồn]cây 7
[sửa mã nguồn]cây 8
[sửa mã nguồn]Cây gia phả nhà Lincoln
[sửa mã nguồn]Abraham Lincoln 1809-1865 | Mary Todd Lincoln 1818-1882 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Robert Todd Lincoln 1843-1926 | Edward Baker Lincoln 1846-1850 | William Wallace Lincoln 1850-1862 | Tad Lincoln 1853-1871 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Mary "Mamie" Lincoln 1869-1938 | Abraham Lincoln II 1873-1890 | Jessie Harlan Lincoln 1875-1948 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Lincoln Isham 1892-1971 | Mary Lincoln Beckwith 1898-1975 | Robert Todd Lincoln Beckwith 1904-1985 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
cây 2
[sửa mã nguồn]'
`
,
.
+
^
V
)
(