Thành viên:Lynnellet/Danh sách đĩa nhạc của AKMU
Giao diện
Danh sách đĩa nhạc của AKMU | |
---|---|
Album phòng thu | 3 |
Album trực tiếp | 1 |
Video âm nhạc | 22 |
EP | 2 |
Đĩa đơn | 14 |
Single albums | 1 |
Bộ đôi anh em Hàn Quốc AKMU đã phát hành ba album phòng thu, một album trực tiếp, hai đĩa mở rộng, một album đơn và 14 đĩa đơn. Bộ đôi ra mắt dưới trướng YG Entertainment vào năm 2014 sau khi giành chiến thắng tại cuộc thi K-Pop Star 2.[1]
Các bài hát trong album đầu tay Play năm 2014 của nhóm đạt tổng cộng hơn 6,9 triệu lượt tải xuống.[2] Tính đến tháng 1 năm 2018, bộ đôi này đã đạt được trên 23 triệu lượt tải nhạc tại Hàn Quốc.
Album
[sửa | sửa mã nguồn]Album phòng thu
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề | Thông tin | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | ||
Hàn [3] |
Hoa Kỳ | ||||
Heat [4] |
World [5] | ||||
Play |
|
1 | 20 | 2 |
|
---|---|---|---|---|---|
Winter |
|
8 | — | 7 |
|
Sailing |
|
4 | — | — |
|
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Album trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề | Thông tin |
AKMU 'Sailing' Tour Live |
|
---|
Đĩa mở rộng
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề | Thông tin | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | |
Hàn [3] |
US World [5] | |||
Spring |
|
7 | 5 |
|
---|---|---|---|---|
Next Episode |
|
6 | — |
|
Love Episode |
|
25 | — |
|
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Album đơn
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề | Thông tin |
Summer Episode |
|
---|
Đĩa đơn
[sửa | sửa mã nguồn]Với tư cách nghệ sĩ chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận [A] |
Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn | Hoa Kỳ | |||||||
Hàn [13] |
Bill. Hàn [14][B] |
US World [15] |
WW [16] | |||||
"200%" | 2014 | 1 | 1 | 5 | — |
|
— | Play |
"Melted" (얼음들) | 5 | 8 | 21 | — |
| |||
"Give Love" | 4 | 3 | — | — |
| |||
"Time and Fallen Leaves" (시간과 낙엽) | 1 | — | 6 | — |
|
Đĩa đơn không nằm trong album | ||
"Re-Bye" | 2016 | 1 | — | — | — |
|
Spring | |
"How People Move" (사람들이 움직이는 게) | 3 | — | — | — |
| |||
"Last Goodbye" (오랜 날 오랜 밤) | 2017 | 2 | 30 | — | — |
|
Winter | |
"Reality" (리얼리티) | 17 | — | — | — |
| |||
"Dinosaur" | 6 | 30 | 9 | — |
|
Summer Episode | ||
"My Darling" | 22 | 49 | — | — |
| |||
"How Can I Love the Heartbreak, You're the One I Love" (어떻게 이별까지 사랑하겠어, 널 사랑하는 거지) |
2019 | 1 | 1 | — | — |
|
Sailing | |
"Happening" | 2020 | 17 | 23 | — | — | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album |
"Nakka" (낙하) (với IU) |
2021 | 1 | 1 | — | — |
|
Next Episode | |
"Love Lee" | 2023 | 1 | 2 | — | 91 | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Hero" | 2024 | 67 | — | — | — | Love Episode | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Hợp tác
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
Hàn [13] | ||||
"The Tree" (나무) (với Yang Hee-eun) |
2017 | 62 |
|
The Unexpected Meeting Part 8 |
Đĩa quảng bá
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
Hàn [13] |
Hot [14] | ||||
"Don't Cross Your Legs" (다리꼬지마) | 2012 | 2 | 2 |
|
K-pop Star 2: Don't Cross Your Legs |
"You Are Attractive" (매력있어) | 1 | 2 |
|
K-pop Star 2: You Are Attractive | |
"Is It Ramen?" (라면인건가) | 2013 | 3 | 2 |
|
K-pop Star 2 Top 10 Phần 1 |
"Crescendo" (크레셴도) | 1 | 2 |
|
K-pop Star 2 Top 6 | |
"Love in the Milky Way Cafe" (사랑은 은하수 다방에서) | 11 | 14 |
|
K-pop Star 2 Top 4 | |
"Foreigner's Confession" (외국인의 고백) | 4 | 6 |
|
K-pop Star 2 Top 3 Phần 2 | |
"Officially Missing You" | 11 | 11 |
|
K-pop Star 2 Top 2 Đặc biệt | |
"KTBS" (콩떡빙수) | 3 | 2 |
|
Đĩa đơn không nằm trong album |
Với tư cách nghệ sĩ khách mời
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
Hàn [13] |
Hot [14] | |||
"Dissonance" (불협화음) (Mudd the Student với AKMU) |
2021 | 4 | 5 | Show Me the Money 10 Semi Final |
Ca khúc nhạc phim
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
Hàn [13] |
Hot [14] | ||||
"I Love You" | 2013 | 3 | 3 |
|
All About My Romance OST |
"Be With You" | 2016 | 20 | — |
|
Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo OST |
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Các bài hát được xếp hạng khác
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
Hàn [13] |
Hot [14] | ||||
"Artificial Grass" (인공잔디) | 2014 | 9 | 12 |
|
Play |
"On the Subway" (지하철에서) | 10 | 15 |
| ||
"Little Star" (작은별) | 11 | 13 |
| ||
"Don't Hate Me" (안녕) | 12 | 21 |
| ||
"Galaxy" | 14 | 20 |
| ||
"Anyway" (길이나) | 16 | 22 |
| ||
"Hair Part" (가르마) | 15 | 26 |
| ||
"Idea" (소재) | 17 | 31 |
| ||
"Haughty Girl" (새삼스럽게 왜) | 2016 | 6 | — |
|
Spring |
"Green Window" (초록창가) | 8 | — |
| ||
"Every Little Thing" (사소한 것에서) | 10 | — |
| ||
"Around" (주변인) | 11 | — |
| ||
"Will Last Forever" (그때 그 아이들은) | 2017 | 24 | — |
|
Winter |
"Way Back Home" (집에 돌아오는 길) | 25 | — |
| ||
"Play Ugly" (못생긴 척) | 28 | — |
| ||
"Live" (생방송) | 29 | — |
| ||
"Chocolady" | 35 | — |
| ||
"You Know Me" | 36 | — |
| ||
"Moon" (달) | 2019 | 17 | 38 | — | Sailing |
"Chantey" (뱃노래) | 31 | 39 | |||
"Freedom" | 30 | 44 | |||
"Fish in the Water" (물 만난 물고기) | 33 | 42 | |||
"Endless Dream, Good Night" (밤 끝없는 밤) | 37 | 49 | |||
"Should've Loved You More" (더 사랑해줄걸) | 49 | 50 | |||
"Whale" (고래) | 53 | 52 | |||
"Farewell" (작별 인사) | 58 | 56 | |||
"Let's Take Time" (시간을 갖자) | 55 | 55 | |||
"Hey Kid, Close Your Eyes" (전쟁터) (with Lee Sun-hee) |
2021 | 24 | 15 | Next Episode | |
"Tictoc Tictoc Tictoc" (째깍 째깍 째깍) (with Beenzino) |
31 | 22 | |||
"Bench" (with Zion.T) |
36 | 32 | |||
"Stupid Love Song" (with Crush) |
40 | 36 | |||
"Next Episode" (맞짱) (with Choi Jung-hoon) |
54 | 50 | |||
"Everest" (with Sam Kim) |
60 | 48 | |||
"Fry's Dream" (후라이의 꿈) | 2023 | 2 | — | Love Lee | |
"Long D" (롱디) | 2024 | 125 | — | Love Episode | |
"Peace of Cake" (케익의 평화) | 175 | — | |||
"Answer Me" (답답해) | 164 | — | |||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Video âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Năm | Đạo diễn |
---|---|---|
"I Love You" | 2013 | Không có thông tin |
"KTBS" | ||
"200%" | 2014 | Yongi |
"Melted" | Dee Shin | |
"Give Love" | Yongi | |
"Re-Bye" | 2016 | Naive Creative Production |
"How People Move" | Beomjin (VM Project Architecture) | |
"Last Goodbye" | 2017 | Không có thông tin |
"Play Ugly" (Lyric video) | Isaac | |
"Dinosaur" | Dee Shin | |
"How Can I Love the Heartbreak, You're the One I Love" | 2019 | Visualfrom |
"Fish in the Water" (Lyric video) | Không có thông tin | |
"Happening" | 2020 | |
"Hey Kid, Close Your Eyes" | 2021 | Hobin |
"Nakka" | ||
"Stupid Love Song" | Tezo Don Lee | |
"Tictoc Tictoc Tictoc" | Hobin | |
"Bench" | ||
"Next Episode" | ||
"Everest" | ||
"Love Lee" | 2023 | Kim In-tae |
"Fry's Dream" (Lyric video) | Không có thông tin | |
"Hero" | 2024 | Kim In-tae |
Notes
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ In April 2018, the Korea Music Content Association introduced music recording certifications for albums and singles.[12]
- ^ The K-pop Hot 100 was discontinued on July 16, 2014. The chart was later re-established following the term date of May 29 – June 4, 2017.
References
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Kang, Seon-ae (7 tháng 4 năm 2013). “'K팝스타2' 악동뮤지션, 방예담 누르고 최종 우승” (bằng tiếng Korean). Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Gaon Download Chart – For the Year 2014”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2014.
- ^ a b Peak positions on Gaon Album Chart:
- “Play” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2016.
- “Spring” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Winter” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2016.
- “Sailing” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2019.
- “Next Episode” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2021.
- ^ Peak positions on Billboard Heatseekers Albums:
- “Play”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- ^ a b Peak positions on Billboard World Albums:
- ^ Doanh số tích lũy cho album Play:
- “Gaon Album Chart – 2014” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2016.
- “Gaon Album Chart – 2016 (May)” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Gaon Album Chart – 2017 (first half)”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2017.
- ^ “Gaon Album Chart – 2019 (October)” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2019.
- ^ “Gaon Album Chart – 2016 (June)”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2016.
- ^ Cumulative sales for Next Episode:
- “Gaon Album Chart – 2021 (July)”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2021.
- “Gaon Album Chart – 2022 (February)”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2022.
- ^ “Circle Album Chart – Week 23, 2024”. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2024.
- ^ “[한국음악콘텐츠협회] (사)한국음악콘텐츠협회, 음원∙앨범에 대한 '가온 인증제' 시행” [[Korea Music Content Association] Korea Music Contents Association, 'Gaon Accreditation System' for songs and albums] (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Association. 23 tháng 4 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ a b c d e f Peak positions on Circle (formerly Gaon) Digital Chart:
- “Don't Cross Your Legs”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “You are Attractive”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Is It Ramen?”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Crescendo”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Love in the Milky Way Café”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Foreigner's Confession”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Officially Missing You”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “I Love You”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “KTBS”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Song from Play”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2017.
- “Time and Fallen Leaves”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2017.
- “Song from Spring”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2017.
- “Be With You”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2017.
- “Song from Winter”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2017.
- “The Tree”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2017.
- “Song from Summer Episode”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2017.
- “Chantey, Whale, Should've Loved You More, Farewell”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2019.
- “How Can I Love the Heartbreak, You're the One I Love, Moon, Freedom, Fish in the Water, Endless Night, Good Night, Let's Take Time”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2019.
- “Happening”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2020.
- “Songs from Next Episode except Nakka”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2021.
- “Nakka”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2021.
- “Dissonance”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2021.
- “Love Lee”. Circle Chart. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
- “Fry's Dream”. Circle Chart. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2023.
- ^ a b c d e “Billboard K-Pop 100”. Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2020.
- “Love in the Milky Way Cafe”. Billboard. 13 tháng 4 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2013.
- “Last Goodbye”. 29 tháng 5 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2017.
- “Dinosaur, My Darling”. 17 tháng 7 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2017.
- “How Can I Love the Heartbreak, You're the One I Love”. Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2019.
- “Happening”. Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2020.
- “Songs from Next Episode”. Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2021.
- “Dissonance”. Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2021.
- “Love Lee”. Billboard. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023.
- ^ Peak positions on Billboard World Digital Song Sales:
- “200%”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Melted”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Time and Fallen Leaves”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- “Dinosaur”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- ^ “Billboard Global 200: Week of October 7, 2023”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2023.
- ^ Sales references for "200%":
- “Gaon Download Chart – 2014”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- “Gaon Download Chart – 2015”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – Half-Year 2016”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – July 2016”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – August 2016”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 9 năm 2016.
- ^ a b “Gaon Download Chart – 2014”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- ^ Sales references for "Give Love":
- “Gaon Download Chart – 2014”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- “Gaon Download Chart – January 2015”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – February 2015”. Gaon Music Chart.
- “Gaon Download Chart – March 2015”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – April 2015”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – May 2015”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – Half-Year 2016”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – July 2016”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- ^ a b 2016년 Download Chart [2016 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
- ^ “GAON′s 관찰노트”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). 26 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Gaon Half Year Download Chart of 2017”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2017.
- ^ 2017년 Download Chart [2017 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
- ^ *“2017 Download Chart – Week 29”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2017.
- “2017 Download Chart – Week 30”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2017.
- “2017 Download Chart – Week 31”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2017.
- “2017 Download Chart – Week 32”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2017.
- ^ a b “Chứng nhận download Hàn Quốc – 어떻게 이별까지 사랑하겠어, 널 사랑하는 거지” (bằng tiếng Hàn). 한국음악콘텐츠협회 (KMCA). Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Chứng nhận streaming Hàn Quốc – 어떻게 이별까지 사랑하겠어, 널 사랑하는 거지” (bằng tiếng Hàn). 한국음악콘텐츠협회 (KMCA). Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- ^ “Chứng nhận đĩa đơn phát trực tuyến Hàn Quốc – AKMU – 낙하 (with IU)” (bằng tiếng Hàn). 한국음악콘텐츠협회 (KMCA). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2023.
- ^ “2017년 11주차 Download Chart”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2017.
- ^ Cumulative sales for "Don't Cross Your Legs":
- “2012년 Download Chart” [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
- “2013년 Download Chart” [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
- ^ Cumulative sales for "You are Attractive":
- “2012년 12월 Download Chart” [December 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
- “2013년 Download Chart” [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
- ^ a b c d e 2013년 Download Chart [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
- ^ a b “2013년 Download Chart” [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
- ^ Cumulative sales for "Be With You":
- “Gaon Download Chart – Week 42”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – Week 43”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2016.
- “Gaon Download Chart – Week 44”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2016.
- ^ a b c *“Gaon Download Chart – For the Year 2014”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 8 năm 2016.
- ^ a b c d e *“2014 Gaon Download Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2016.
- ^
- “2016 Gaon Download Chart – Half Year”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2016.
- “2016 Gaon Download Chart – July”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “2016 Gaon Download Chart – August”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016.
- ^
- “2016 Gaon Download Chart – Half Year”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2016.
- “2016 Gaon Download Chart – July”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- ^ a b
- “2016 Gaon Download Chart – Half Year”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2016.
- “2016 Gaon Download Chart – July”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Week 01 of 2017 Download Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2017.
- “Week 02 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2017.
- “Week 03 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- “Week 04 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- “Week 05 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- “Week 06 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Week 01 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2017.
- “Week 02 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2017.
- “Week 03 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- “Week 04 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- “Week 05 of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.
- ^ a b c d “January of 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2017.