Thành viên:Boylangtu105/Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở Busan
Giao diện
A list of universities in thành phố Busan, Hàn Quốc:
Đại học quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc | 국립한국해양대학교 | Korea Maritime University | KMOU | ĐH quốc gia | 1945 | Busan | Top 2% (2024) | |
2 | Đại học Quốc gia Pukyong | 국립부경대학교 | PKNU | ĐH quốc gia | 1996 | Busan | |||
3 | Đại học Quốc gia Busan | 부산대학교 | PNU | ĐH quốc gia | 1946 | Busan | Top 1% (2024) |
Trường công lập
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Sư phạm Quốc gia Busan | 부산교육대학교 | Busan National University of Education\ | Công lập | 1946 | Busan |
Trường tư thục
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Busan Arts College | 부천대학 | 1993 | Busan | |||||
2 | Busan College of Information Technology | Busan | |||||||
3 | Busan Institute of Science and Technology | 부산과학기술대학교 | Tư thục | 1976 | Busan | ||||
4 | Busan Kyungsang College | 부산경상대학교 | 1980 | Busan | |||||
5 | Busan Polytechnic College | 부산기능대학 | Tư thục | 1995 | Busan | ||||
6 | Đại học Công giáo Busan | 부산가톨릭대학교 | Catholic University of Pusan | Tư thục | 1964 | Busan | |||
7 | Daedong College | 대동대학교 | Tư thục | 1971 | Busan | ||||
8 | Đại học Dong-A | 동아대학교 | Dong-A University | Tư thục | 1946 | Busan | Top 2% (2024) | ||
9 | Đại học Dong-Eui | 동의대학교 | Tư thục | 1977 | Busan | Top 2% (2024) | |||
10 | Dongju College | 동주대학교 | Tư thục | 1978 | Busan | ||||
11 | Dong-Pusan College | 동부산대학교 | 1979 | Busan | |||||
12 | Đại học Dongseo | 동서대학교 | Dongseo University | Tư thục | 1992 | Busan | Top 2% (2024) | ||
13 | Jisan College | Busan | |||||||
14 | Korea Polytechnic VII | 창원기능대학 | 1977 | Busan, Ulsan, Changwon và Jinju | |||||
15 | Đại học Kosin | 고신대학교 | Kosin University | Tư thục | 1946 | Busan | Top 3% (2024) | ||
16 | Cao đẳng Công nghệ thông tin Kyungnam | Kyungnam College of Information and Technology | Busan | Top 3% (2024) | |||||
17 | Đại học Kyungsung | 경성대학교 | Kyungsung University | KYUNGSUNG | Tư thục | 1955 | Busan | Top 2% (2024) | |
18 | Pusan Arts College | Busan | |||||||
19 | Pusan University of Foreign Studies | 부산외국어대학교 | BUFS | Tư thục | 1981 | Busan | |||
20 | Cao đẳng Nữ sinh Busan | Pusan Women's College | Busan | Top 3% (2024) | |||||
21 | Đại học Silla | 신라대학교 | Tư thục | 1954 | Busan | Top 2% (2024) | |||
22 | Đại học Tongmyong | 동명대학교 | Tongmyong University | Busan | Top 3% (2024) |