Tanea undulata
Giao diện
Tanea undulata | |
---|---|
A live individual của Tanea undulata từ Đông Timor | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Naticidae |
Chi (genus) | Tanea |
Loài (species) | T. undulata |
Danh pháp hai phần | |
Tanea undulata (Röding, 1798) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Tanea undulata, tên tiếng Anh: necklace shell, là một loài ốc biển, kích thước trung bình, alà động vật thân mềm chân bụng săn mồi sống ở biển thuộc họ Naticidae.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Tanea undulata tại Wikimedia Commons