Symphodus bailloni
Symphodus bailloni | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Labridae |
Chi (genus) | Symphodus |
Loài (species) | S. bailloni |
Danh pháp hai phần | |
Symphodus bailloni (Valenciennes, 1839) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Symphodus bailloni là một loài cá biển thuộc chi Symphodus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1839.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh bailloni được đặt theo tên của Louis Antoine François Baillon, một nhà tự nhiên học đã thu thập mẫu vật của loài này[2].
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]S. bailloni có phạm vi phân bố ở Đông Bắc Đại Tây Dương. Loài này được ghi nhận từ Hà Lan trải dài theo bờ biển phía tây châu Âu và Tây Phi đến Mauritanie; trong Địa Trung Hải, S. bailloni thi thoảng được qua sát ở ngoài khơi bờ biển Tây Ban Nha và quần đảo Baleares[1][3]. Năm 2012, S. bailloni được ghi nhận thêm tại bờ tây của Biển Đen, thuộc vùng bờ biển Thổ Nhĩ Kỳ[4].
S. bailloni sống chủ yếu gần các mỏm đá ở khu vực cận duyên hải và vùng biển ven bờ, nhưng cũng có thể sống trong các thảm cỏ biển ở độ sâu đến 50 m[1].
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở S. bailloni là 20 cm[3]. Cá trưởng thành (đực lẫn cái) đều có đốm sẫm ở cuống đuôi và một đốm màu nâu đen hoặc xanh lam thẫm ở giữa vây lưng. Có đường vòng cung màu lam ở gốc vây ngực. Thường có 5 dải sọc dọc màu đen ở mỗi bên thân trên, có thể kéo dài xuống bụng và vây hậu môn. Cá con chủ yếu có màu nâu, nhạt màu hơn ở bụng, với 3 dải sọc ngang màu nâu sẫm ở mỗi bên thân. Cá cái trưởng thành có màu xám sẫm. Cá đực có màu nâu sáng, nâu xanh lục hoặc nâu đỏ; đầu có thêm các vệt sọc màu cam[5].
Số gai ở vây lưng: 14–15; Số tia vây ở vây lưng: 9–11; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9–11; Số vảy đường bên: 33–38[5].
Sinh thái và hành vi
[sửa | sửa mã nguồn]Thức ăn của S. bailloni là các loài thủy sinh không xương sống[5], nhưng cũng bao gồm cả cá nhỏ[1]. Con đực xây tổ và có nhiệm vụ bảo vệ trứng[3].
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d D. Pollard (2010). “Symphodus bailloni”. Sách đỏ IUCN. 2010: e.T187522A8557272. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T187522A8557272.en. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021.
- ^ C. Scharpf; K. J. Lazara (2020). “Order LABRIFORMES: Family LABRIDAE (i-x)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021.
- ^ a b c Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2020). Symphodus bailloni trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2020.
- ^ Didem Göktürk và đồng nghiệp (2012). “A New Record for Occurrence of Symphodus bailloni (Osteichthyes: Perciformes: Labridae) in the Western Black Sea Coast of Turkey” (PDF). The Scientific World Journal. 2012: 1–5.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)[liên kết hỏng]
- ^ a b c K. E. Carpenter; N. D. Angelis biên tập (2018). The living marine resources of the Eastern Central Atlantic. Volume 4: Bony fishes part 2. FAO. tr. 2753. ISBN 978-9251092675.