Stagnicola
Giao diện
Stagnicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Psathyrellaceae |
Chi (genus) | Stagnicola Redhead (1986) |
Loài điển hình | |
Stagnicola perplexa (P.D.Orton) Redhead & A.H.Sm. (1986) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Stagnicola là một chi nấm thuộc bộ Agaricales. Loài duy nhất của chi này là Stagnicola perplexa. Về mặt nghiên cứu phát sinh chủng loại phân tử, Stagnicola tương đối biệt lập[1] họ hàng gần nhất với chi này có thể là chi Mythicomyces[2] của họ Psathyrellaceae.[3]
Stagnicola perplexa hiếm mọc trên thế giới, nó nằm trong danh sách nấm hiếm ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ[4] và ở châu Âu.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Họ nấm Strophariaceae
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Stagnicola.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Gulden GØ, Stensrud K, Shalchian-Tabrizi K, Kauserud H (2005). “Galerina Earle: A polyphyletic genus in the consortium of dark-spored agarics” (PDF). Mycologia. 97 (4). tr. 823–837. doi:10.3852/mycologia.97.4.823. PMID 16457352.
- ^ Moncalvo JM, Vilgalys R, Redhead SA, Johnson JE, James TY, Catherine Aime M, Hofstetter V, Verduin SJ, Larsson E, Baroni TJ, Greg Thorn R, Jacobsson S, Clémençon H, Miller OK (2002). “One hundred and seventeen clades of euagarics” (PDF). Molecular Phylogenetics and Evolution. 23 (3). tr. 357–400. doi:10.1016/S1055-7903(02)00027-1. PMID 12099793.
- ^ Padamsee M, Matheny PB, Dentinger BTM, McLaughlin DJ (2008). “The mushroom family Psathyrellaceae: Evidence for large-scale polyphyly of the genus Psathyrella”. Molecular Phylogenetics and Evolution. 46 (2). tr. 415–429. doi:10.1016/j.ympev.2007.11.004. PMID 18248744.
- ^ Castellano MA, Cázares E, Fondrick B, Dreisbachulden T (2003). “Handbook to Additional Fungal Species of Special Concern in the Northwest Forest Plan” (PDF). United States Department Of Agriculture Forest Service, Pacific Northwest Research Station General Technical Report PNW-GTR-572.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- USDA - Forest Service - Handbook to Additional Fungal Species of Special Concern in the Northwest Forest Plan ROD list
- E-Flora BC Stagnicola perplexa Lưu trữ 2017-10-01 tại Wayback Machine
- MycoKey - Stagnicola perplexa Lưu trữ 2017-09-30 tại Wayback Machine
- Karl Soop - Stagnicola perplexa