Siêu cúp bóng đá Hàn Quốc
Giao diện
(Đổi hướng từ Siêu cúp Hàn Quốc)
Thành lập | 1999 |
---|---|
Bãi bỏ | 2006 |
Khu vực | ![]() |
Số đội | 2 |
Đội vô địch cuối cùng | Ulsan Hyundai (danh hiệu đầu tiên) |
Câu lạc bộ thành công nhất | Suwon Samsung Bluewings (3 danh hiệu) |
Siêu cúp bóng đá Hàn Quốc là sự kiện mở màn mùa giải truyền thống của bóng đá Hàn Quốc kể từ khi thành lập năm 1999. Trận đấu diễn ra giữa đội vô địch K League và đội vô địch Cúp bóng đá Hàn Quốc, Jeonbuk Hyundai Motors là đội không vô địch duy nhất đoạt danh hiệu Siêu cúp. Giải đấu đã bị loại khỏi lịch thi đấu Hàn Quốc từ năm 2007.
Thông tin về giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]- Giai đoạn: 1999-2006
- Đội bóng tham gia: Đội vô địch K League & đội vô địch Cúp bóng đá Hàn Quốc
- Đội vô địch cuối cùng: Ulsan Hyundai
- Đội vô địch nhiều nhất: Suwon Samsung Bluewings (3)
Nhà tài trợ danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Nhà tài trợ |
---|---|
1999–2000 | TicketLink |
2001–2002 | Posdata |
2003 | Không tổ chức |
2004–2005 | Không có |
2006 | Samsung |
Luật lệ giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]- Đội vô địch giải đấu đấu với đội vô địch cúp
- Trận đấu diễn ra trên sân nhà của đội vô địch giải đấu
- Kết quả quyết định sau hiệp phụ và luân lưu, nếu cần thiết
Đội vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Danh hiệu theo mùa giải
[sửa | sửa mã nguồn]Mùa giải | Vô địch | Á quân | |
---|---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings | Anyang LG Cheetahs | ||
Suwon Samsung Bluewings | Seongnam Ilhwa Chunma | ||
Anyang LG Cheetahs | Jeonbuk Hyundai Motors | ||
Seongnam Ilhwa Chunma | Daejeon Citizen | ||
Jeonbuk Hyundai Motors | Seongnam Ilhwa Chunma | ||
Suwon Samsung Bluewings | Busan I'Park | ||
Ulsan Hyundai Horangi | Jeonbuk Hyundai Motors | ||
Danh hiệu theo câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Nguyên tắc thống kê chính thức của K-League là đội bóng cuối cùng vượt qua lịch sử và kỉ lục của câu lạc bộ tiền nhiệm.[1]
Câu lạc bộ | Số lần vô địch | Số lần á quân |
---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings | 3 (1999, 2000, 2005) | 0 |
Seongnam Ilhwa Chunma | 1 (2002) | 2 (2000, 2004) |
Jeonbuk Hyundai Motors | 1 (2004) | 2 (2001, 2006) |
FC Seoul | 1 (2001) | 1 (1999) |
Ulsan Hyundai | 1 (2006) | 0 |
Daejeon Citizen | 0 | 1 (2002) |
Busan I'Park | 0 | 1 (2005) |
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Đội vô địch K-League | Score | Đội vô địch Cúp FA Hàn Quốc |
---|---|---|
Stadium
Suwon Samsung Bluewings | 5 – 1 | Anyang LG Cheetahs |
---|---|---|
Vitaliy Parakhnevych ![]() Saša Drakulić ![]() ![]() ![]() Shin Hong-Gi ![]() |
Baek Hyung-Jin ![]() |
Khán giả: 15.077
Suwon Samsung Bluewings | 0 – 0 (AET, 5 PK 4) | Seongnam Ilhwa Chunma |
---|---|---|
Khán giả: 14.021
Anyang LG Cheetahs | 2 – 1 (AET) | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
Wang Jung-Hyun ![]() André Luís Alves Santos ![]() |
Choi Jin-Cheul ![]() |
Khán giả: 20.118
Seongnam Ilhwa Chunma | 1 – 0 | Daejeon Citizen |
---|---|---|
Saša Drakulić ![]() |
Khán giả: 14.450
Seongnam Ilhwa Chunma | 0 – 2 | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
Namgung Do ![]() Edmilson ![]() |
Khán giả: 15.350
Suwon Samsung Bluewings | 1 – 0 | Busan I'Park |
---|---|---|
Nadson ![]() |
Khán giả: 21.784
Ulsan Hyundai Horangi | 1 - 0 | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
Jang Sang-Won ![]() |
Khán giả: 7.356
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “The Official K-League Almanac” (bằng tiếng Hàn). K-League editorial division.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- K-League
- Cúp K-League
- Cúp bóng đá Hàn Quốc
- AFC Champions League
- Hệ thống các giải bóng đá ở Hàn Quốc
- Danh sách các câu lạc bộ bóng đá ở Hàn Quốc
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- South Korea - List of Cup Winners, RSSSF.com