Scaura longula
Giao diện
Scaura longula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Meliponini |
Chi (genus) | Scaura |
Loài (species) | S. longula |
Danh pháp hai phần | |
Scaura longula (Lepeletier, 1836) |
Scaura longula là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Lepeletier mô tả khoa học năm 1836.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Scaura longula tại Wikispecies