Bước tới nội dung

Sastracella unicolor

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sastracella unicolor
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Chrysomelidae
Chi (genus)Sastracella
Loài (species)S. unicolor
Danh pháp hai phần
Sastracella unicolor
Jacoby, 1884

Sastracella unicolor là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1884.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]