Sastracella
Giao diện
Sastracella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Danh pháp hai phần | |
Sastracella Jacoby, 1899 |
Sastracella là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1899 bởi Jacoby.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Sastracella abdominalis Kimoto, 1989
- Sastracella cinnamomea Yang in Yang, 1995
- Sastracella collaris Kimoto, 2001
- Sastracella fulvipennis (Jacoby, 1884)
- Sastracella laosensis Kimoto, 1989
- Sastracella sumatrana (Jacoby, 1899)
- Sastracella unicolor (Jacoby, 1884)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Sastracella tại Wikispecies