Photinula
Giao diện
Photinula | |
---|---|
Vỏ ốc Photinula coerulescens | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Gastropoda |
nhánh: | Vetigastropoda |
Bộ: | Trochida |
Liên họ: | Trochoidea |
Họ: | Calliostomatidae |
Chi: | Photinula H. Adams & A. Adams, 1854 |
Loài điển hình | |
Margarita coerulescens P. P. King, 1832 | |
Các đồng nghĩa[1] | |
|
Photinula là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Calliostomatidae.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi Photinula gồm có:
- Photinula coerulescens King and Broderip, 1831
- Photinula crawshayi E. A. Smith, 1905
- Photinula lahillei Ihering, 1902
- Photinula roseolineata E. A. Smith, 1905
- Photinula virginalis Rochebrune & Mabille, 1885
- Taxon inquirendum
- Photinula solidula J. E. Cooper & Preston, 1910
- Species brought into synonymy
- Photinula achilles Strebel, 1908:[2] synonym of Margarella achilles (Strebel, 1908)
- Photinula antipoda (Hombron & Jacquinot, 1854): synonym of Cantharidus antipoda antipoda (Hombron & Jacquinot, 1854)
- Photinula blakei (Clench & Aguayo, 1938): synonym of Carolesia blakei (Clench & Aguayo, 1938)
- Photinula couteaudi Mabille & Rochebrune, 1889: synonym of Photinula coerulescens (P. P. King, 1832)
- Photinula decepta Odhner, N.H.J., 1924: synonym of Cantharidus antipoda antipoda (Hombron & Jacquinot, 1854)
- Photinula expansa (G.B. Sowerby I, 1838):[3] synonym of Margarella expansa (G.B. Sowerby I, 1838)
- Photinula gamma Rochebrune & Mabille, 1885: synonym of Photinastoma taeniatum (G. B. Sowerby I, 1825)
- Photinula halmyris Rochebrune & Mabille, 1885: synonym of Margarella violacea (P. P. King, 1832)
- Photinula impervia Strebel, 1908: synonym of Lissotesta impervia (Strebel, 1908) (original combination)
- Photinula paradoxa Mabille, 1885: synonym of Photinastoma taeniatum (G. B. Sowerby I, 1825)
- Photinula pruinosa Rochebrune & Mabille, 1885: synonym of Margarella pruinosa (Rochebrune & Mabille, 1885) (original combination)
- Photinula steineni Strebel, 1905:[4] synonym of Margarella steineni (Strebel, 1905)
- Photinula suteri E. A. Smith, 1894: synonym of Cantharidus dilatatus (G. B. Sowerby II, 1870) (junior synonym)
- Photinula taeniata (G. B. Sowerby I, 1825): synonym of Photinastoma taeniatum (G. B. Sowerby I, 1825)
- Photinula viaginalis Rochebrune & Mabille, 1885: synonym of Photinula virginalis Rochebrune & Mabille, 1885 (incorrect original spelling)
- Photinula violacea (P. P. King, 1832): synonym of Margarella violacea (P. P. King, 1832)
- Photinula wacei Melvill & Standen, 1918: synonym of Margarella wacei (Melvill & Standen, 1918) (original combination)
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Photinula Adams, 1854. World Register of Marine Species, truy cập 22 tháng 4 năm 2010.
- ^ Photinula achilles Strebel, 1908. World Register of Marine Species, truy cập 22 April 2010.
- ^ Photinula expansa (G.B. Sowerby I, 1838). World Register of Marine Species, truy cập 22 April 2010.
- ^ Photinula steineni Strebel, 1905. World Register of Marine Species, truy cập 22 April 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Photinula tại Wikimedia Commons
- Adams, H. & Adams, A. (1853-1858). The genera of Recent Mollusca; arranged according to their organization. London, van Voorst
- Adams, A. (1853). Contributions towards a monograph of the Trochidae, a family of gasteropodous Mollusca. Proceedings of the Zoological Society of London. (1851) 19: 150-192
- Ihering, H. von. (1902). Die Photinula-Arten der Magellan Strasse. Nachrichtsblatt der Deutschen Malakozoologischen Gesellschaft. 34: 97-104
- Linse, Katrin (1999). “Mollusca of the Magellan Region; a checklist of the species and their distribution”. Scientia Marina. 63 (1): 399–407. doi:10.3989/scimar.1999.63s1399. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2010.