Payerbach
Giao diện
Payerbach | |
---|---|
— Gemeinde — | |
Phía đông Payerbach | |
Vị trí trong huyện Neunkirchen | |
Vị trí tại Áo | |
Quốc gia | ![]() |
Bang | Hạ Áo |
Huyện | Neunkirchen |
Chính quyền | |
• Burgomaster | Jochen Bous |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 17,68 km2 (683 mi2) |
Độ cao | 483 m (1,585 ft) |
Dân số (2018-01-01)[2] | |
• Tổng cộng | 2.076 |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 2650 |
Mã vùng | 02666 |
Website | www.payerbach.at |
Payerbach là một thị xã thuộc huyện Neunkirchen trong bang Niederösterreich.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1869 | 1.893 | — |
1880 | 2.488 | +31.4% |
1890 | 2.793 | +12.3% |
1900 | 3.104 | +11.1% |
1910 | 3.348 | +7.9% |
1923 | 3.609 | +7.8% |
1934 | 3.459 | −4.2% |
1939 | 3.393 | −1.9% |
1951 | 3.215 | −5.2% |
1961 | 2.957 | −8.0% |
1971 | 2.801 | −5.3% |
1981 | 2.551 | −8.9% |
1991 | 2.242 | −12.1% |
2001 | 2.357 | +5.1% |
2011 | 2.130 | −9.6% |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Dauersiedlungsraum der Gemeinden Politischen Bezirke und Bundesländer - Gebietsstand 1.1.2018”. Statistics Austria. Truy cập 10 tháng 3 năm 2019.
- ^ “Einwohnerzahl 1.1.2018 nach Gemeinden mit Status, Gebietsstand 1.1.2018”. Statistics Austria. Truy cập 9 tháng 3 năm 2019.