Page Two
Page Two | ||||
---|---|---|---|---|
EP của Twice | ||||
Phát hành | 25 tháng 4 năm 2016 | |||
Phòng thu | JYPE Studios | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 23:55 | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn | |||
Hãng đĩa | ||||
Sản xuất | J. Y. Park "The Asiansoul" | |||
Thứ tự album của Twice | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Page Two | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"Cheer Up" trên YouTube |
Page Two (cách điệu PAGE TWO) là đĩa đơn mở rộng (EP) thứ hai của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Twice. Album được JYP Entertainment phát hành ở cả dạng kỹ thuật số và dạng bản thuần vào ngày 25 tháng 4 năm 2016 và phân phối bởi KT Music. Album gồm bảy ca khúc, bao gồm cả đĩa đơn dẫn đường, "Cheer Up". Page Two là album của nhóm nhạc nữ K-pop có doanh số tuần đầu cao nhất trong năm 2016.
"Cheer Up" được sáng tác bởi Black Eyed Pilseung, đó là một ca khúc hòa trộn nhiều thể loại âm nhạc khác nhau. Và trong MV của ca khúc này, các thành viên đã đóng giả các nhân vật từ những bộ phim kinh điển nổi tiếng, MV được lan truyền rộng trên YouTube ngay sau khi phát hành, đạt bảy triệu lượt xem trong hai ngày.
Bối cảnh và phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 11 tháng 4 năm 2016, JYP Entertainment đã thông báo lên Facebook và SNS của Twice rằng nhóm sẽ phát hành mini album thứ hai mang tên "Page Two" và ca khúc chủ đề "Cheer up" vào ngày 25 tháng 4.[1] Album được chia làm hai phiên bản là Mint và Pink, được phát hành theo định dạng CD. Trong đó có 30.000 bản giới hạn có bìa do thành viên Chae Young thiết kế.[2] Album cũng được phát hành dưới dạng tải kỹ thuật số trên các cổng âm nhạc.[3][4]
Sáng tác
[sửa | sửa mã nguồn]Ca khúc chủ đề "Cheer Up", có lời bài hát được viết bởi Sam Lewis và được phổ nhạc bởi Black Eyed Pilseung, cùng một đội ngũ đã sáng tác hit "Like Ooh-Ahh" của Twice trong album ra mắt trước. "Cheer Up" là một ca khúc dòng nhạc dance-pop kết hợp nhiều thể loại, bao gồm cả hip hop, tropical house, đánh trống trống và bass; hỗn hợp này được mô tả là "color pop ".[5] Ca khúc thứ hai trong album là một phiên bản remake từ đĩa đơn của Park Ji-yoon năm 1998 là "Precious Love", được viết bởi Park Jin-young (J. Y. Park). Bài hát đã được sắp xếp lại trong một điệu nhảy theo phong cách house dance với thiết bị điện tử và nhịp điệu hip hop, và đoạn rap mới được viết bởi Chaeyoung.
"Touchdown" đã được miêu tả như là "những bước nhảy mạnh mẽ với nhịp điệu năng động, những giai điệu, những hiệu ứng âm thanh mạnh mẽ". "Tuk Tok" là một bản nhạc dance-pop với các yếu tố của dòng nhạc soul và trap, được lấy cảm hứng từ video teaser của Sixteen.[4] "Woohoo" được miêu tả là một ca khúc hip hop với "nhịp đập groovy", và "My Headphones On" là một bản pop ballad về sự tan vỡ của một cô gái.[6] Ca khúc thứ bảy, "I Gonna Be a Star" (bài hát chủ đề của Sixteen) chỉ có trên phiên bản CD của album.[7]
Quảng bá
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 26 tháng 4 năm 2016, Twice đã tổ chức showcase giới thiệu sự trở lại của nhóm tại hội trường Yes24 ở Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc.[8] Tại showcase này cũng là lần đầu nhóm biểu diễn "Woohoo", "Touchdown", "Precious Love" và "Cheer Up", được phát sóng trực tiếp qua ứng dụng V Naver.[9][10][11] Sau đó nhóm quảng bá album với một loạt các buổi biểu diễn trực tiếp trên truyền hình trong các chương trình âm nhạc khác nhau. Chương trình âm nhạc đầu tiên họ xuất hiện là M! Countdown vào ngày 28 tháng 4, nhóm đã biểu diễn "Cheer Up" và "Touchdown".[12] Vũ đạo của "Cheer Up" được thay đổi một chút sau khi "Shy shy shy" phần hát của Sana (phát âm là "sha sha sha") đã trở thành một meme lan truyền.[13][14]
Một tuần sau, Twice lần đầu giành chiến thắng cúp chương trình âm nhạc trên M! Countdown vào ngày 5 tháng 5,[15] và cũng giành được cúp trên Music Bank và Inkigayo trong cùng một tuần.[16][17] Nhóm kết thúc quảng bá album vào ngày 29 tháng 5 với một màn biểu diễn trên Inkigayo, tổng cộng giành được mười một giải thưởng cúp chương trình ca nhạc. Chiếc cúp ngày 27 tháng đã được Music Bank thay đổi vì ban đầu được trao cho AOA trước khi các nhà sản xuất của chương trình thừa nhận họ đã tính nhầm điểm album.[18][19]
Tiếp nhận của nhà phê bình
[sửa | sửa mã nguồn]Kim Hyang-min của tờ Korea JoongAng Daily đã đưa một đánh giá hỗn hợp dành cho album này, miêu tả các ca khúc như "truyền cảm hứng cao và tươi vui" và "thường làm cho khan khoái và dí dỏm" nhưng tiếc rằng album thiếu đi sự đa dạng thể loại. Kim chú ý rằng những căng thẳng trong lời bài hát chủ đề đã được "nhấn mạnh" qua những âm thanh hip-hop và electronic của nó, mặc dù bài hát đã quá lặp đi lặp lại, và khen ngợi "Touchdown" vì "âm thanh mạnh mẽ" của nó và mang đến một giảm giác tràn đầy năng lượng.[20]
Diễn biến thương mại
[sửa | sửa mã nguồn]Page Two đứng vị trí số 2 trên bảng xếp hạng Album Gaon và số 6 trên bảng xếp hạng album thế giới Billboard, với 80.686 bản được bán ra trong tháng tư.[21][22][23] Album này có doanh số bán hàng tuần đầu tiên cao nhất đối với nhóm nhạc nữ K-pop năm 2016.[24] Theo đại diện của JYP, 30.000 album phiên bản giới hạn đặt hàng trước đã bán sạch trước khi phát hành chính thức.[25][26] Tính đến ngày 1 tháng 9, album này đã bán được hơn 150.000 bản.[27]
Các bài hát trong album cũng có diễn biến tốt về mặt nhạc số (digital). "Cheer Up" xếp ở vị trí quán quân trên Gaon Digital Chart và số 3 trên Billboard World Digital Song Sales.[28] "Precious Love" và "Touchdown" cũng lần lượt lọt vào bảng xếp hạng Gaon Digital Chart tại vị trí 73 và 86.[29] "Cheer Up" trở lại vị trí quán quân trên bảng xếp hạng này trong hai tuần sau đó.[30]
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]Tải nhạc số[3] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Cheer Up" | Sam Lewis | Black Eyed Pilseung | Rado | 3:28 |
2. | "Precious Love" (소중한 사랑; Sojunghan Sarang) |
| Park | Hong Ji-sang | 3:51 |
3. | "Touchdown" | Mafly |
|
| 3:23 |
4. | "Tuk Tok" (툭하면 톡; Tukhamyeon Tok) | Kim Min-ji (Jam Factory) |
| Choi | 3:17 |
5. | "Woohoo" |
| Glory Face | Glory Face | 3:22 |
6. | "My Headphones On" (Headphone 써; Headphone Sseo) | Kim Eun-soo |
| Kings | 3:17 |
Tổng thời lượng: | 20:37 |
Bài hát bổ sung | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
7. | "I'm Gonna Be a Star" |
|
|
| 3:18 |
Tổng thời lượng: | 23:55 |
Thailand Edition bonus DVD[31] | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Cheer Up" (Music Video) | |
2. | "Cheer Up" (Teaser 1) | |
3. | "Cheer Up" (Teaser 2) | |
4. | "Cheer Up" (Teaser 3) | |
5. | "Cheer Up" (Teaser 4) | |
6. | "Cheer Up" (Music Video Teaser 1) | |
7. | "Cheer Up" (Music Video Teaser 2) | |
8. | "Special Interview" (Phỏng vấn đặc biệt dành cho fan Thái) |
Sản xuất nội dung
[sửa | sửa mã nguồn]- Địa điểm
- Thu âm, thiết kế và phối hợp tại JYPE Studios, Seoul, Hàn Quốc
- Được giám chế tại Suono Mastering, Seoul, Hàn Quốc
- Nhân sự
- J. Y. Park "The Asiansoul" – Nhà sản xuất session sắp đặt nhạc phổ (cho ca khúc "I'm Gonna Be a Star")
- Black Eyed Pilseung – Đồng sản xuất
- Lee Ji-young – chỉ đạo và phối hợp (A&R)
- Jang Ha-na – âm nhạc (A&R)
- Kim Yeo-ju (Jane Kim) – âm nhạc (A&R)
- Kim Ji-hyeong – nhà sản xuất (A&R)
- Kim Hyeon-jun – nhà sản xuất (A&R)
- Kim Bo-hyeon – thiết kế (A&R)
- Kim Yong-woon "goodyear" – kỹ sư thu âm và pha trộn
- Choi Hye-jin – kỹ sư thu âm, hỗ trợ pha trộn
- Jang Hong-seok – kỹ sư hỗ trợ pha trộn
- Lee Tae-seop – kỹ sư pha trộn
- Choi Hong-young – kỹ sư pha trộn
- Go Ji-seon – kỹ sư hỗ trợ pha trộn
- Park Nam-yong – biên đạo nhảy
- Yoon Hee-so – biên đạo nhảy
- Jang Deok-hee – nhếp ảnh gia
- Kang Hye-in – thiết kế album
- Kim Jae-yoon – thiết kế album
- Park Ju-hee – thiết kế album
- Kim Young-jo – đạo diễn MV
- Yoo Seung-woo – đạo diễn MV
- Choi Hee-seon – chỉ đạo style
- Im Ji-yeon – chỉ đạo style
- Park Nae-ju – chỉ đạo làm tóc
- Won Jeong-yo – chỉ đạo trang điểm
- Rado – Sắp đặt session và lập trình (cho ca khúc "Cheer Up")
- Jihyo – giọng nền (cho ca khúc "Cheer Up", "Tuk Tok", "My Headphones On")
- Hong Ji-sang – Sắp đặt session và lập trình (cho ca khúc "Precious Love")
- The Karlsson's – Sắp đặt session và lập trình (cho ca khúc "Touchdown")
- EJ Show – Sắp đặt session và lập trình (cho ca khúc "Touchdown")
- Twice – giọng nền (cho ca khúc "Touchdown")
- Choi Jin-seok – Sắp đặt session và lập trình (cho ca khúc "Tuk Tok")
- Daniel Kim – chỉ đạo giọng hát (cho ca khúc "Tuk Tok"), nhà sản xuất vocal (cho ca khúc "My Headphones On")
- Gong Hyeon-sik – Sắp đặt session, lập trình và giọng nền (cho ca khúc "Woohoo")
- Jang Jun-ho – Sắp đặt session và lập trình (cho ca khúc "Woohoo")
- Jinri – giọng nền (cho ca khúc "Woohoo")
- Niclas Kings – Sắp đặt session và lập trình (cho ca khúc "My Headphones On")
- Frants – Sắp đặt session và lập trình (cho ca khúc "I'm Gonna Be a Star")
Công trạng được ghi nhận tại nguồn ghi chú trên đĩa mở rộng.[32]
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng theo tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng (2017) | Vị trí |
---|---|
Album Hàn Quốc (Gaon)[36] | 69
|
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Lễ trao giải | Đề cử cho | Hạng mục | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2016 | 8th Melon Music Awards | Page Two | Daesang: Album của năm | Đề cử | [37] |
18th Mnet Asian Music Award | Daesang: Album của năm | Đề cử | [38] | ||
2017 | 6th Gaon Chart Music Awards | Album của năm - Quý 2 | Đề cử | [39] |
Lịch sử phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Khu vực | Ngày | Định dạng | Nhà phân phối | Nguồn |
---|---|---|---|---|
Toàn quốc | 25 tháng 4 năm 2016 | Tải nhạc số | ||
Hàn Quốc | ||||
CD | ||||
Thái Lan | 30 tháng 9 năm 2016 (Thailand edition) |
CD, DVD | BEC-Tero Music |
Chú giải
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Glory Face (Tiếng Hàn: 영광의얼굴들; Romaja: Yeong-gwang-ui Eolguldeul) là một đội viết lời bài hát bao gồm Jang Jun-ho và Gong Hyeon-sik, dưới sự quản lý của công ty Duble Kick Entertainment
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Lee Han-soo (ngày 24 tháng 4 năm 2016). “TWICE returns with new album”. The Korea Times. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2016.
- ^ Jeong Jun-hwa (ngày 14 tháng 4 năm 2016). “[뮤직톡톡]벌써 뜨겁다..트와이스, 앨범 품귀현상이 의미하는 것”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2016.
- ^ a b “PAGE TWO – EP by TWICE on iTunes”. iTunes. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2015.
- ^ a b “Page Two” (bằng tiếng Hàn). Melon. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016.
- ^ Yi, Hajin Lily (ngày 21 tháng 4 năm 2016). “[Kpop Spotlight] Get Ready for TWICE's Comeback on April 25th”. Korea Daily. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016.
- ^ Kim Dong-Joo (ngày 24 tháng 4 năm 2016). “TWICE releases a preview of the seven tracks of their new album”. StarN News. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016.
- ^ Kim Soo-hyang (ngày 24 tháng 4 năm 2016). “[V Report Plus] Twice drops highlights of new album 'Page Two'”. K-Pop Herald. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016.
- ^ Bae Jung Yun (ngày 25 tháng 4 năm 2016). “TWICE's 'PAGE TWO' Showcase Was Held”. BNT News. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016.
- ^ Chung Joo-won (ngày 25 tháng 4 năm 2016). “TWICE wishes successful second album to bring third within 2016”. Yonhap News Agency. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016.
- ^ Kim JiYeon (ngày 25 tháng 4 năm 2016). “Twice Sweeps Music Charts on First Day”. enewsWorld. CJ E&M. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016.
- ^ “[Replay]TWICE 'Cheer up' COMEBACK SHOWCASE”. Naver. ngày 26 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2016.
- ^ Ahn, Woorim (ngày 28 tháng 4 năm 2016). “TWICE to Make First Comeback Stage on 'M Countdown'”. BNT News. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2016.
- ^ Jang Yoon-jung (ngày 28 tháng 4 năm 2016). “"기다려라 트와이스가 간다" 'CHEER UP' 방송 첫 무대…사나 '샤샤샤' 포인트 안무도 공개”. Aju News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2016.
- ^ Herman, Tamar (ngày 2 tháng 6 năm 2016). “K-Pop Rookie Groups Return for Summer”. Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2016.
- ^ Yoon Joon-pil (ngày 5 tháng 5 năm 2016). “'엠카운트다운' 트와이스, 1위 수상 "'식스틴' 첫 방송 1주년…1위 주셔서 감사"”. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2016.
- ^ Lee Yoon-min (ngày 8 tháng 5 năm 2016). “트와이스, '인기가요' 1위 '공중파 음악 방송 석권'”. TV Daily (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2016.
- ^ Lee You-sun (ngày 9 tháng 5 năm 2016). “TWICE wins #1 on "Inkigayo"”. Korean Wave. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2016.
- ^ “TWICE retrieves No. 1 spot as broadcaster acknowledges data error”. Yonhap News Agency. ngày 30 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2016.
- ^ Kim Ji-young (ngày 30 tháng 5 năm 2016). “'Music Bank' apologizes for mistaking AOA over Twice as winner”. Kpop Herald. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2016.
- ^ Kim Hyang-min (ngày 26 tháng 4 năm 2016). “[New Release] TWICE”. Korea JoongAng Daily. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2016.
- ^ a b “2016년 18주차 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. ngày 5 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2016.
- ^ “World Music: Top World Albums Chart”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2016.
- ^ “April 2016 Album Chart” 2016년 04월 Album Chart (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2016.
- ^ Kim Dong-Joo (ngày 2 tháng 5 năm 2016). “TWICE spends the first week of comeback with a blast”. StarN News. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2016.
- ^ Hwang Hye-jin (ngày 12 tháng 4 năm 2016). “트와이스 트랙리스트 공개, 타이틀곡 'CHEER UP'부터 박지윤 리메이크곡까지”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2016.
- ^ Jeong Jun-hwa (ngày 15 tháng 4 năm 2016). “[뮤직톡톡]JYP 측 "트와이스 앨범 품귀..모두가 놀랐다"”. OSEN. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Gaon Album Chart, August 2016”. Gaon Music Chart. Korea Music Content Industry Association.
- ^ “World Digital Songs: ngày 14 tháng 5 năm 2016”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2016.
- ^ “2016년 18주차 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. ngày 5 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2016.
- ^ “2016년 20주차 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. ngày 19 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2016.
- ^ a b “รายละเอียดอัลบั้ม TWICE - PAGE TWO THAILAND EDITION”. BEC-Tero Music (bằng tiếng Thái). BEC-Tero Entertainment Co.,Ltd. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2017.
- ^ Twice (2016). Page Two (CD). JYP Entertainment.
- ^ “オリコン週間 CDアルバムランキング 2016年05月02日~2016年05月08日 11~20位”, Oricon Style (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2016
- ^ “World Music: Top World Albums Chart”, Billboard, truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2016
- ^ “2016년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2017.
- ^ “2017년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
- ^ Lee, Sang-won. “Winners from the 2016 MelOn Music Awards”. Kpop Herald. Herald Corporation. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2016.
- ^ “Nominees for MAMA 2016 named”. Inquirer.net. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2017.
- ^ Mehta, Ankita (ngày 21 tháng 2 năm 2017). “Gaon Chart K-pop awards 2017 live streaming: Where to watch the event live online; complete list of nominees”. International Business Times. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
- ^ “PAGE TWO - EP”. iTunes. Apple Inc. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2017.
- ^ “PAGE TWO”. Naver Music (bằng tiếng Hàn). Naver. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2017.
- ^ “트와이스(2, Twice) - Page Two: 미니앨범 2집” (bằng tiếng Hàn). Hanteo. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2017.[liên kết hỏng]