Notolabrus cinctus
Notolabrus cinctus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Labridae |
Chi (genus) | Notolabrus |
Loài (species) | N. cinctus |
Danh pháp hai phần | |
Notolabrus cinctus (Hutton, 1877) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Notolabrus cinctus là một loài cá biển thuộc chi Notolabrus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1877.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh của loài, cinctus, trong tiếng Latinh có nghĩa là "đai thắt lưng", hàm ý đề cập đến dải màu đen ở giữa cơ thể[2].
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]N. cinctus có phạm vi phân bố ở Tây Nam Thái Bình Dương. Đây là một loài đặc hữu của New Zealand, nhưng phần lớn tập trung ở Đảo Nam, và phổ biến ở các đảo Stewart, quần đảo Snares, quần đảo Auckland và quần đảo Chatham; tuy vậy vẫn được ghi nhận (nhưng hiếm) ở Wellington (phía nam Đảo Bắc), Napier (bờ đông Đảo Bắc) và quần đảo Three Kings[1][3].
N. cinctus sống gần các rạn đá ngầm ở độ sâu đến 40 m, nhưng cũng được phát hiện ở vùng nước sâu đến 91 m[1].
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]N. cinctus có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là gần 30 cm[3]. Cơ thể cá trưởng thành màu xám (sẫm ở thân trên và trắng hơn ở thân dưới); vảy có những chấm nhỏ màu trắng. Một dải sọc dọc màu đen ở khoảng giữa thân. Môi, cằm và vùng họng có màu trắng. Vây ngực trong mờ phớt đỏ; các vây còn lại màu xám. Cá con màu ô liu hoặc nâu nhạt và thiếu dải đen[4].
Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 11; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 10; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.
Sinh thái
[sửa | sửa mã nguồn]N. cinctus sinh sản vào mùa hè[2]. Thức ăn của N. cinctus chủ yếu là các loài động vật thân mềm và động vật giáp xác[3]. Cá con được ghi nhận là có hành vi làm vệ sinh (ăn ký sinh và mô chết) cho những loài cá lớn hơn[1].
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d B. Russell; J. H. Choat (2010). “Notolabrus cinctus”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2010: e.T187566A8570402. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T187566A8570402.en. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2021.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ a b Russell, sđd, tr.21
- ^ a b c Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2021). Notolabrus cinctus trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2021.
- ^ Russell, sđd, tr.20–21
Trích dẫn
[sửa | sửa mã nguồn]- B. C. Russell (1988). “Revision of the labrid fish genus Pseudolabrus and allied genera” (PDF). Records of the Australian Museum. 9: 1–72.