Nothoadmete antarctica
Giao diện
Nothoadmete antarctica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cancellarioidea |
Họ (familia) | Cancellariidae |
Chi (genus) | Nothoadmete |
Loài (species) | N. antarctica |
Danh pháp hai phần | |
Nothoadmete antarctica (Strebel, 1908) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Nothoadmete antarctica là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cancellariidae.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Admete antarctica (Strebel, 1908). World Register of Marine Species, truy cập 9 tháng 9 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Nothoadmete antarctica