Naucoria
Giao diện
Naucoria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Phân ngành (subdivisio) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Hymenogastraceae |
Chi (genus) | Naucoria (Fr.) P.Kumm. (1871) |
Loài điển hình | |
Naucoria escharioides (Fr.) P.Kumm. (1871) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Naucorialà một chi nấm trong họ Hymenogastraceae thuộc bộ Agaricales. Chi có phân bố rộng rãi, và có 30 loài. Tên chi là đồng nghĩa với Alnicola.[1][2][3]
Strophariaceae |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Kühner R. (1926). “Contribution à l'Étude des Hyménomycètes et spécialement des agaricacées”. Le Botaniste (bằng tiếng Pháp). 17: 1–224 (see p. 175). C1 control character trong
|title=
tại ký tự số 17 (trợ giúp) - ^ Kirk, PM; Cannon, PF; Minter, DW; Stalpers, JA. (2008). Dictionary of the Fungi (ấn bản thứ 10). Wallingford: CABI. tr. 460. ISBN 978-0-85199-826-8.
- ^ Matheny PB, Curtis JM, Hofstetter V, Aime MC, Moncalvo JM, Ge ZW, Slot JC, Ammirati JF, Baroni TJ, Bougher NL, Hughes KW, Lodge DJ, Kerrigan RW, Seidl MT, Aanen DK, DeNitis M, Daniele GM, Desjardin DE, Kropp BR, Norvell LL, Parker A, Vellinga EC, Vilgalys R, Hibbett DS. (2006). “Major clades of Agaricales: a multilocus phylogenetic overview” (PDF). Mycologia. 98 (6): 982–95. doi:10.3852/mycologia.98.6.982. PMID 17486974.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Naucoria trên Index Fungorum.
- Naucoria trong MycoBank.