Bước tới nội dung

Nabalus sagittatus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Nabalus sagittatus
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Asterids
Bộ: Asterales
Họ: Asteraceae
Tông: Cichorieae
Chi: Nabalus
Loài:
N. sagittatus
Danh pháp hai phần
Nabalus sagittatus
(A.Gray) Rydb. (1900)
Các đồng nghĩa
  • Prenanthes sagittata (A.Gray) A.Nelson, 1909

Nabalus sagittatus là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (A.Gray) A.Nelson miêu tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Prenanthes sagittata. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]