Bước tới nội dung

Nabalus acerifolius

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Nabalus acerifolius
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Asterids
Bộ: Asterales
Họ: Asteraceae
Tông: Cichorieae
Chi: Nabalus
Loài:
N. acerifolius
Danh pháp hai phần
Nabalus acerifolius
Maxim. (1871)
Các đồng nghĩa
  • Prenanthes acerifolia (Maxim.) Matsum.,

Nabalus acerifolius là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (Maxim.) Matsum. miêu tả khoa học đầu tiên.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Prenanthes acerifolia. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]