Max Riemelt
Giao diện
Max Riemelt | |
---|---|
Sinh | 7 tháng 1, 1984 Đông Berlin, Đức |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1997–nay |
Con cái | 1 |
Max Riemelt (sinh ngày 7 tháng 1 năm 1984)[1] là một nam diễn viên người Đức.[2]
Thời thơ ấu
[sửa | sửa mã nguồn]Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đời tư
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách phim
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1997 | Eine Familie zum Küssen | ||
1998 | Zwei allein | Max | |
1999 | Ein Weihnachtsmärchen — Wenn alle Herzen schmelzen | Lukas | |
2000 | Der Bär ist Ios | Tom | |
2000 | Brennendes Schweigen | Schappi | |
2001 | Mädchen, Mädchen | Flin | |
2001 | Mein Vater und andere Betrüger | Robertino | |
2002 | Alphateam – Die Lebensretter im OP | Timo | |
2003 | Wolffs Revier | Harald Bernhard | |
2003 | Alarm für Cobra 11 – Die Autobahnpolizei | Marcel Freese | |
2003 | In aller Freundschaft | Mirco Venske | |
2003 | Lottoschein ins Glück | Björn Michels | |
2004 | Sextasy | ||
2004 | Balko | Ingo Grabowski | |
2004 | Neuland | ||
2004 | Mädchen, Mädchen 2 – Loft oder Liebe | Flin | |
2004 | Napola – Elite für den Führer | Friedrich Weimer | |
2005 | Feinde | Deutscher Soldat | |
2005 | Hallesche Kometen | Ingo | |
2005 | Videotagebuch von Dennis Gansel | Friedrich Weiemer / Himself | |
2005 | Nachtasyl | Aljoscha | |
2006 | Der rote Kakadu | Siggi | |
2006 | Der Untergang der Pamir | Carl-Friedrich von Krempin | |
2006 | Der Kriminalist | Michael Büssig | |
2007 | GG 19 — Eine Reise durch Deutschland in 19 Artikeln | Edgar | |
2007 | An die Grenze | Gefreiter Kerner | |
2007 | Möderischer Frieden | Charly | |
2008 | Die Zigarrenkiste | Tjark Evers | |
2008 | Up! Up! To the Sky | Arnold | |
2008 | The Wave | Marco | |
2008 | Lauf um Dein Leben — Vom Junkie zum Ironman | Andreas Neidrig | |
2008 | Die Schattenboxer | Boxer | |
2008 | Tausend Ozeane | Meikel | |
2009 | 13 Semester | Momo | |
2010 | Sehsüchte: Underworld | Young Man | |
2010 | Im Angesicht des Verbrechens | Marek Gorsky | |
2010 | We Are the Night | Tom | |
2011 | Tage die bleiben | Lars | |
2011 | Der Staatsanwalt | Markus Pohl | |
2011 | Schadmal — Der Tote im Berg | Thomas Hafner | |
2011 | Urban Explorer | Kris | |
2011 | Playoff | Thomas | |
2012 | The Fourth State | Dima | |
2012 | Auslandseinsatz | Daniel Gerber | |
2012 | Heiter bis Wolkig | Tim | |
2012 | The German Friend | Friedrich Burg | |
2012 | Du hast es versprochen | Marcus | |
2013 | Free Fall | Kay Engel | |
2013 | Der letzte Bulle | Dennis Paschmann | |
2013 | Blutgeld | Ralf Seifert | |
2013 | Der zweite Mann | Adrian Davids | |
2014 | Elly Beinhorn — Alleinflug | Bernd Rosemeyer | |
2014 | Warsaw 44 | Johann Krauss | |
2014 | Auf das Leben! | Jonas | |
2015 | Lichtgestalten | ||
2015 | Freistatt | Bruder Krapp | |
2015 | Amnesia | Jo Gellert | |
2015 | Storno: Todsicher versichert | Rupert Halmer | |
2015-2018 | Sense8 | Wolfgang Bogdanow | |
2017 | Berlin Syndrome | Andi |
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Max Riemelt”. Tumblr. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2018. Retrieved ngày 31 tháng 10 năm 2015.
- ^ “Biografie -”. maxriemelt.com. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2017.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Max Riemelt.
- Max Riemelt trên IMDb
- Max Riemelt tại Rotten Tomatoes