Lusitanops
Giao diện
Lusitanops | |
---|---|
Lusitanops cingulatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Raphitominae |
Chi (genus) | Lusitanops Nordsieck, 1968[1] |
Lusitanops là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae.[2]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài thuộc chi Lusitanops bao gồm:
- Lusitanops blanchardi (Dautzenberg & Fischer, 1896)[3]
- Lusitanops bullioides (Sykes, 1906)[4]
- Lusitanops cingulata [5]
- Lusitanops cingulatus Bouchet & Warén, 1980[6]
- Lusitanops expansa (Sars G. O., 1878)[7]
- Lusitanops expansus (Sars G.O., 1878)[8]
- Lusitanops hyaloides (Dautzenberg, 1925)[9]
- Lusitanops lusitanicus (Sykes, 1906)[10][11] - đồng nghĩa: Lusitanops lusitanica (Sykes, 1906)
- Lusitanops macrapex Bouchet & Warén, 1980[12]
- Lusitanops sigmoidea [13]
- Lusitanops sigmoideus Bouchet & Warén, 1980[14]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ (tiếng Đức) Nordsieck (1968). "Die Europaischen Meeres-Gehauseschnecken (Prosobranchia) vom Eisraeer bis Kapverden und Mittelmeer". Gustav Fischer, Stuttgart: 181.
- ^ Lusitanops Nordsieck, 1968. World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops blanchardi (Dautzenberg & Fischer, 1896). World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops bullioides (Sykes, 1906). World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops cingulata . World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops cingulatus Bouchet & Warén, 1980. World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops expansa (Sars G. O., 1878). World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops expansus (Sars G.O., 1878). World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops hyaloides (Dautzenberg, 1925). World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops lusitanicus (Sykes, 1906). World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ "Lusitanops lusitanicus (Sykes 1906: Pleurotomella)". CLEMAM, accessed 3 tháng 10 năm 2010.
- ^ Lusitanops macrapex Bouchet & Warén, 1980. World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops sigmoidea . World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
- ^ Lusitanops sigmoideus Bouchet & Warén, 1980. World Register of Marine Species, truy cập 14 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Lusitanops tại Wikispecies