Kamil Kosowski
Kosowski vào tháng 8 năm 2007 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kamil Kosowski | ||
Ngày sinh | 30 tháng 8, 1977 | ||
Nơi sinh | Ostrowiec Świętokrzyski, Ba Lan | ||
Chiều cao | 1,86 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1984–1991 | KSZO Ostrowiec Świętokrzyski | ||
1991–1996 | Gwarek Zabrze | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996–1999 | Górnik Zabrze | 64 | (1) |
1999–2008 | Wisła Kraków | 115 | (13) |
2003–2005 | → 1. FC Kaiserslautern (mượn) | 43 | (1) |
2005–2006 | → Southampton (mượn) | 18 | (1) |
2006–2007 | → Chievo (mượn) | 23 | (0) |
2008 | Cádiz | 17 | (0) |
2008–2010 | APOEL | 44 | (5) |
2010–2011 | Apollon Limassol | 17 | (1) |
2011–2013 | GKS Bełchatów | 33 | (1) |
2013 | Wisła Kraków | 10 | (0) |
Tổng cộng | 384 | (23) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–1999 | U-21 Ba Lan | 15 | (0) |
2001–2009 | Ba Lan | 52 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kamil Kosowski (phát âm tiếng Ba Lan: [ˈkamil kɔˈsɔfski], sinh ngày 30 tháng 8 năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan thi đấu ở vị trí tiền vệ. Anh từng khoác áo tuyển quốc gia Ba Lan cũng như một số câu lạc bộ ở châu Âu như Southampton, APOEL, Chievo hay Cádiz.
Sự nghiệp cáp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh ra tại Ostrowiec Świętokrzyski, Kosowski bắt đầu chơi bóng tại câu lạc bộ quê nhà KSZO Ostrowiec Świętokrzyski.
Wisła Kraków and loans
[sửa | sửa mã nguồn]Kosowski trở nên nổi tiếng tại Ba Lan nhờ màn thể hiện tại câu lạc bộ Wisła Kraków trong các trận đấu của Cúp UEFA mùa 2002–03.
Anh chuyển tới câu lạc bộ 1. FC Kaiserslautern của Đức vào năm 2003 rồi kế tiếp đầu quân cho câu lạc bộ Southampton FC của Anh, tại đây anh thi đấu mùa 2005–06 với bản hợp đồng cho mượn 1 năm và được gọi lên tuyển quốc gia Ba Lan. Anh ghi một bàn tại giải vô địch quốc gia cho Southampton trong trận hòa 1–1 với Hull City.[1]
Sau khi bị đem cho mượn đến A.C. Chievo Verona, Kosowski trở lại Wisła Kraków và chơi rất hay trong nửa đầu mùa giải, khi là chân sút có nhiều kiến tạo nhất sau nửa đầu mùa giải, cụ thể anh kiến thiết 9 bàn thắng sau 13 trận. Tuy nhiên vào ngày 14 tháng 1 năm 2008, Wisła Kraków và Kosowski cùng nhất trí chấm dứt hợp đồng do không đạt được thỏa thuận về một bản hợp đồng mới.
Cádiz
[sửa | sửa mã nguồn]Kosowski ký một bản hợp đồng dài 2 năm rưỡi với câu lạc bộ Cádiz CF ở giải hạng hai của Tây Ba Nha vào ngày 25 tháng 1 năm 2008. Cadiz kết thúc ở vị trí bét bảng ở Segunda División mùa 2007–08 và bị đẩy xuống Segunda División B.
APOEL
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 7 tháng 7 năm 2008, Kosowski chuyển đến APOEL từ Cádiz CF và ký một bản hợp đồng 2 năm. Trong trận đá chính thức đầu tiên trong màu áo APOEL, Kosowski ghi bàn thắng duy nhất tại trận đấu Siêu cúp gặp Anorthosis và giúp APOEL đoạt danh hiệu. Trong năm đầu tiên chơi cho câu lạc bộ, anh giúp APOEL vô địch quốc gia Đảo Síp mùa 2008–09, trở thành một trong những cầu thủ giá trị nhất của đội bóng.[2] Ở mùa kế tiếp, anh cùng đội đoạt siêu cúp lần nữa và còn có 5 trận đấu chính thức tại vòng bảng của UEFA Champions League 2009–10 trong màu áo APOEL. Anh cho biết việc thi đấu cùng APOEL tại UEFA Champions League là một trong những khoảnh khắc quan trọng nhất sự nghiệp của mình.
Apollon Limassol
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 31 tháng 5 năm 2010, anh ký hợp đồng 2 năm với Apollon Limassol nhưng ở cuối mùa bóng đó hợp đồng của anh bị hủy theo đồng thuận của hai bên.
GKS Bełchatów
[sửa | sửa mã nguồn]Tháng 7 năm 2011, anh đầu quân cho GKS Bełchatów với bản hợp đồng dài một năm.[3]
Sự nghiệp cấp đội tuyển
[sửa | sửa mã nguồn]Kosowski có 52 lần khoác áo đội tuyển Ba Lan và ghi được 4 bàn thắng.
Tháng 8 năm 2005 anh nằm trong thành phần đội tuyển thi đấu tại Valeri Lobanovsky Memorial Tournament 2005.[4]
Anh được lựa chọn vào đội hình 23 tuyển thủ quốc gia dự vòng chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 tổ chức tại Đức, nhưng anh chỉ chơi vỏn vẹn 15 phút trong một trận đấu gặp Ecuador.
Bàn thắng cho đội tuyển
[sửa | sửa mã nguồn]# | Ngày | Nơi tổ chức | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 4 tháng 4 năm 2003 | Ostrowiec Świętokrzyski, Ba Lan | San Marino | 5–0 | Win | Vòng loại giải vô địch châu Âu 2004 |
2. | 16 tháng 11 năm 2003 | Płock, Ba Lan | Serbia và Montenegro | 4–3 | Thắng | Giao hữu |
3. | 26 tháng 3 năm 2005 | Warsaw, Ba Lan | Azerbaijan | 8–0 | Thắng | Vòng loại giải vô địch thế giới 2006 |
4. | 3 tháng 9 năm 2005 | Chorzów, Ba Lan | Áo | 3–2 | Thắng | Vòng loại giải vô địch thế giới 2006 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Hull 1–1 Southampton”. BBC Sport. ngày 22 tháng 11 năm 2005. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2009.
- ^ “Video: Kamil Kosowski skill in action 2008–09” (bằng tiếng Hy Lạp).
- ^ “Kamil Kosowski oficjalnie w Bełchatowie” (bằng tiếng Ba Lan). gksbelchatow.com. ngày 5 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Poland 3-Israel 2”. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2020.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Kamil Kosowski at 90minut.pl (bằng tiếng Ba Lan)
- Kamil Kosowski tại Soccerbase
- Kamil Kosowski tại National-Football-Teams.com
- 90minut template with ID giống như Wikidata
- Nhân vật còn sống
- Sinh năm 1977
- Cầu thủ bóng đá nam Ba Lan
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
- Cầu thủ bóng đá Bundesliga
- Cầu thủ bóng đá Serie A
- Cầu thủ bóng đá Southampton F.C.
- Cầu thủ bóng đá English Football League
- Cầu thủ bóng đá 1. FC Kaiserslautern
- Tiền vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Síp
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Anh
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Đức
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Ý
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Tây Ban Nha
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ba Lan