Taguchi Junto
Giao diện
(Đổi hướng từ Junto Taguchi)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Junto Taguchi | ||
Ngày sinh | 28 tháng 9, 1996 | ||
Nơi sinh | Aichi, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Albirex Niigata | ||
Số áo | 30 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2012–2014 | Yokohama F. Marinos Trẻ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2017 | Yokohama F. Marinos | 0 | (0) |
2017 | → Fujieda MYFC (mượn) | 21 | (0) |
2018– | Albirex Niigata | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 1 năm 2018 |
Junto Taguchi (田口 潤人 Taguchi Junto , sinh ngày 28 tháng 9 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Fujieda MYFC.[1]
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Sau khi được nuôi dưỡng tại hệ thống trẻ Yokohama F. Marinos và vào đội một, anh ra mắt trong trận đấu ở J3 League match: anh được cho mượn đến Fujieda MYFC cho mùa giải 2017 và có màn ra sân ngày 18 tháng 3 năm 2017 trước U-23 FC Tokyo.[2]
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2015 | Yokohama F. Marinos | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017 | Fujieda MYFC | J3 League | 21 | 0 | – | – | 21 | 0 | ||
Tổng | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “田口 潤人:藤枝MYFC:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
- ^ https://www.jleague.jp/en/match/j3/2017/031813/live/[liên kết hỏng]
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 161 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 259 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Albirex Niigata Lưu trữ 2018-06-25 tại Wayback Machine
- Profile at Fujieda MYFC Lưu trữ 2016-10-23 tại Wayback Machine